DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Humorous / Jocular containing được kh | all forms
VietnameseRussian
chẳng được đâu!держи карман шире!
được ai yêu mếnпокорить чьё-л. сердце
được ai yêu mếnпокорять чьё-л. сердце