Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cống vật
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
công việc vô cùng vất vả
чертовская работа
gen.
cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản
материально-техническая база коммунизма
hist.
cống vật
дань
gen.
hoài
công vất v
à
биться как рыба об лёд
dipl.
nhân vật
ngoại giao
không được công nhận
персона нон грата
dipl.
nhân vật
ngoại giao
được công nhận
персона грата
hist.
vật cống
дань
gen.
vật liệu thích hợp với việc gia công
материал поддаётся обработке
gen.
vật liệu tốt cho việc gia công
материал поддаётся обработке
gen.
bị
vất vả vì công việc khó khăn
мучиться над трудной работой
gen.
đánh vật với công việc khó
мучиться над трудной работой
Get short URL