Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cống phẩm
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
công nghệ phẩm
промтовары
(промышленные товары)
comp., MS
Công nghệ và Sản phẩm Microsoft SharePoint
продукты и технологии Microsoft SharePoint
gen.
công nghiệp thực phẩm
пищевая промышленность
hist.
cống phẩm
дань
gen.
hiệu công nghệ phẩm
промтоварный магазин
gen.
mua bán công nghiệp phẩm
торговать промышленными товарами
gen.
sàn phẩm cùa công nghiệp khai khoáng
продукты добывающей промышленности
gen.
sàn phẩm thủ công nghiệp
изделия кустарных промыслов
gen.
sàn phẩm thù công nghiệp
кустарные изделия
comp., MS
Sản phẩm và Công nghệ SharePoint
продукты и технологии SharePoint
gen.
số lượng sàn phẩm trung bình do một công nhân làm ra
средняя выработка на одного рабочего
gen.
sự vi phạm an ninh
yên tĩnh
công cộng
нарушение общественного спокойствия
gen.
sự
vi phạm trật tự công cộng
нарушение общественного порядка
gen.
trao
đồi thực phẩm lấy công nghiệp phẩm
менять продовольствие на промтовары
Get short URL