Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
удар
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
апоплексический
удар
đột quỵ ngập máu
gen.
быть в
ударе
đang phấn chấn
gen.
быть в
ударе
đang phấn khởi
gen.
быть под
ударом
ở trong hoàn cảnh cực kỳ nguy nan
gen.
быть под
ударом
lâm nguy
gen.
встречный
удар
tập kích đối diện
gen.
встречный
удар
cuộc
phản kích
mil.
главный
удар
đòn
mũi
đột kích chù yếu
mil.
главный
удар
đòn chính
gen.
занести руку для
удара
giơ tay đánh
gen.
комбинированный
удар
cú đánh phối hợp
gen.
на него посыпались
удары
những cú đấm trút xuống tới tấp lên người nó
gen.
нанести
удар
nện ai một cú
(кому-л.)
gen.
нанести
удар
giáng cho ai một đòn
(кому-л.)
gen.
нанести
кому-л.
удар
в спину
giáng cho ai một đòn
đâm ai một nhát
sau lưng
gen.
нанести
удар
из-за угла
đánh chùng
gen.
нанести
удар
из-за угла
đánh lén
gen.
нанести
удар
из-за угла
đánh trộm
gen.
направить
удар
на врага
tập trung cú đánh
nện
vào quân địch
mil.
направление главного
удара
hướng chủ công
mil.
направление главного
удара
hướng chù công
gen.
направлять
удар
на врага
tập trung cú đánh
nện
vào quân địch
gen.
неотразимый
удар
đòn đánh không chống đỡ được
gen.
обрушить сокрушительный
удар
на врага
nện một đòn chí mạng vào quân thù
sport.
одиннадцатиметровый штрафной
удар
cú phạt đền mười một mét
gen.
одним
ударом
bằng một cú đánh
gen.
он не вынес этого
удара
ông ta không chịu nồi đòn đau ấy
gen.
он не переживёт этого
удара
anh ấy sẽ không chịu
đựng
nồi điều không may đó
gen.
осыпать
кого-л.
ударами
đánh ai túi bụi
(dồn dập)
gen.
отбивать
удар
đỡ lại cú đánh
gen.
отбивать
удар
đánh lui đòn công kích
gen.
отбивать
удар
gạt đòn
gen.
отбивать
удар
đỡ đòn
gen.
отбить
удар
đỡ lại cú đánh
gen.
отбить
удар
gạt đòn
gen.
отбить
удар
đánh lui đòn công kích
gen.
отбить
удар
đỡ đòn
gen.
отвести
удар
gạt đòn
gen.
отвести
удар
đỡ đòn
gen.
ответный
удар
đòn trà miếng
gen.
ответный
удар
đòn trả đũa
gen.
ответный
удар
đòn giáng trả
gen.
отражать
удар
đỡ đòn
gen.
отразить
удар
đỡ đòn
gen.
ощутимый
удар
cú đấm choáng người
gen.
ощутимый
удар
đòn điếng người
gen.
ощутимый
удар
một
đòn đau
gen.
парировать
удар
gạt
đỡ
một đường kiếm
gen.
парировать
удар
đỡ đòn
gen.
перенести главный
удар
в центр расположения противника
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
gen.
переносить главный
удар
в центр расположения противника
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
gen.
предательский
удар
в спину
đòn hiểm đánh ngầm
gen.
предательский
удар
в спину
một
đòn phản trắc giáng sau lưng
gen.
раскатистый
удар
грома
tiếng sét rền vang
(âm vang)
gen.
раскатистый
удар
грома
tiếng sấm ầm vang
(vang ầm, vang động)
gen.
сильный
удар
cú sút căng
(в футболе, mạnh)
gen.
сильный
удар
cú đấm mạnh
gen.
смертельный
удар
đòn chí mạng
(chí tử)
fig.
смягчать
удар
làm dịu bớt
sự
chấn động tinh thằn
fig.
смягчать
удар
làm nhẹ bớt nỗi đau đớn
gen.
смягчать
удар
làm nhẹ bớt cú đấm
fig.
смягчить
удар
làm nhẹ bớt nỗi đau đớn
fig.
смягчить
удар
làm dịu bớt
sự
chấn động tinh thằn
gen.
смягчить
удар
làm nhẹ bớt cú đấm
gen.
сокрушительный
удар
đòn chí tử
(trí mạng, chí mạng)
med.
солнечный
удар
trúng thử
med.
солнечный
удар
chứng
say nắng
gen.
ставить
кого-л., что-л.
под
удар
đưa
ai, cái gì
vào hoàn cảnh cực kỳ nguy nan
fig.
сыпать
удары
nện dồn dập
fig.
сыпать
удары
đánh lấy đánh đề
fig.
сыпать
удары
đánh túi bụi
med.
тепловой
удар
cảm nắng
med.
тепловой
удар
trúng thử
med.
тепловой
удар
cảm nóng
med.
тепловой
удар
cơn, sự
say nắng
gen.
тяжёлый
удар
đòn nặng cân
gen.
тяжёлый
удар
đòn mạnh
gen.
увернуться от
удара
né mình
tránh đòn
gen.
увесистый
удар
cú nặng cân
gen.
увесистый
удар
cú đấm nặng chùy
gen.
увесистый
удар
đòn như thiên lôi giáng
gen.
увесистый
удар
một
đòn đau
sport.
угловой
удар
đá coóc-ne
sport.
угловой
удар
đá phạt góc
sport.
угловой
удар
cú
phạt góc
gen.
удар
в спину
đòn đánh
cú đánh trộm, nhát dao đâm lén
sau lưng
sport.
удар
головой
cú tết
sport.
удар
головой
quả đánh đầu
sport.
удар
головой
cú đánh đầu
gen.
удар
грома
sấm vang
gen.
удар
грома
sét đánh
gen.
удар
грома
trời đánh
gen.
удар
грома
tiếng sét đánh
gen.
удар
грома
tiếng sấm
gen.
удар
грома
tiếng sét
gen.
удар
грома потряс воздух
tiếng sét làm rung động không khí
gen.
удар
колокола
tiếng chuông đánh
gen.
удар
судьбы
đòn đau của số phận
gen.
удары
сыпались на него градом
nó bị đánh túi bụi
gen.
уклониться от
удара
né tránh đòn
gen.
уклоняться от
удара
né tránh đòn
gen.
частые
удары
những tiếng đập đều đều
(nhanh nhanh)
gen.
чувствительный
удар
đòn đau điếng
gen.
чувствительный
удар
cú điếng người
gen.
чувствительный
удар
một
đòn khá mạnh
sport.
штрафной
удар
quả, cú
phạt đền
gen.
штыковой
удар
cú đâm lê
Get short URL