Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
усталый
|
all forms
Russian
Vietnamese
незаметно, чтобы он
устал
không cảm thấy là nó mệt
он не столько болен, сколько
устал
nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt
он не столько болен, сколько
устал
nó ốm thì ít mà mệt thì nhiều
он не то, что болен, а просто
устал
nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi
он так много ходил, что
устал
nó đi nhiều đến nỗi mệt phờ
ты ведь
устал
?
cậu mệt chăng?
ты ведь
устал
?
cậu mệt ư?
ты, кажется,
устал
? — Не без того
hình như cậu mệt à? — Mệt chứ
(lị)
устал
? Тогда отдохни
mệt ư? Thế thi
Vậy thì
hãy nghỉ đi
я безумно
устал
tôi mệt quá chừng
(kinh khùng)
я чертовски
устал
tớ mệt kinh khủng
я чертовски
устал
mình mệt lử cò bợ
Get short URL