![]() |
Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | уставить глаза | dán mắt vào (на кого-л., ai) |
gen. | уставить глаза на кого-л. | nhìn chằm chằm chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng (ai) |
gen. | уставить всю полку книгами | xếp sách chật cà giá |
gen. | уставиться как баран на новые ворота | nhìn ngơ ngác |