Russian | Vietnamese |
верится с трудом | khó mà tin được |
верится с трудом | khó tin |
игра с огнём | trò chơi với lửa |
она внесла блюдо с фруктами | chị ấy bưng mâm hoa quà vào |
она хорошеет с каждым днём | cô ấy ngày càng đẹp ra |
она хорошо с ним поступила | chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta |
осматривать кого-л. с головы до ног | nhìn kỹ quan sát ai từ đầu đến chân |
пойти с молотка | được bán đấu giá |
пойти с туза | đi đánh con át |
понять кого-л. с полуслова | hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời |
рисунок с натуры | vẽ truyền thần |
рисунок с натуры | tranh vẽ theo hiện vật |
рисунок с натуры | bức vẽ theo mẫu thực |
с абзаца | xuống dòng |
с беспокойством следить | lo lắng theo dõi |
с благотворительной целью | với mục đích từ thiện |
с блеском | rực rỡ |
с блеском | một cách xuất sắc |
с боку на бок | trằn trọc |
с боку на бок | trăn trở từ bên này sang bên kia |
с большим трудом | hết sức khó |
с большим трудом | rất vất vả |
с большим удовольствием | hết sức vui thích |
с большим удовольствием | rất vui lòng |
с большими промежутками | có khoảng cách lớn |
с большой охотой | rất sẵn lòng |
с большой охотой | rất thích thú |
с болью в сердце | khồ tâm |
с болью в сердце | đau lòng |
с болью в сердце | đau đớn trong lòng |
с быстротой ветра | nhanh như gió |
с быстротой молнии | chớp nhoáng |
с быстротой молнии | nhanh như chớp |
с важным видом | với vẻ kiêu hãnh |
с важным видом | với vẻ mặt quan trọng |
с вас за это спросят | người ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đó |
с вас за это спросят | vì việc đó thì người ta sẽ hồi tội bắt tội anh đấy |
с вас причитается пять рублей | anh phải trả năm rúp |
с вас следует 10 рублей | anh phải trả 10 rúp |
с вас спросу больше | đòi hỏi đối với anh lớn hơn |
с вас спросу больше | anh có trách nhiệm lớn hơn |
с вашего позволения | được anh cho phép |
с вашего позволения | được sự đòng ý của anh |
с вашего позволения | được phép cùa anh |
с ведома | ai được biết trước (кого-л.) |
с ведома | được sự đồng ý của (кого-л., ai) |
с ведома | được sự đồng ý cùa (кого-л., ai) |
с ведома | cho ai biết trước (кого-л.) |
с виду он воды не замутит | bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm |
с виду он совсем молодой | trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá |
с внутренней стороны | từ mặt trong |
с возмущением | một cách phẫn nộ |
с возмущением | lòng đầy căm phẫn |
с возрастом | cùng với tuổi tác |
с волосами, падавшими до плеч | tóc thè vừa chấm đôi vai |
с волосами, падавшими до плеч | có mái tóc chấm vai |
с волосами, падавшими до плеч | có mái tóc buông xuống đến vai |
с восхищением | một cách khâm phục |
с восхищением | lòng đầy khâm phục |
с вызовом | có vẻ gây chuyện (сказать и т.п.) |
с вызовом | một cách khiêu khích (сказать и т.п.) |
с высоты своего величия | vẻ vênh váo kiêu ngạo |
с высоты своего величия | vẻ dương dương tự đắc |
с высшим образованием | tốt nghiệp trường cao đàng |
с высшим образованием | có trình độ đại học |
с гарантией на год | bảo hành một năm |
с глубоким прискорбием | vô cùng đau đớn (при извещении о смерти) |
с глубоким прискорбием | với lòng đau buồn đau xót vô hạn (при извещении о смерти) |
с глубокомысленным видом | có vẻ đầy ý nghĩa |
с годами | cùng với năm tháng |
с годами | dần dần |
с годами | với thời gian |
с головой уйти | cắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc (во что-л., gì) |
с головокружительной быстротой | cực nhanh |
с головокружительной быстротой | hết sức nhanh |
с головокружительной быстротой | thần tốc |
с головы до ног | hoàn toàn |
с головы до ног | toàn bộ |
с головы до ног | từ đầu đến chân |
с головы до пят | toàn bộ |
с головы до пят | từ đầu đến đuôi |
с головы до пят | từ đầu đến chân |
с гонором | kiêu ngạo |
с гонором | tự kiêu |
с горем пополам | khó khăn lắm |
с горем пополам | chật vật lắm |
с горем пополам | vất vả lắm |
с горем пополам | một cách chật vật |
с горем пополам она сдала экзамен | vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong |
с горошину | bé như hạt đậu |
с готовностью | sẵn lòng |
с готовностью | sẵn sàng |
с грехом пополам | khó khăn lắm |
с грехом пополам | chật vật lắm |
с давних пор | từ ngày xưa |
с давних пор | từ hồi trước |
с давних пор | từ xưa |
с давних пор | thuở xưa |
с давних пор | từ lâu |
с десятого по двадцатое мая | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm |
с детских лет | từ thời thơ ấu từ thời niên thiếu |
с детских лет | từ nhỏ |
с детства | từ thuở thơ ấu |
с детства | từ thuở bé |
с детства | từ thời thơ ấu |
с детства | từ nhỏ |
с диким видом | có vẻ ngố |
с дисциплиной у вас плохо | ở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻo |
с... до... | từ... chí... |
с... до... | từ... đến... |
с... до... | tự... chí... |
с...до | từ...đến (Una_sun) |
с добрым утром! | chào chị! (vào buổi sáng) |
с добрым утром! | chào anh! |
с добрым утром! | chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng) |
с доставкой на дом | chờ đến đưa đến, đem đến, giao tận nhà |
с дрожью в голосе | với giọng run run |
с другой стороны | mặt khác |
с его мнением очень считаются | người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy |
с единственной целью | chỉ cốt để |
с единственной целью | với mục đích duy nhất |
с заездом | có ghé tạt, rẽ vào |
с зазубринами | bị sứt mẻ |
с замиранием сердца | lòng hồi hộp xúc động |
с замиранием сердца | với lòng xao xuyến |
с заплаканными глазами | có đôi mắt khóc sưng húp |
с запозданием на три минуты | chậm ba phút |
с заранее обдуманным намерением | với chù định đã cân nhắc cần thận từ trước |
с золотистым отливом | óng ánh vàng |
с золотым шитьём | có thêu kim tuyến |
с иголочки | mới tinh |
с избытком | thừa thãi |
с избытком | có thừa |
с излишком | thừa |
с изнанки | từ ở phía trong |
с изнанки | từ ở phía sau |
с изнанки | từ ở mặt trái |
с изумлённым видом | có vẻ hết sức ngạc nhiên (kinh ngạc, sửng sốt) |
с изюминкой | có duyên ngầm |
с изюминкой | có duyên |
с интервалом в пять минут | cách nhau năm phút |
с исключительной быстротой | hết sức nhanh chóng |
с исключительной быстротой | với tốc độ phi thường |
с испуга | do vì hoảng sợ |
с испугу | vì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ) |
с каждым днём | mỗi ngày một |
с каждым днём | càng ngày càng |
с каждым днём | cứ mỗi ngày |
с каждым днём | càng ngày càng... |
с каждым днём | mỗi ngày một... |
с каждым днём | càng ngày càng |
с каждым часом | mỗi lúc một... |
с каждым часом | cứ mỗi giờ |
с каждым шагом | cứ mỗi bước |
с каких пор? | từ bao giờ? |
с каких пор? | từ lúc nào? |
с какой бы стороны ни посмотреть | dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa |
с какой стати? | cớ sao? |
с какой стати? | vì lý do gì? |
с какой стати? | vì sao? |
с какой стати мне идти туда? | vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy? |
с колыбели | từ lúc còn nhỏ |
с колыбели | từ thời thơ ấu |
с колыбели | từ buổi sơ niên |
с корыстной целью | với mục đích vụ lợi |
с которых пор | từ bao giờ |
с крыши капает | nước nhỏ giọt từ mái xuống |
с крыши течёт | nước chảy từ trên mái xuống |
с лихвой | rộng rãi |
с лихвой | dư dật |
с лихвой | thừa thãi |
с лишком | nhiều quá |
с лишком | thái quá |
с лишком | quá |
с лишним | hơn |
с лишним | già |
с лишним | quá |
с лишним | trên |
с лёгким сердцем | không bận tâm nghĩ ngợi |
с лёгким сердцем | không chút ngần ngại |
с лёгким сердцем | tâm hồn thảnh thơi |
с лёгкой душой | không bận tâm nghĩ ngợi |
с лёгкой душой | không chút ngần ngại |
с лёгкой душой | tâm hồn thảnh thơi |
с лёгкостью | dễ dàng |
с малых лет | từ lúc nhỏ |
с малых лет | từ thời thơ ấu |
с малых лет | từ bé |
с маху | thằng cánh (размахнувшись изо всех сил) |
с маху | ngay lập tức (сразу, не раздумывая) |
с маху | ngay (сразу, не раздумывая) |
с маху | thẳng tay (размахнувшись изо всех сил) |
с меня хватит! | tôi ngấy đến mang tai rồi! (мне надоело) |
с меня хватит! | tôi chán ngấy rồi! (мне надоело) |
с меня хватит! | đối với tôi thế là đù lắm rồi! (мне достаточно) |
с места в карьер | ngay tức thì |
с места в карьер | ngay lập tức |
с места на место | từ chỗ này sang chỗ khác |
с мизинец | bé tí hon |
с мизинец | tí ti |
с мизинец | nhò tí tẹo |
с мизинец | tí tẹo tèo teo |
с мизинец | tí xíu |
с милым рай и в шалаше | túp lều tranh với trái tim vàng |
с минуты на минуту | sắp sửa |
с минуты на минуту | chẳng bao lâu nữa |
с минуты на минуту | sắp rồi |
с молниеносной быстротой | nhanh như chớp |
с момента | từ khi (Una_sun) |
с моря несло сырым и солёным воздухом | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn |
с моря тянет свежестью | hơi mát từ biền thoảng vào |
с моё | như tôi |
с моё | bằng tôi |
с наклоном букв в 15 градусов | chữ xiên nghiêng, ngả 15 độ |
с налёта | tức thì |
с налёта | nhanh chóng |
с налёта | dễ dàng |
с налёта | ngay |
с налёта | ngay lập tức |
с налёту | tức thì |
с налёту | ngay |
с налёту | dễ dàng |
с налёту | nhanh chóng |
с налёту | ngay lập tức |
с нами | với chúng ta |
с нами | cùng với chúng tôi |
с напёрсток | bé tí |
с напёрсток | tí tẹo |
с напёрсток | rất nhỏ |
с напёрсток | nhỏ xíu |
с нарочным | theo lối hỏa bài |
с нарочным | do người chạy thư hỏa tốc mang đi |
с наружной стороны | từ mặt ngoài |
с нас довольно | đối với về phần chúng tồi thế là đủ rồi |
с натяжкой | một cách gượng gạo |
с начала до конца | từ đầu đến chí cuối |
с неба свалиться | bất thình lình |
с неба свалиться | đùng một cái |
с небольшим | trên |
с небольшим | ngoài |
с небольшим | già |
с небольшим | hơn một tí |
с него взятки гладки | không thề nào đòi hỏi nó gì được |
с него взятки гладки | không thế nào bắt lỗi nó được |
с него пот льёт градом | nó đồ chảy, vã, toát mồ hôi như tắm |
с негодованием | với lòng căm phẫn (công phẫn) |
с недавнего времени | cách đây không lâu |
с незапамятных времён | ngày xửa ngày xưa |
с некоторых пор | gần đây |
с некоторых пор | trong thời gian gần đây |
с непокрытой головой | đầu không |
с непокрытой головой | không đội mũ |
с непокрытой головой | không đội nón |
с непокрытой головой | đi đầu trần |
с непривычки | do vì không quen |
с непривычки | vì không quen |
с непривычки | do không quen |
с нетерпением ожидать | sốt ruột chờ đợi trông chờ, trông mong, chờ, đợi cái (чего-л., gì) |
с ним каши не сваришь | không thể nào thỏa thuận được với nó |
с ним можно не считаться | có thề không chú ý đề ý đến nó |
с ним плохо | ông ta đột ngột bị cơn đau (bị ngất) |
с ним произошла большая перемена | anh ta đã biến đồi nhiều |
с ним произошла большая перемена | anh ấy đã thay đồi hẳn |
с ним случилось несчастье | tai họa đã đến với nó |
с ним случилось несчастье | nó gặp phải tai họa |
с ним случилось несчастье | nỗi bất hạnh đã xảy đến với nó |
с ним случилось несчастье | anh ấy gặp điều bất hạnh |
с ним стало твориться что-то неладное | có điều gì không ổn đã xảy ra với nó |
с ним стряслась беда | điều rủi ro đã xảy ra với nó |
с ним стряслась беда | nó bị giáng họa |
с ним стряслась беда | tai họa đã giáng xuống nó |
с ним трудно справиться | thật là vất vả với nó |
с ним трудно справиться | khó mà bắt nó vâng lời được |
с ним у меня будет расчёт короткий | tôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức |
с ним шутки плохи | với lão ta thì phải cần thận đấy |
с ним шутки плохи | đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy |
с ним шутки плохи | với nó thì không đùa được đâu |
с ним шутки плохи | đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy |
с ним шутки плохи | đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm |
с новой строки | xuống hàng |
с новой строки | xuống dòng |
с Новым годом! | chúc mừng ngày Tết! |
с Новым годом! | chúc mừng Năm mới! |
с ног до головы | từ chân đến đầu |
с ноги на ногу | đổi từ chân này sang chân khác |
с ноги на ногу | đồi chân |
с обиженным видом | với vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giận dỗi) |
с обнажённой головой | đi đầu trần |
с общего согласия | với sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi người |
с оглядкой | cân nhắc cần thận |
с оглядкой | có tính toán |
с огоньком | nhiệt tình |
с огоньком | hăng say |
с огоньком | hăng hái |
с огоньком | say sưa |
с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... còn mặt khác thì... |
с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... một mặt thì... |
с опасностью для жизни | nguy hiềm đến tính mạng |
с опозданием на 10 минут | bị chậm bị trễ, bị muộn mất 10 phút |
с оружием в руках | có với vũ khí trong tay |
с оружием в руках | cầm vũ khí |
с остервенением | say sưa cực độ |
с остервенением | hết sức say mê |
с осторожностью | cẩn thận |
с осторожностью | dè dặt |
с осторожностью | đắn đo |
с осторожностью | chín chắn |
с осторожностью | một cách thận trọng |
с оттенком раздражения | lộ vẻ tức giận |
с педагогической точки зрения | xét trên quan điểm sư phạm |
с пелёнок | từ thời thơ ấu |
с пелёнок | từ nhỏ |
с пеной у рта | xầu bọt mép lên |
с пеной у рта | nói sùi bọt mép |
с первого взгляда | ngay sau khi nhìn thấy |
с первого взгляда | ngay từ cái nhìn đầu |
с первого взгляда | mới thoạt nhìn |
с первого взгляда видно было, что... | mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng... |
с первой встречи | mới gặp gỡ lần đầu |
с первой встречи | ngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên |
с первой по пятую страницу включительно | từ trang một đến hết trang năm |
с перепуг у он забыл номер телефона | vì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại |
с плеч долой | khỏi phải lo nghĩ |
с плеч долой | khỏi phải gánh vác |
с плеч долой | trút gánh nặng |
с плеча | thẳng cánh giáng đòn bố thượng |
с плеча | ngay lập tức (сразу) |
с плеча | tức thì (сразу) |
с чьего-л. плеча | áo ai đã mặc ròi |
с чьего-л. плеча | áo cũ của (ai) |
с плеча | thẳng cánh đánh chặt, chém, bồ từ trên xuống |
с подлинным верно | chứng thực là đúng với nguyên bản |
с полным основанием | có lý do đầy đù |
с полным основанием | có đầy đủ lý do |
с чьей-л. помощью | nhờ (ai) |
с помощью | do nhờ, bằng cái (чего-л., gì) |
с помощью чего-л. | bằng cách bằng phương tiện (gì) |
с чьей-л. помощью | với sự giúp đỡ của (ai) |
с правом решающего голоса | có quyền biểu quyết |
с правом решающего голоса | chính thức |
с правом совещательного голоса | có quyền tư vấn |
с правом совещательного голоса | không có quyền biểu quyết |
с правом совещательного голоса | dự thính |
с пренебрежением упоминать | nhắc đến ai với một thái độ khinh miệt (о ком-л.) |
с пренебрежением упоминать | khinh bỉ nhắc đến (о ком-л., ai) |
с приветом | chào kính mến (в конце письма) |
с приветом | chào thân ái (в конце письма) |
с приездом! | chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến! |
с пристальным вниманием | rất chú ý |
с пристальным вниманием | một cách hết sức chăm chú |
с присущим ему юмором | với tính hài hước vốn có cố hữu, vốn sẵn có cùa anh ấy |
с прохладцей | thờ ơ (равнодушно) |
с прохладцей | uề oải (без усердия) |
с прохладцей | lãnh đạm (равнодушно) |
с прохладцей | lạnh nhạt (равнодушно) |
с прямой спинкой | có lưng tựa thẳng |
с пустыми руками | với hai bàn tay trắng |
с пустыми руками | hai tay không |
с пустыми руками | với hai tay không |
с пылу, с жару | vừa nấu xong |
с пылу, с жару | mới ra lò |
с пылу, с жару | đang nóng sốt |
с равной скоростью | với tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau) |
с радостью | hài lòng |
с радостью | sẵn lòng |
с радостью | vui lòng |
с разбега броситься в воду | chạy lấy đà lao xuống nước |
с разбега перепрыгнуть через | chạy lấy đà nhảy qua cái (что-л., gì) |
с разбором | có phân biệt |
с развевающимися знамёнами | với những lá cờ tung bay phấp phới |
с разинутым ртом | mồm há hốc |
с разинутым ртом | há hốc mồm |
с разных сторон | từ các nguồn khác nhau (из разных источников) |
с разных сторон | từ các phía khác nhau |
с распростёртыми объятиями | đón tiếp niềm nở |
с распростёртыми объятиями | với đôi tay dang rộng (mở rộng) |
с растерянным видом | với vẻ mặt lúng túng (bối rối, luống cuống, cuống quít) |
с риском для жизни | nguy hiểm cho tính mạng |
с розоватым оттенком | có sắc hồng nhạt |
с розоватым оттенком | có sắc thái hồng hồng |
с рук сбыть | thoát khỏi cái (что-л., gì) |
с рук сбыть | thoát nợ (что-л.) |
с ручательством за исправность | cam đoan bảo đảm, bảo hành sự hoạt động tốt |
с ручательством на два года | được bảo hành bảo đảm trong hai năm |
с самого младшего | từ người nhỏ tuồi nhất |
с самого моего рождения | ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ |
с самого моего рождения | từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời |
с самого моего рождения | ngay từ lúc tôi mới ra đời |
с самого начала | ngay từ đầu |
с самолётом авария | máy bay bị hỏng |
с самым добродушным видом | cóvẻ hết sức hiền hậu |
с самым решительным видом | với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết) |
с сегодняшнего дня | từ ngày hôm nay |
с сердцем | khi nồi giận |
с сердцем | khi nóng giận |
с сердцем | lúc tức bực |
с сердцем | trong cơn tức giận |
с сожалением | luyến tiếc |
с сожалением | tiếc rẻ |
с сожалением | với lòng thương tiếc |
с чьей-л. стороны | về phía phần (ai) |
с таинственным видом | với vẻ mặt bí ẩn (kín đáo) |
с такими людьми неприятно иметь дело | hạng người ấy thì khó chơi lắm |
с тем же успехом я мог бы сидеть дома | kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi |
с тем чтобы | để |
с тем чтобы | đề cho |
с тем чтобы | đế mà |
с тем, чтобы... | nhằm... |
с тем, чтобы... | đặng... |
с тем, чтобы... | để... |
с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua |
с тех пор прошло много лет | nhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó |
с тех пор я туда ни ногой | từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy |
с техническим уклоном | có hướng chuyên môn về kỹ thuật |
с товарищеским приветом | gửi lời chào đồng chí |
с товарищеским приветом | gửi lời chào thân thiết |
с той поры | từ ấy |
с той поры | từ dạo đó |
с той поры | từ lúc đó |
с той разницей, что... | chỉ khác là... |
с тонкой талией | thắt đáy lưng ong |
с тонкой талией | có eo lưng thon (thanh, thắt hẹp) |
с торжество ом сказать | hân hoan phấn khởi nói điều (что-л., gì) |
с торжествующим видом | với vẻ mặt phấn khởi (hân hoan, vui mừng, đắc thắng) |
с точки зрения | theo cách nhìn cùa cái (чего-л., gì) |
с точки зрения | xét theo quan điểm cùa cái (чего-л., gì) |
с точки зрения | theo quan điềm |
с точностью до... | với độ chính xác chuẩn xác đến... |
с точностью часового механизма | với độ chính xác của máy đồng hồ |
с тяжёлым грузом | có gánh nặng |
с уважением | nay kính thư (в письмах) |
с уважением | nay thư (в письмах) |
с уважением | kính thư (в письмах) |
с удовольствием | rất vui lòng |
с удовольствием | rất khoái trá |
с удовольствием | rất vui thích |
с улицы | người lạ |
с улицы | người không ai biết |
с улыбкой на устах | nhoẻn miệng mỉm cười |
с улыбкой на устах | với nụ cười trên môi |
с умыслом | dụng ý |
с умыслом | cố ý |
с умыслом | cố tình |
с умыслом | cố tâm |
с умыслом | chù tâm |
с упрёком | có vẻ trách móc |
с усердием | lòng đầy nhiệt tình |
с условием | với điều kiện |
с условием, чтобы... | với điều kiện là... |
с успехом обходиться без | không có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (чего-л., thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa) |
с учётом | có chú ý đến |
с учётом | có tính toán đến |
с учётом | có cân nhắc đến |
с хлеба на квас перебиваться | sống lay lắt |
с хлеба на квас перебиваться | cơm sung cháo giền |
с хлеба на квас перебиваться | rau cháo lần hòi |
с хлеба на квас перебиваться | sống bữa rau bữa cháo |
с цветами в руках | với có hoa trong tay |
с цветами в руках | ôm hoa |
с цветами в руках | cầm hoa |
с целью | với mục đích... (чего-л.) |
с целью | nhằm mục đích... (чего-л.) |
с целью | để... (чего-л.) |
с целью | đặng... (чего-л.) |
с целью | nhằm... (чего-л.) |
с час | khoảng một tiếng |
с час | độ một tiếng đòng hồ |
с час | chừng một giờ |
с час у на час | cứ mỗi giờ qua (с каждым часом) |
с час у на час | mỗi lúc một... (с каждым часом) |
с час у на час | sắp sửa |
с час у на час | sắp... bây giờ |
с час у на час | sắp |
с чего | cớ sao |
с чего | tại sao |
с чего | vì lẽ gì |
с чего | vì sao |
с чего | vì lý do gì |
с чего бы ему...? | vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, tại sao nó...? |
с чего вы взяли, что я болен? | vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, vì sao, tại sao anh bảo là tôi ốm? |
с чего вы это взяли? | chuyện ấy anh lấy đâu ra? |
с чем это у вас ассоциируется? | anh liên tường cái này với cái gì? |
с честью выполнить | hoàn thành cái gì một cách rất tốt đẹp (что-л.) |
с чужого плеча | không hợp cỡ số |
с чужого плеча | áo cũ cùa người khác |
с шапкой набекрень | đội mũ lệch |
с шашками наголо | với gươm trần |
с шиком | khoe mã |
с шиком | khoe mẽ |
с шиком | phô trương |
с этим далеко не уйдёшь | với cái đó thì không thề có nhiều kết quà được |
с этим можно не считаться | có thề không chú ý đề ý đến điều đó |
с этим надо считаться | phải chú ý chú trọng, để ý, lưu ý đến cái đó |
с этих пор | từ nay |
с этих пор | từ lúc ấy |
с этих пор | từ lúc này |
с этой целью | với mục đích đó |
с этой целью | nhằm mục đích ấy |
с юных лет | từ lúc thiếu thời |
с ямочками на щеках | má lúm đòng tiền |