Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Sports
containing
đứa tr
|
all forms
Vietnamese
Russian
chạy đua
гонки
chạy đua
пробег
chạy đua
заезд
chạy đua
бег
chạy đua cự ly ngắn
спринт
nửa chừng bỏ cuộc đua
сойти с дистанции
người chạy đua
гонщик
người đua
гонщик
vận động viên chạy đua cự ly ngắn
спринтер
vòng đua
трек
cuộc
đua thuyền
заплыв
(на лодках, яхтах и т.п.)
môn
đua xe ra-li
ралли
đưa bóng
пасовать
đưa bóng
подача
đưa bóng
пасовка
đường đua
трек
Get short URL