Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovene
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Collective
containing
đồ
|
all forms
Vietnamese
Russian
củ cải đ
ồ
свёкла
(съедобные корни)
cây gió làm
đồ
бурелом
cây khô bị
đồ
валежник
do
thám
агентура
(вражеская)
tranh
đò
họa
графика
tín
đồ
Do-thái giáo
иудейство
(иудеи)
đò
bỏ
шваль
(негодные вещи)
đò
bỏ
хлам
đò
cũ
хлам
(bồ đi)
đò
dệt kim
трикотаж
(изделия)
đò
ghép mảnh
мозаика
đò
gốm
керамика
đò
gỗ
мебель
đò
lặt vặt
мелкота
(о предметах)
đò
sành
фаянс
(изделия)
đò
thải đi
утильсырьё
(dùng lại làm nguyên liệu)
đò
thải đi
утиль
(dùng lại làm nguyên liệu)
đò
vật ăn trộm
краденое
đò
vô dụng
шваль
(негодные вещи)
đò
vải
бельё
đò
ăn
кулинария
(кушанья)
đò
ăn thối
тухлятина
đò
đạc bằng gỗ
меблировка
(мебель)
đò
đồng
бронза
đồ
hàng
buôn lậu
контрабанда
(предметы)
đồ
bò đi
шваль
(негодные вещи)
đồ
bằng
bạc
серебро
(серебряные вещи)
đồ
bồ
дрянь
đồ
da
кожгалантерея
đồ
dệt
текстиль
đồ
dùng
утварь
đồ
gỗ
меблировка
(мебель)
đồ
hòng
дрянь
đồ
khảm
мозаика
đồ
lề
утварь
đồ
lề
снасть
đồ
nhóm lửa
растопка
(щепки и т.п.)
đồ
pha lê
хрусталь
(изделия)
đồ
sứ
фарфор
(изделия)
đồ
thủy tinh
стекло
(изделия)
đồ
trang điềm
косметика
(tô điểm)
đồ
vật vặt vãnh
мелкота
(о предметах)
đồ
vàng
золото
(золотые вещи)
đồ
đòng
медь
(изделия из меди)
đồ
đòng thanh
бронза
đồ
đúc
литьё
(изделия)
đồ
đạc bằng gỗ
мебель
Get short URL