Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
công dịch
|
all forms
Vietnamese
Russian
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
перенести главный удар в центр расположения противника
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
переносить главный удар в центр расположения противника
chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậy
вам придётся взять на себя роль переводчика
cuộc
công kích thù địch
враждебная вылазка
phá tan
đánh tan
công sự cùa địch
сокрушить вражеские укрепления
phá tan
đánh tan
công sự cùa địch
сокрушать вражеские укрепления
trước sức tấn công
sức dồn ép, áp lực
của địch
под напором врага
Get short URL