DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chè đường | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bò thêm cho thêm đường vào nước chèподбавить сахару в чай
gen.chè với đườngчай с сахаром
gen.chè đườngчай с сахаром
gen.chế độ giáo dưỡngсистема воспитания
gen.chế đườngсахароварение
gen.nhà máy làm đường tinh chếрафинадный завод
gen.quấy tan đường trong nước chèразмешать сахар в чае
gen.thêm đường vào nước chèприбавить сахару в чай
inf.uống chè gặm đườngпить чай вприкуску
inf.uống chè khuấy đườngпить чай внакладку
gen.đường tinh chếсахар-рафинад
gen.đường tinh chếрафинад