Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вот чего он хотел | điều nó muốn là thế |
gen. | вот чего он хотел | đấy |
gen. | всё устроилось, как мы хотели | mọi việc đã được thu xếp đúng như chúng tôi mong muốn |
gen. | вы именно тот, кого я хотел видеть | anh chính là đúng là người mà tôi muốn gặp |
gen. | вы не хотите, так я пойду | anh không muốn, thế thì tôi sẽ đi |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | mẹ đã bảo, thế mà vậy mà, mà, nhưng con chẳng muốn nghe |
gen. | если хотите | có thề nói |
gen. | если хотите | có thề |
gen. | если хотите | có lẽ |
gen. | как хотите | tùy ý anh |
gen. | как хотите | dù sao chăng nữa (при возражении) |
gen. | какую из этих книг вы хотите купить? | anh muốn mua cuốn sách nào trong số những sách này? |
gen. | когда хотите | bao giờ thì tùy anh |
gen. | куда хотите | đi đâu thì tùy anh |
gen. | мне хотелось бы быть дома в шесть часов | tôi muốn có mặt ở nhà lúc sáu giờ |
gen. | можете располагать мною, как хотите | cần gì thì anh cứ bảo tôi, anh cứ tùy ý sai bảo tôi |
gen. | не совсем так, как хотелось | không hoàn toàn như ý muốn |
gen. | не то, чтобы я хотел..., а... | tôi không muốn... lắm, nhưng... |
gen. | не хотеть | không chịu (Una_sun) |
gen. | не хотеть рискнуть | không muốn mạo hiềm (đánh liều) |
gen. | не хотеть рисковать | không muốn mạo hiềm (đánh liều) |
gen. | одни хотят идти в театр, другие не хотят | một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn |
gen. | он хотел бы вас повидать | nó muốn gặp anh |
gen. | он хотел пойти в кино, да раздумал | nó muốn đi xem xi-nê nhưng đã thay đồi ý định |
gen. | он хотел сделать это и не сделал | nó muốn làm việc đó nhưng không làm |
gen. | она хотела его окликнуть, но потом раздумала | chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi |
gen. | распорядитесь моими деньгами, как хотите | anh cứ việc tùy ý sử dụng tiêu tiền của tôi |
gen. | распорядитесь моими деньгами, как хотите | anh cứ dùng tiêu tiền của tôi tùy theo ý muốn |
gen. | хотел бы я знать | tôi mong được biết |
gen. | хотел бы я знать | tôi rất muốn được biết |
gen. | хотеть видеть | mong được gặp (кого-л., ai) |
gen. | хотеть видеть | muốn gặp (кого-л., ai) |
gen. | хотеть пить | muốn uống |
gen. | хотеть пить | khát |
gen. | хотеть спать | muốn ngủ |
gen. | хотеть спать | buồn ngủ |
gen. | хотеть чаю | muốn uống trà |
gen. | хотите верьте, хотите нет | dù tin hay không |
gen. | хотите верьте, хотите нет | tin hay không tùy ý |
gen. | хочешь не хочешь | dầu muốn hay không muốn cũng phải... |
gen. | хочешь не хочешь | dù muốn dù không cũng phải... |
gen. | хочешь не хочешь | muốn hay không thì cũng phải... |
gen. | хочешь не хочешь, а придётся сделать | muốn hay không nhưng đành phải làm vậy |
gen. | что вы от меня хотите? | anh muốn gì ở tôi? |
gen. | что вы хотите этим сказать? | với câu đó thì anh muốn nói cái gì? |
gen. | что хотите | cái gi thì tùy anh |
gen. | я действительно не хотел этого сделать | thực tình quà tình, quà thực tôi không muốn làm việc đó |
gen. | я не хотел бы быть в его шкуре | tớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn |
gen. | я не хотел бы быть в его шкуре | tôi không muốn ở trong tình trạng cùa nó |
gen. | я узнал то, что хотел | tôi đã biết điều mà tôi muốn |
gen. | я хотел бы поесть | tôi muốn được ăn |