DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Sports containing с | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
взять высоту с третьей попыткиvượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ ba
сойти с дистанцииkhông về tới đích
сойти с дистанцииnửa chừng bỏ cuộc đua
удаление с поляsự trục xuất đuổi ra khồi sân