Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hãy nói dù một lời cũng được! | скажите хоть слово! |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | chỉ một cái đó mà thôi cũng đủ để... | уж одно это..., уж одно только... |
gen. | chỉ một ý nghĩ về việc ấy cũng làm nó rởn cả người | его бросает в дрожь при одной мысли об этом |
gen. | chúng cùng một giuộc với nhau | все они одним миром мазаны |
gen. | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
gen. | cách xa một cây số cũng trông thấy nghe nó được | его за версту видно (слышно) |
gen. | cùng một | одни (тот же самый) |
gen. | cùng một | одна (тот же самый) |
gen. | cùng một | одно (тот же самый) |
gen. | cùng một | один (тот же самый) |
gen. | cùng một bọn với | быть заодно (с кем-л., ai) |
gen. | cùng một cỡ | одного размера |
gen. | cùng một giuộc | из одного теста |
gen. | cùng một giuộc với | быть заодно (с кем-л., ai) |
gen. | thuộc cùng một loại | того же порядка |
gen. | cùng một loại | из одного теста |
gen. | tính, sự cùng một loại | однородность (сходство) |
gen. | cùng một lúc | одновременно |
gen. | cùng một lúc | вдруг (одновременно) |
gen. | cùng một lúc | вместе (одновременно) |
inf. | cùng một lúc | разом (одновременно) |
gen. | cùng một lúc | попутный (производимый одновременно с чем-л.) |
gen. | cùng một lúc | сразу (одновременно) |
gen. | cùng một lúc | попутно |
gen. | cùng một lúc | одновременный |
gen. | cùng một lúc | секунда в секунду (одновременно) |
gen. | cùng một nòi cả | одного поля ягода |
gen. | cùng một năm sinh | одного года рождения |
gen. | cùng một trình độ với cái | в уровень (с чем-л., gì) |
gen. | có, theo cùng một ý kiến với | придерживаться одного с кем-л. мнения (ai) |
gen. | cùng ngồi một bàn học với | сидеть за одной партой (с кем-л., ai) |
gen. | cùng nhau đi ra đường thành một đám đồng | толпой выйти на улицу |
gen. | cùng sống trong một nhà | под одной крышей |
gen. | cũng cùng là một cái con, người... ấy mà thôi | один и тот же |
gen. | cũng một | одно (тот же самый) |
gen. | cũng một | одни (тот же самый) |
gen. | cũng một | одна (тот же самый) |
gen. | cũng một | один (тот же самый) |
gen. | cả hai đứa ấy cùng một giuộc với nhau | они оба одного пошиба |
gen. | giá xem lại một lần nữa thì cũng tốt | нелишне было бы ещё раз посмотреть |
gen. | một chỗ ấm cúng | уютный уголок |
saying. | một liều ba bày cũng liều! | семь бед — один ответ! |
gen. | một liều ba bày cũng liều! | а, была не была! |
gen. | một liều ba bảy cũng liều! | была не была! |
gen. | một liều ba bảy cũng liều | либо пан, либо пропал |
gen. | dù, dầu, dẫu một tháng cũng được! | хоть на месяц! |
gen. | mọi người cùng một lúc | все сразу |
gen. | nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thế | говорить в тон |
gen. | thoát chết một cách vô cùng may mắn | уцелеть только чудом (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ) |
gen. | trong cùng một ngày ấy | в один и тот же день |
proverb | trước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi | двум смертям не бывать, а одной не миновать |
gen. | trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần | выплачивать единовременно, а не по частям |
gen. | tất cả mọi người cùng một lúc | все вдруг |
gen. | xếp vào cùng một loại với | ставить на одну доску (с кем-л., ai) |
saying. | đẳng nào thi cũng một lần chịu tội, vậy cứ liều thôi! | семь бед — один ответ! |