DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing уронить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
уронить вещи из рукđánh rơi làm rơi đồ vật ra khỏi tay
уронить вещи из рукbuông rơi đồ vật
уронить голову на грудьchúc đầu trên ngực
уронить голову на грудьcúi gục đầu
уронить книги со столаđánh rơi làm rơi sách từ bàn xuống
уронить листьяrụng lá
уронить остротыbuông xõng những lời hóm hỉnh
уронить перьяrụng lông
уронить свой авторитетlàm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình
уронить своё достоинствоhạ thấp phẩm cách cùa mình
уронить своё достоинствоlàm hạ phẩm giá của mình
уронить себя в чьих-л. глазахtự hạ mình trong con mắt của (ai)
уронить слёзыkhóc
уронить слёзыnhỏ nước mắt
уронить слёзыrơi lệ