DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing chận | all forms
VietnameseRussian
bàn chân bẹtплоская стопа
thuộc về chấn thươngтравматический
do chấn thươngтравматический (возникший вследствие травмы)
chấn thươngтравма
phong chầnкраснуха