DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proper and figurative containing chận | all forms
VietnameseRussian
chán ngấyприесться
chán ngấyприедаться
làm... chánприесться
làm... chánприедаться
làm... chán ngấyприесться
làm... chán ngấyприедаться
làm... chán phèприесться
làm... chán phèприедаться