DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chù nghĩa kinh tế | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
hist., polit.chù nghĩa kinh tếэкономизм
gen.chế độ xã hội chủ nghĩa của nền kinh tếсоциалистическая система хозяйства
gen.nền kinh tế tư bàn chủ nghĩaкапиталистическое хозяйство
gen.nền kinh tế tư bản chù nghĩaкапиталистическое хозяйство
gen.nền kinh tế xã hội chủ nghĩaсоциалистическая экономика
gen.nền kinh tế xã hội chù nghĩaсоциалистическое хозяйство
gen.nền kinh tế xã hội chù nghĩaэкономика социализма
polit.người theo chủ nghĩa kinh tếэкономист (сторонник экономизма)