Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Thai
Ukrainian
Terms
for subject
Grammar
containing
định
|
all forms
Vietnamese
Russian
hình thái động từ bất định
неопределённая форма глагола
(phiếm định)
lối vô
định
инфинитив
phủ đ
ịnh
từ
отрицание
quán từ bất đị
nh
неопределённый член
(phiếm định)
thức giả đị
nh
сослагательное наклонение
thế giả
định
сослагательное наклонение
từ phù
định
отрицание
đại từ chi
định
указательное местоимение
đại từ phiếm
định
неопределённые местоимения
định
ngữ
определение
Get short URL