Russian | Vietnamese |
два километра с гаком | trên hai kilômet |
два километра с гаком | hơn hai cây số |
мне неохота говорить с ним | tôi không muốn không thích, khống buồn, không thèm nói chuyện với nó |
с глаз моих долой! | cút đi cho rảnh mắt tao! |
с ним никакого сладу нет | không thề nào bắt nó nghe lời được |
с опаской | khép nép |
с опаской | dè dặt |
с опаской | thận trọng |
с опаской | dè chừng |
с опаской | một cách sợ sệt |
с придурью | hơi dốt (глуповатый) |
с придурью | dở hơi (с причудами) |
с придурью | gàn dờ (с причудами) |
с придурью | hay trở chứng (о лошади) |
с придурью | hay giở chứng (о лошади) |
с придурью | gàn gàn (с причудами) |
с придурью | hơi ngốc (глуповатый) |
с придурью | đụt (глуповатый) |
с хитрецой | có vẻ ranh mãnh |
с хитрецой | có phần nào láu lỉnh |
сбить кого-л. с панталыку | làm ai luống cuống (запутать, lúng túng, bối rối, nhầm lẫn, lẫn lộn) |
спустить кого-л. с лестницы | hất ai xuống thang |