DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Microsoft containing đứa tr | all forms
VietnameseRussian
chuyển đổi dựa trên dòngпотоковое преобразование
chương trình đùaпрограмма-шутка
các chính sách dựa theo đối tượng người dùngполитики на уровне пользователей
Giữ Tại chỗ Dựa theo Thời gianхранение на месте с учётом времени
Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Webпротокол WebDAV
Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trường webпротокол WebDAV
kích hoạt dựa trên Active Directoryактивация с помощью Active Directory
kích hoạt dựa trên mã thông báoактивация на основе маркёров
thiết bị đưa vàoустройство ввода
Trình thiết kế Dựa trên Văn bảnтекстовый конструктор
ô đưa vàoячейка ввода
đưa vàoввести