DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chạy lên trước | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chạy lên trướcопережать (обгонять)
gen.chạy lên trướcопередить (обгонять)
gen.chạy xo lên phía trướcвыскочить вперёд
gen.việc lên tàu bắt đầu một giờ trước khi tàu chạyпосадка начинается за час до отправления поезда