DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing đặt điều | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
điều đó thì anh sẽ phải trả giá đắt lắmэто дорого вам обойдётся
đặt điềuсплетать (выдумывать)
đặt điềuфабриковать
đặt điềuсфабриковать
đặt điềuсплести (выдумывать)
đặt điềuфабрикация