DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing định | all forms
VietnameseRussian
dinhвладение (поместье)
những người trong gia đìnhдомочадцы
nhất địnhнаверное (наверняка)
nhất địnhнаверно (наверняка)
đình thầnцаредворец
đính hônсговор (о браке)