DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing хозяин | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть хозяином своего словаbiết giữ lời (hứa)
полный хозяинngười chù hoàn toàn
приветливый хозяинchủ nhà ân cần
приветливый хозяинchủ nhân niềm nở
сам себе хозяинhoàn toàn tự lập
сам себе хозяинkhông phụ thuộc vào ai cả
сам себе хозяинhoàn toàn tự chủ
хозяин положенияngười làm chù tình thế
хороший хозяинngười nội trợ giỏi