DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cống vật | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
công việc vô cùng vất vảчертовская работа
cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sảnматериально-техническая база коммунизма
hoài công vất vàбиться как рыба об лёд
vật liệu thích hợp với việc gia côngматериал поддаётся обработке
vật liệu tốt cho việc gia côngматериал поддаётся обработке
bị vất vả vì công việc khó khănмучиться над трудной работой
đánh vật với công việc khóмучиться над трудной работой