Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
уронить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
уронить
вещи из рук
đánh rơi
làm rơi
đồ vật ra khỏi tay
уронить
вещи из рук
buông rơi đồ vật
уронить
голову на грудь
chúc đầu trên ngực
уронить
голову на грудь
cúi gục đầu
уронить
книги со стола
đánh rơi
làm rơi
sách từ bàn xuống
уронить
листья
rụng lá
уронить
остроты
buông xõng những lời hóm hỉnh
уронить
перья
rụng lông
уронить
свой авторитет
làm giảm
làm mất, làm thương tồn
uy tín cùa mình
уронить
своё достоинство
hạ thấp phẩm cách cùa mình
уронить
своё достоинство
làm hạ phẩm giá của mình
уронить
себя в
чьих-л.
глазах
tự hạ mình trong con mắt của
(ai)
уронить
слёзы
khóc
уронить
слёзы
nhỏ nước mắt
уронить
слёзы
rơi lệ
Get short URL