DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing только что | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.ему только что исполнилось 18 летanh đó vừa đúng vừa tròn 18 tuồi
gen.он только что переболел воспалением лёгкихnó vừa mới bị bệnh viêm phổi
gen.он только что пришёлnó vừa mới mới, vừa đến
gen.она только что родилаchị ấy vừa mới đẻ ở cữ, nằm bếp, nằm lửa dậy
gen.только и знает, что...chỉ biết... mà thôi
gen.только потому, что...chỉ vì...
gen.только чтоvừa
gen.только чтоmới
gen.только чтоvừa mới
gen.у него только что родился сынanh ấy mới sinh cháu trai
gen.у него только что родился сынanh ta có con trai mới sinh (đẻ)
gen.что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только!ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ!
gen.я его только что виделtôi vừa mới gặp cậu ta
gen.я только что узнал об этомtôi vừa mới biết được được biết, được hay điều đỏ