![]() |
Vietnamese | Russian |
danh mục số điện thoại | телефонная книга |
quay số điện thoại | набрать номер телефона |
quay số điện thoại | набирать номер телефона |
số điện thoại | номер телефона |
số điện thoại cùa | дать кому-л. чей-л. адрес (ai) |
số điện thoại cùa | дать кому-л. чей-л. телефон (ai) |
số điện thoại cùa | дать кому-л. чей-л. телефон (ai) |
số điện thoại cùa | дать кому-л. чей-л. адрес (ai) |
sổ tra số điện thoại | телефонный справочник |
cuốn, quyển sổ điện thoại | телефонная книга |
vì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại | с перепуг у он забыл номер телефона |