Vietnamese | Russian |
anh chính là đúng là người mà tôi muốn gặp | вы именно тот, кого я хотел видеть |
anh ấy làm việc lâu rồi và lại làm chính trong ngành này | он работает давно, причём именно в этой области |
anh ấy quà quyết hình như chính mắt anh trông thấy | он уверяет, будто сам видел |
bộ chính trị | политбюро |
bộ máy hành chính | административный аппарат |
bề ngoài không nghiêm chỉnh | несерьёзный вид |
ban công tác chính trị | политотдел |
bài ca chính thức | гимн |
sự bành trướng về kinh tế và chính trị | экономическая и политическая экспансия |
bán chính thức | полуофициальный |
bán chính thức | официозный |
bưu chỉnh | почта |
bưu chính | почтовый |
bưu chính | почта (почтовая служба) |
bản quyết toán thanh toán tài chính | финансовый отчёт |
bản đò chính trị của thế giới | политическая карта мира |
bắn chỉnh | пристрелять (производить пристрелку) |
bắn chỉnh | пристреливаться |
bắn chỉnh | пристреляться |
bắn chỉnh | пристреливать (производить пристрелку) |
bắn chỉnh hướng | пристрелка (пробная стрельба) |
bắn điều chỉnh đích | вести пристрелку цели |
bắn chỉnh bắn điều chỉnh, bắn điều hướng đại bác | пристрелять орудие |
bắn điều chỉnh | пристреляться |
bắn điều chỉnh | пристрелочный |
bắn điều chỉnh | пристрелка (пробная стрельба) |
bắn điều chỉnh | пристреливаться |
bắn điều chình | пристрелять (производить пристрелку) |
bắn điều chình | пристреливать (производить пристрелку) |
bọn trùm tài chính | финансовая верхушка |
bọn đầu sỏ chúa trùm tài chính | финансовые тузы |
bọn đầu sỏ tài chính | финансовая верхушка |
bọn đầu sỏ tài chính | финансовая олигархия |
bồ chính | поправлять (исправлять) |
bồ chính | поправить (исправлять) |
bổ chính | прокорректировать |
bổ chính | корректировать |
bỗng chỉnh bỗng chảng | опрометчивый (необдуманный) |
cửa chính | главный вход |
cái cửa chính | парадная дверь |
chữ ký của chính tay mình | собственноручная подпись |
chủ nghĩa vô chính phủ | анархизм |
chi phí hành chính quản trị | управленческие расходы |
chinh phạt | карательная экспедиция |
chỉnh thế thống nhất | единое целое |
chấp chính | стать у власти |
chấp chính | управлять (руководить) |
chấp chính | у власти |
chấp chính | правящий |
chấp chính | стоять у власти |
chấp chính | находиться у власти |
chấp chính | управление (действие) |
chấp chính | пребывание у власти |
chất vấn chính phủ | сделать запрос правительству |
chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn | я и сам хорошенько не знаю |
chính bản thân tôi cũng tiếc | я и сам не рад (ân hận, ăn năn, hối hận) |
chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
chính cương | политическая программа |
chính kiến | политические убеждения |
chính kiến | политические взгляды |
chính là lỗi tại anh thôi | это всё вы виноваты |
chính là phải như thế! | и хорошо сделал! |
chính là thế | оно и видно |
chính mắt tôi thấy | я лично видел |
chính nó kia kìa! | а вот и он! |
chính phủ | правительство (Una_sun) |
chính phủ bù nhìn | марионеточное правительство |
Chính phủ Liên-xô | Советское правительство |
Chính phủ Xô-viết | Советское правительство |
chính phù liên hiệp | коалиционное правительство |
chính phù lâm thời | временное правительство |
chính phù Nga hoàng | царское правительство (sa hoàng) |
chính quyền | государственная власть |
chính quyền | бразды правления |
chính quyền bù nhìn | марионеточная власть |
chính quyền công nông | рабоче-крестьянская власть |
chính quyền tối cao | верховная власть |
chính quyền vững mạnh | твёрдая власть (vững chắc, kiên cố, vững vàng) |
Chính quyền xô-viết | Советская власть |
chính quyền địa phương | местная администрация |
chính sách bành trướng | экспансионистская политика |
chính sách bán phá giá | демпинговая политика |
chính sách bảo hộ mậu dịch | покровительственная система |
chính sách chờ thời | выжидательная политика |
chính sách cận thị | близорукая политика (thiền cận) |
chính sách dân tộc | национальная политика |
chính sách dân tộc cùa Lê-nin | ленинская национальная политика |
chính sách hòa bình | мирная политика |
chính sách kẻ cướp | грабительская политика (án cướp) |
chính sách mềm dẻo | гибкая политика |
chính sách nước đôi | двойственная политика |
chính sách phân biệt đối xử | дискриминационная политика |
chính sách phân liệt | раскольническая политика (chia rẽ) |
chính sách quân phiệt | милитаристическая политика |
chính sách sáng suốt | дальновидная политика (nhìn xa thấy rộng) |
chính sách thỏa hiệp | соглашательская политика (giai cấp) |
chính sách thiền cận | недальновидная политика (cận thị) |
chính sách thuế quan | таможенная политика |
chính sách chế độ thuế quan bảo hộ | покровительственная система |
chính sách thương nghiệp | торговая политика |
chính sách toàn cầu | глобальная политика |
chính sách trung lập | нейтралистская политика |
chính sách tùy thời | приспособленческая политика (xu thời) |
chính sách yêu chuộng hòa bình | миролюбивая политика |
chính sách đối ngoại | внешняя политика (ngoại giao) |
chính sách đối nội | внутренняя политика |
chính tay mình | собственноручно |
chính tay mình xây dựng nhà | собственноручно построить дом |
chính thể chế độ quân chù chuyên chế | абсолютная монархия |
chính thế! | и не говорите! |
chính thực tế xác nhận điều đó | сама действительность подтверждает это |
chính trị kinh tế học | политическая экономия |
chính trị lá mặt lá trái | двойственная политика |
chính trị nhập môn | политическая грамота |
chính trị tấn công | наступательная политика (tiến công) |
chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì | я и сам не рад |
chính tôi thấy | я лично видел |
chính tôi đã thấy việc đó | а я сам это видел |
chính tả phép viết đúng của từ | правильное написание слова |
chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được | этого-то я и добивался |
chù nghĩa hiến chính | конституционализм |
chù nghĩa tu chính | ревизионизм |
chưa hoàn chỉnh | недоработанный |
chưa được chỉnh lý | необработанный (о научной работе) |
chế độ chính trị | политическая система |
chế độ chính trị | политический строй |
chế độ trách nhiệm về tài chính | материальная ответственность (tiền cùa, tiền tài, của cải) |
chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
chỗ mắc míu chính là ở đấy! | вот в чём загвоздка! |
con mắt chính xác | меткий глаз |
bài cài chính | опровержение (сообщение) |
các cơ quan chính phủ | правительственные учреждения |
các cơ quan chính quyền | органы власти (quyền lực) |
các cơ quan chính quyền địa phương | местные органы власти |
các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu | главные и второстепенные члены предложения |
cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
cái chính nguyên nhân là ở đây | вот где собака зарыта |
người cán bộ chính trị | политработник |
cân chính xác | точные весы |
câu trả lời chính xác | правильный ответ (đúng, đúng đắn) |
có chân trong chính phù | войти в состав правительства |
có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không? | это он написал такое хорошее сочинение? |
có phải nó nói chính về anh không? | это вас он имеет в виду? |
có thái độ nghiêm chỉnh với cái gi | принять что-л. всерьёз |
có thái độ nghiêm chỉnh với cái gi | принимать что-л. всерьёз |
có tư cách đoan chính | вести себя порядочно |
công tác giáo dục chính trị | политико-воспитательная работа |
cơ quan báo chí bán chinh thức | официоз |
chỗ, sự cư trú chính trị | политическое убежище |
sự cướp chính quyền | взятие власти |
cương lĩnh chính trị | политическая программа |
cải chính | опровергать |
cải chính | опровергнуть |
sự cải chính | опровержение (действие) |
cồng tác chính trị | политработа |
cục chính trị | политотдел |
cực kỳ chính xác | пунктуальный |
cực kỳ chính xác | пунктуальность |
dinh trụ sờ chính phủ | местопребывание правительства |
dinh chính phù | место пребывания правительства |
bài dịch chính xác | верный перевод |
giành chính quyền về tay minh | взять власть в свои руки |
giành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay | взять власть в свои руки |
giành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay | брать власть в свои руки |
sự giác ngộ chính trị | политическая сознательность |
sự giáo dục chính trị | политическое просвещение |
thuộc về giáo dục chính trị | политико-воспитательный |
giáo viên chính | классный руководитель |
tình trạng hai chính quyền song song tòn tại | двоевластие |
hội đòng thị chính | городская дума |
hiệu chỉnh | поправлять (исправлять) |
hiệu chỉnh | прокорректировать |
hiệu chỉnh | наладить |
hiệu chỉnh | поправить (исправлять) |
hiệu chỉnh | налаживать |
hiệu chỉnh | корректировать |
hiệu chính | редактировать |
hiệu chính | прокорректировать |
hiệu chính | отредактировать |
hiệu chính | корректировать |
hiệu chính | выверять |
hiệu chính | выверить |
sự hiệu chính bài văn | выверка текста |
hiệu chính <#0> đường bắn | прокорректировать стрельбу |
hiệu chính <#0> đường bắn | корректировать стрельбу |
hoàn chinh hóa | усовершенствование |
hoàn chỉnh | целость (внутреннее единство) |
hoàn chỉnh | стройность (мысли, изложения) |
hoàn chỉnh hóa | совершенствование |
hoạt động chính trị | заняться политикой |
hoạt động chính trị | заниматься политикой |
hoạt động chính xác | действовать как часы (đều đặn) |
hy sinh xả thân, bò mình vì sự nghiệp chính nghĩa | умереть за правое дело |
thuộc về hành chính | административный |
hành chính | исполнительный (о власти) |
hành chính | администрация (руководящий орган) |
hành chính quản trị | управленческий |
hành chính đơn thuần | голое администрирование |
hành động găngxtơ về mặt chính trị | политический гангстеризм |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки прочь |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки в сторону |
hình thức chính quyền | форма правления |
hạnh kiểm nghiêm chính | строгое поведение |
việc học chính trị | политучёба |
cuộc khủng hoảng chính phù | правительственный кризис |
cuộc khủng hoảng chính trị | политический кризис |
cuộc khủng hoảng tài chính | финансовый кризис |
cuộc khuynh đảo triều chính | дворцовый переворот |
khác nhau về chính kiến | разномыслие |
khác nhau về chính kiến | разномыслящий |
không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
sự, tính không chỉnh tề | неопрятность |
không chính nghĩa | несправедливость |
tình trạng không chính phù | безвластие |
sự không chính xác | неточность |
không chính xác | неаккуратность (неточность) |
sự, tình trạng không có chính quyền | безначалие |
không phải ai khác mà chính là.... | не кто иной, как... |
không phải ai khác mà chính là cậu | не кто другой, как ты |
không phải cái gì khác mà chính là... | не что иное, как... |
không phải cái gì khác mà chính là.... | не что иное, как... |
sự không thống nhất trong chính tả | разнобой в правописании |
không tin chính mắt mình | не верить своим глазам |
không tin chính tai mình | не верить своим ушам |
môn, khoa kinh tể học chính trị | политэкономия |
kinh tế chính trị | политическая экономия |
kinh tế chính trị | политэкономия |
môn, khoa kinh tế học chính trị | политическая экономия |
những kiến thức cơ bản về chính trị | политическая грамота |
kiến thức phổ thông về chính trị | политграмота |
kính điều chỉnh | коррегирующие очки |
liêm chính | неподкупный |
sự, khối liên minh chính trị | политическая уния |
làm chính trị | заняться политикой |
làm chính trị | заниматься политикой |
làm... chính xác thêm | уточнить |
làm... chính xác thêm | уточнять |
sự làm chính xác thêm | уточнение (действие) |
người lái chính | первый пилот |
lên nắm chính quyền | приход к власти |
lý do chính đáng | уважительная причина |
lý do có vẻ chính đáng | благовидный предлог |
lý do không chính đáng | неуважительная причина (không xác đáng) |
lý thuyết hoàn chỉnh | стройная теория (nhất quán) |
lối văn hành chính khô khan | канцелярский слог |
lỗi chính tả | орфографическая ошибка |
mánh khóe chính trị | политиканство |
mánh khóe chính trị | политическая игра |
chiếc máy bay hiệu chính | корректировщик (самолёт) |
máy điều chỉnh | регулятор |
máy điều chỉnh nhiệt | терморегулятор (độ) |
mưa như cầm chĩnh đồ | дождь льёт как из ведра |
mưa như cầm chĩnh đổ | дождь льёт как из ведра |
nhà nghệ sĩ chân chính | подлинный художник |
nghiệp vụ tài chính | финансовые операции |
nghiêm chỉnh | не шутя |
nguyên nhân chính là ở trong... | причина кроется в... |
nguồn tài chính | финансовые ресурсы |
người chinh phục | покоритель |
người dân Mát-xcơ-va chính gốc | коренной москвич |
người lưu vong chính trị | политэмигрант |
người Mạc-tư-khoa chính quán | коренной москвич |
người phụ trách quản trị hành chính | хозяйственник |
người thanh tra tài chính | фининспектор (финансовый инспектор) |
người thi hành chính sách trung lập | нейтралист |
người nhà tư bản tài chính | финансист (капиталист) |
người theo chủ nghĩa vô chính phủ | анархист |
người đi chinh phục | завоеватель |
người điều chỉnh | регулировщик |
người đứng đầu chính phủ | глава правительства |
nhầm lẫn chính là ở chỗ này | здесь кроется недоразумение |
nhận định chính xác việc | точно определись (что-л., gì) |
những cơ quan tối cao của chính quyền nhà nước | высшие органы государственной власти |
những dụng cụ chính xác | точные приборы (tinh vi) |
những hành động chính đáng | законные действия |
những khoa học chính xác | точные науки |
những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệt | замкнутые валютно-финансовые зоны |
những khó khăn về tài chính | финансовые затруднения |
những quan sát chính xác | тонкие наблюдения (tinh tế, sâu sắc) |
những quan điếm chính thống | ортодоксальные взгляды |
những quyền lợi chính trị | политические права |
những tư tường chính trị | политические идеи |
những vấn đề cùa chính sách đối ngoại | внешнеполитические проблемы |
sự nhất trí về tinh thần và chính trị | морально-политическое единство |
nhà chính luận | публицист |
nhà chính trị | политик |
một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất | трибун (общественный деятель) |
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạng | трибун революции |
nhà thờ chính thống | православная церковь (giáo) |
nhân viên hành chính | административный персонал |
nhân viên hành chính quản trị | управленческий аппарат |
nhân vật chính | супермен (герой детектива) |
nhân vật chính thức | официальное лицо |
nhân vật quan trọng về chính trị | крупная политическая фигура |
nhóm nghiên cứu chính trị | политкружок |
nội chính | внутренняя политика |
nền học vấn hoàn chỉnh | законченное образование (trọn vẹn, đầy đủ) |
nó bị chỉnh đập, cạo một trận nên thân tại hội nghị | его проработали на собрании |
nó chính là một tay trục lợi | он такой рвач |
nó kém đuối môn chính tà | у него хромает правописание |
nó kém yếu, non về chính tả | у него страдает орфография |
nói chính xác thì... | строго говоря |
nói chính xác thì... | строго говоря |
nói nghiêm chỉnh đấy | кроме шуток |
nơi chính phù đóng | место пребывания правительства |
nắm chính quyền | взять власть в свои руки |
nắm chính quyền | стать у власти |
nắm chính quyền | находиться у власти |
sự nắm chính quyền | пребывание у власти |
phi chính nghĩa | несправедливый |
phi công chính | первый пилот |
phần chính | по преимуществу |
sự phẫn nộ chính đáng | справедливый гнев |
sự phẫn nộ chính đáng | законное возмущение |
phân chia hành chính | административное деление |
phân số chân chính | правильная дробь |
phân số phi chính | неправильная дробь |
chỉ huy phó phụ trách công tác chính trị | замполит (заместитель командира по политической части) |
phú hào tài chính | финансовая аристократия |
phục hồi chính nghĩa | восстановить справедливость |
quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức | их отношения приняли чисто официальный характер |
cơ quan quân chính | военная администрация |
quân chính | военно-политический |
quân đội chính quy | регулярная армия |
rất chính xác | слово в слово |
sửa lại chữa lại áo cho chỉnh tề | оправить платье |
sửa lại chữa lại áo cho chỉnh tề | оправлять платье |
sửa sang... cho chỉnh tề | одёрнуть (поправлять платье и т.п.) |
sửa sang... cho chỉnh tề | одёргивать (поправлять платье и т.п.) |
sờ công chính | коммунальное хозяйство |
sự hiệu chính <#0> đường bắn | корректирование стрельбы |
tai họa chính là ở đấy | в том-то и беда |
thợ hiệu chỉnh | наладчик |
người thợ điều chỉnh | наладчик |
thợ điều chỉnh hơi đốt | газопроводчик |
thợ điều chỉnh khí đốt | газовщик |
người thợ điều chỉnh máy | настройщик (станков и т.п.) |
giấy tờ, biểu thanh toán tài chính | отчётность (о произведённых расходах) |
thay đồi chính kiến | менять убеждения |
sự thay đổi xoành xoạch trong chính phủ | министерская чехарда |
theo nguyên tắc hành chính | в административном порядке |
theo số liệu chính thức | по официальным данным |
thái độ nghiêm chỉnh <#0> đối với công việc | серьёзное отношение к работе |
thông báo chính thức | официальное сообщение |
thư viện chính | фундаментальная библиотека |
thuộc về thị chính | муниципальный |
thống nhất tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa chính tả | унифицировать правописание |
thực hành thi hành chính sách hòa bình | придерживаться политики мира |
tinh hình chính trị trong nước | внутриполитическая обстановка |
về tinh thần và chính trị | морально-политический |
trận tiến công chính diện | фронтальная атака |
tiến công vào chính diện | фронтальная атака |
tiến hành thực hiện chính sách hòa bình | провести политику мира |
tiến hành thực hiện chính sách hòa bình | проводить политику мира |
toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ... | вся разница в том, что... |
trình độ thông thạo về chính trị | политическая грамотность |
trú ngụ chính trị | политическое убежище |
trước đây chính ở chỗ này đây có một ngôi nhà | раньше на этом самом месте стоял дом |
tu chỉnh | переработать (переделывать) |
tu chỉnh | поправлять (исправлять) |
tu chỉnh | подправлять |
tu chỉnh | поправить (исправлять) |
tu chỉnh | подправить |
tu chỉnh | перерабатывать (переделывать) |
tu chỉnh tu chính, chỉnh lý, bồ chính bài văn | поправить текст |
tu chỉnh tu chính, chỉnh lý, bồ chính bài văn | поправлять текст |
tu chính | доработать (завершать работу над чем-л.) |
tu chính | корректировать |
tu chính | перерабатывать (переделывать) |
tu chính | подправить |
tu chính | поправить (исправлять) |
tu chính | поправлять (исправлять) |
tu chính | подправлять |
tu chính | переработать (переделывать) |
tu chính | прокорректировать |
tu chính | дорабатывать (завершать работу над чем-л.) |
bản tuyên bố cùa chính phủ | правительственная декларация |
tuyến đường chính | шоссейная магистраль |
tài nhạy bén chính trị | политическое чутьё |
tác pham chính kịch | драматическое произведение |
tên vô lại chính cống | законченный негодяй |
tình hình chính trị | политическая атмосфера |
tình hình ngoại chính | внешнеполитическая обстановка |
tình hình nội chính | внутриполитическая обстановка |
tính chất chính trị thuần túy | сугубо политический характер |
tính chất thuần túy chính trị | сугубо политический характер |
tính chính xác | точный расчёт |
tính toán chính xác thời gian | точный расчёт времени |
tính tích cực về mặt chính trị của quần chúng | политическая активность масс |
tòa thị chính | ратуша |
tòa thị chính | муниципалитет |
tòa thị chính | магистрат |
tôi cố đạt cho được chính <#0> là cái đó | этого-то я и добивался |
tôi nói chính về việc này | вот об этом я и говорил |
tôi nói nghiêm chỉnh đấy | я говорю серьёзно (не шучу) |
người tù chính trị | политзаключённый |
người tù chính trị | политический заключённый |
tư tưởng chính quán triệt | проходить красной нитью |
thuộc về tư tưởng chính trị | идейно-политический |
tư tưởng hoàn chỉnh | законченная мысль (trọn vẹn) |
tường chính | капитальная стена |
từ bỏ chính kiến | отречься от своих убеждений |
từ bỏ chính kiến | отрекаться от своих убеждений |
từ bỏ chính kiến của mình | отказаться от своих убеждений |
từ bỏ chính kiến của mình | отказываться от своих убеждений |
sự từ chức cùa chính phủ | отставка правительства |
sự, lời từ chối chính thức | формальный отказ |
từ điển chính âm | орфоэпический словарь (phát âm) |
vợ chính thức | законная жена |
vai chính | заглавная роль |
việc làm không chính xác | нечёткая работа |
việc này là chính | это главное |
viện trợ chi viện, giúp đỡ ai về tài chính | помочь кому-л. деньгами |
viện trợ chi viện, giúp đỡ ai về tài chính | помогать кому-л. деньгами |
vấn đề chính là ở đó | вопрос состоит именно в этом |
vấn đề chính ở đây | вот в чём вопрос |
vấn đè chính là như vậy | именно об этом речь и идёт |
tình trạng vô chính phủ | анархия (безвластие) |
vô chính phủ chù nghĩa | анархический |
vô chính phù | анархичный |
vô phi chính trị | аполитичный |
sự, tính vô chính trị | аполитичность |
vô sản chuyên chính | диктатура пролетариата (пềп) |
vũ đài sân khẩu chính trị | политическая арена |
xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sung | издание исправленное и дополненное |
ủy ban của chính phủ | правительственная комиссия |
ủy ban hành chính thành phố | горисполком (исполнительный комитет городского Совета депутатов трудящихся) |
yêu sách chính đáng | справедливое требование |
yêu sách chính đáng | законное требование |
áo cocxê chỉnh hình | корсет (лечебный) |
ăn mặc chỉnh tề | одет с иголочки |
đội quân viễn chinh | экспедиционный корпус |
đội quân viễn chinh | экспедиционный корпус |
đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличница боевой и политической подготовки |
đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличник боевой и политической подготовки |
điềm chính | узловой пункт (chù chốt, mấu chốt, then chốt) |
điềm chính yếu | основное |
điều chinh | налаживать |
điều chinh | урегулировать |
điều chinh | наладить |
điều chỉnh | подправить |
điều chỉnh | подправлять |
điều chỉnh | поправить (исправлять) |
điều chỉnh | поправлять (исправлять) |
điều chỉnh | поставить (в нужное положение) |
điều chỉnh | ставить (в нужное положение) |
điều chỉnh | упорядочивать |
điều chỉnh | упорядочить |
điều chỉnh | устанавливать (налаживать) |
điều chỉnh | установить (налаживать) |
điều chỉnh | регулировать (механизм) |
điều chỉnh | выверять |
điều chỉnh | кондиционировать |
điều chỉnh | корректировать |
điều chỉnh | прокорректировать |
điều chỉnh | настроить (станок и т.п.) |
điều chỉnh | отрегулировать |
điều chỉnh | настраивать (станок и т.п.) |
điều chỉnh | выверить |
điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерить затраты с доходами |
điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерять затраты с доходами |
điều chỉnh chi phù hợp cho hợp với thu | сообразовать расходы с доходами |
sự điều chỉnh cái cân | выверка весов |
điều chỉnh dây lên dây đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm | подстроить скрипку под пианино |
điều chỉnh giờ | поставить часы |
điều chỉnh giờ | ставить часы |
điều chỉnh <#0> máy | наладить машину |
điều chỉnh đồng hồ | выверить часы |
điều chỉnh đồng hồ | выверять часы |
điều yêu sách hoàn toàn chính đáng | вполне понятное требование |
động cơ chính | главная пружина |
cuộc đấu tranh chính trị | политическая борьба |
đấy, chính cậu ta đấy! | да вот и он! |
đàng nắm chính quyền | правящая партия (chấp chính, cầm quyền) |
đã nói chuyện về chính trị | речь шла о политике |
đính chính | поправиться (в сказанном) |
đính chính | поправляться (в сказанном) |
đính chính | исправлять (устранять недостатки) |
bản đính chính | список опечаток |
bàn đính chính | список опечаток |
đính chính | исправить (устранять недостатки) |
đòng hồ chính xác | верные часы |
đăng bài cải chính trên báo | поместить опровержение в газете |
đường tuyến hàng hải chính | водная магистраль |
đường tuyến hàng không chính | воздушная магистраль |
đường phố chính | главная улица (lớn) |
tuyến đường sắt chính | железнодорожная магистраль |
đường thủy chính | водная магистраль |
đường ống chính dẫn nước | водопроводная магистраль |
đại biểu chính thức | делегат с решающим голосом |
đạo chính thống | православный |
đạo chính thống | православие |
đạo đức nghiêm chính | строгие нравы (nghiêm khắc) |
cuộc đảo chính | государственный переворот |
đảo chính ở cung đình | дворцовый переворот |
sự định giá chính xác | точный расчёт (определение цены) |
định nghĩa chính xác điều | точно определись (что-л., gì) |
đồng hò chính xác | хронометр |
đồng hồ không chính xác | неточные часы (không đúng) |