DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Figurative containing удар | all forms
RussianVietnamese
смягчать ударlàm dịu bớt sự chấn động tinh thằn
смягчать ударlàm nhẹ bớt nỗi đau đớn
смягчить ударlàm dịu bớt sự chấn động tinh thằn
смягчить ударlàm nhẹ bớt nỗi đau đớn
сыпать ударыnện dồn dập
сыпать ударыđánh lấy đánh đề
сыпать ударыđánh túi bụi