DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing усталый | all forms
RussianVietnamese
незаметно, чтобы он усталkhông cảm thấy là nó mệt
он не столько болен, сколько усталnó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt
он не столько болен, сколько усталnó ốm thì ít mà mệt thì nhiều
он не то, что болен, а просто усталnó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi
он так много ходил, что усталnó đi nhiều đến nỗi mệt phờ
ты ведь устал?cậu mệt chăng?
ты ведь устал?cậu mệt ư?
ты, кажется, устал? — Не без тогоhình như cậu mệt à? — Mệt chứ (lị)
устал? Тогда отдохниmệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ đi
я безумно усталtôi mệt quá chừng (kinh khùng)
я чертовски усталtớ mệt kinh khủng
я чертовски усталmình mệt lử cò bợ