DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing с | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
верится с трудомkhó mà tin được
верится с трудомkhó tin
игра с огнёмtrò chơi với lửa
она внесла блюдо с фруктамиchị ấy bưng mâm hoa quà vào
она хорошеет с каждым днёмcô ấy ngày càng đẹp ra
она хорошо с ним поступилаchị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta
осматривать кого-л. с головы до ногnhìn kỹ quan sát ai từ đầu đến chân
пойти с молоткаđược bán đấu giá
пойти с тузаđi đánh con át
понять кого-л. с полусловаhiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời
рисунок с натурыvẽ truyền thần
рисунок с натурыtranh vẽ theo hiện vật
рисунок с натурыbức vẽ theo mẫu thực
с абзацаxuống dòng
с беспокойством следитьlo lắng theo dõi
с благотворительной цельюvới mục đích từ thiện
с блескомrực rỡ
с блескомmột cách xuất sắc
с боку на бокtrằn trọc
с боку на бокtrăn trở từ bên này sang bên kia
с большим трудомhết sức khó
с большим трудомrất vất vả
с большим удовольствиемhết sức vui thích
с большим удовольствиемrất vui lòng
с большими промежуткамиcó khoảng cách lớn
с большой охотойrất sẵn lòng
с большой охотойrất thích thú
с болью в сердцеkhồ tâm
с болью в сердцеđau lòng
с болью в сердцеđau đớn trong lòng
с быстротой ветраnhanh như gió
с быстротой молнииchớp nhoáng
с быстротой молнииnhanh như chớp
с важным видомvới vẻ kiêu hãnh
с важным видомvới vẻ mặt quan trọng
с вас за это спросятngười ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đó
с вас за это спросятvì việc đó thì người ta sẽ hồi tội bắt tội anh đấy
с вас причитается пять рублейanh phải trả năm rúp
с вас следует 10 рублейanh phải trả 10 rúp
с вас спросу большеđòi hỏi đối với anh lớn hơn
с вас спросу большеanh có trách nhiệm lớn hơn
с вашего позволенияđược anh cho phép
с вашего позволенияđược sự đòng ý của anh
с вашего позволенияđược phép cùa anh
с ведомаai được biết trước (кого-л.)
с ведомаđược sự đồng ý của (кого-л., ai)
с ведомаđược sự đồng ý cùa (кого-л., ai)
с ведомаcho ai biết trước (кого-л.)
с виду он воды не замутитbề ngoài nó có vẻ cù mì lắm
с виду он совсем молодойtrông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá
с внутренней стороныtừ mặt trong
с возмущениемmột cách phẫn nộ
с возмущениемlòng đầy căm phẫn
с возрастомcùng với tuổi tác
с волосами, падавшими до плечtóc thè vừa chấm đôi vai
с волосами, падавшими до плечcó mái tóc chấm vai
с волосами, падавшими до плечcó mái tóc buông xuống đến vai
с восхищениемmột cách khâm phục
с восхищениемlòng đầy khâm phục
с вызовомcó vẻ gây chuyện (сказать и т.п.)
с вызовомmột cách khiêu khích (сказать и т.п.)
с высоты своего величияvẻ vênh váo kiêu ngạo
с высоты своего величияvẻ dương dương tự đắc
с высшим образованиемtốt nghiệp trường cao đàng
с высшим образованиемcó trình độ đại học
с гарантией на годbảo hành một năm
с глубоким прискорбиемvô cùng đau đớn (при извещении о смерти)
с глубоким прискорбиемvới lòng đau buồn đau xót vô hạn (при извещении о смерти)
с глубокомысленным видомcó vẻ đầy ý nghĩa
с годамиcùng với năm tháng
с годамиdần dần
с годамиvới thời gian
с головой уйтиcắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc (во что-л., gì)
с головокружительной быстротойcực nhanh
с головокружительной быстротойhết sức nhanh
с головокружительной быстротойthần tốc
с головы до ногhoàn toàn
с головы до ногtoàn bộ
с головы до ногtừ đầu đến chân
с головы до пятtoàn bộ
с головы до пятtừ đầu đến đuôi
с головы до пятtừ đầu đến chân
с гоноромkiêu ngạo
с гоноромtự kiêu
с горем пополамkhó khăn lắm
с горем пополамchật vật lắm
с горем пополамvất vả lắm
с горем пополамmột cách chật vật
с горем пополам она сдала экзаменvất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong
с горошинуbé như hạt đậu
с готовностьюsẵn lòng
с готовностьюsẵn sàng
с грехом пополамkhó khăn lắm
с грехом пополамchật vật lắm
с давних порtừ ngày xưa
с давних порtừ hồi trước
с давних порtừ xưa
с давних порthuở xưa
с давних порtừ lâu
с десятого по двадцатое маяtừ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm
с детских летtừ thời thơ ấu từ thời niên thiếu
с детских летtừ nhỏ
с детстваtừ thuở thơ ấu
с детстваtừ thuở bé
с детстваtừ thời thơ ấu
с детстваtừ nhỏ
с диким видомcó vẻ ngố
с дисциплиной у вас плохоở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻo
с... до...từ... chí...
с... до...từ... đến...
с... до...tự... chí...
с...доtừ...đến (Una_sun)
с добрым утром!chào chị! (vào buổi sáng)
с добрым утром!chào anh!
с добрым утром!chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng)
с доставкой на домchờ đến đưa đến, đem đến, giao tận nhà
с дрожью в голосеvới giọng run run
с другой стороныmặt khác
с его мнением очень считаютсяngười ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy
с единственной цельюchỉ cốt để
с единственной цельюvới mục đích duy nhất
с заездомcó ghé tạt, rẽ vào
с зазубринамиbị sứt mẻ
с замиранием сердцаlòng hồi hộp xúc động
с замиранием сердцаvới lòng xao xuyến
с заплаканными глазами đôi mắt khóc sưng húp
с запозданием на три минутыchậm ba phút
с заранее обдуманным намерениемvới chù định đã cân nhắc cần thận từ trước
с золотистым отливомóng ánh vàng
с золотым шитьёмcó thêu kim tuyến
с иголочкиmới tinh
с избыткомthừa thãi
с избыткомcó thừa
с излишкомthừa
с изнанкиtừ phía trong
с изнанкиtừ phía sau
с изнанкиtừ mặt trái
с изумлённым видомcó vẻ hết sức ngạc nhiên (kinh ngạc, sửng sốt)
с изюминкойcó duyên ngầm
с изюминкойcó duyên
с интервалом в пять минутcách nhau năm phút
с исключительной быстротойhết sức nhanh chóng
с исключительной быстротойvới tốc độ phi thường
с испугаdo hoảng sợ
с испугуvì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ)
с каждым днёмmỗi ngày một
с каждым днёмcàng ngày càng
с каждым днёмcứ mỗi ngày
с каждым днёмcàng ngày càng...
с каждым днёмmỗi ngày một...
с каждым днёмcàng ngày càng
с каждым часомmỗi lúc một...
с каждым часомcứ mỗi giờ
с каждым шагомcứ mỗi bước
с каких пор?từ bao giờ?
с каких пор?từ lúc nào?
с какой бы стороны ни посмотретьdù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa
с какой стати?cớ sao?
с какой стати?vì lý do gì?
с какой стати?vì sao?
с какой стати мне идти туда?vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy?
с колыбелиtừ lúc còn nhỏ
с колыбелиtừ thời thơ ấu
с колыбелиtừ buổi sơ niên
с корыстной цельюvới mục đích vụ lợi
с которых порtừ bao giờ
с крыши капаетnước nhỏ giọt từ mái xuống
с крыши течётnước chảy từ trên mái xuống
с лихвойrộng rãi
с лихвойdư dật
с лихвойthừa thãi
с лишкомnhiều quá
с лишкомthái quá
с лишкомquá
с лишнимhơn
с лишнимgià
с лишнимquá
с лишнимtrên
с лёгким сердцемkhông bận tâm nghĩ ngợi
с лёгким сердцемkhông chút ngần ngại
с лёгким сердцемtâm hồn thảnh thơi
с лёгкой душойkhông bận tâm nghĩ ngợi
с лёгкой душойkhông chút ngần ngại
с лёгкой душойtâm hồn thảnh thơi
с лёгкостьюdễ dàng
с малых летtừ lúc nhỏ
с малых летtừ thời thơ ấu
с малых летtừ bé
с махуthằng cánh (размахнувшись изо всех сил)
с махуngay lập tức (сразу, не раздумывая)
с махуngay (сразу, не раздумывая)
с махуthẳng tay (размахнувшись изо всех сил)
с меня хватит!tôi ngấy đến mang tai rồi! (мне надоело)
с меня хватит!tôi chán ngấy rồi! (мне надоело)
с меня хватит!đối với tôi thế là đù lắm rồi! (мне достаточно)
с места в карьерngay tức thì
с места в карьерngay lập tức
с места на местоtừ chỗ này sang chỗ khác
с мизинецbé tí hon
с мизинецtí ti
с мизинецnhò tí tẹo
с мизинецtí tẹo tèo teo
с мизинецtí xíu
с милым рай и в шалашеtúp lều tranh với trái tim vàng
с минуты на минутуsắp sửa
с минуты на минутуchẳng bao lâu nữa
с минуты на минутуsắp rồi
с молниеносной быстротойnhanh như chớp
с моментаtừ khi (Una_sun)
с моря несло сырым и солёным воздухомtừ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
с моря тянет свежестьюhơi mát từ biền thoảng vào
с моёnhư tôi
с моёbằng tôi
с наклоном букв в 15 градусовchữ xiên nghiêng, ngả 15 độ
с налётаtức thì
с налётаnhanh chóng
с налётаdễ dàng
с налётаngay
с налётаngay lập tức
с налётуtức thì
с налётуngay
с налётуdễ dàng
с налётуnhanh chóng
с налётуngay lập tức
с намиvới chúng ta
с намиcùng với chúng tôi
с напёрстокbé tí
с напёрстокtí tẹo
с напёрстокrất nhỏ
с напёрстокnhỏ xíu
с нарочнымtheo lối hỏa bài
с нарочнымdo người chạy thư hỏa tốc mang đi
с наружной стороныtừ mặt ngoài
с нас довольноđối với về phần chúng tồi thế là đủ rồi
с натяжкойmột cách gượng gạo
с начала до концаtừ đầu đến chí cuối
с неба свалитьсяbất thình lình
с неба свалитьсяđùng một cái
с небольшимtrên
с небольшимngoài
с небольшимgià
с небольшимhơn một tí
с него взятки гладкиkhông thề nào đòi hỏi nó gì được
с него взятки гладкиkhông thế nào bắt lỗi nó được
с него пот льёт градомnó đồ chảy, vã, toát mồ hôi như tắm
с негодованиемvới lòng căm phẫn (công phẫn)
с недавнего времениcách đây không lâu
с незапамятных времёнngày xửa ngày xưa
с некоторых порgần đây
с некоторых порtrong thời gian gần đây
с непокрытой головойđầu không
с непокрытой головойkhông đội mũ
с непокрытой головойkhông đội nón
с непокрытой головойđi đầu trần
с непривычкиdo không quen
с непривычкиvì không quen
с непривычкиdo không quen
с нетерпением ожидатьsốt ruột chờ đợi trông chờ, trông mong, chờ, đợi cái (чего-л., gì)
с ним каши не сваришьkhông thể nào thỏa thuận được với nó
с ним можно не считатьсяcó thề không chú ý đề ý đến nó
с ним плохоông ta đột ngột bị cơn đau (bị ngất)
с ним произошла большая переменаanh ta đã biến đồi nhiều
с ним произошла большая переменаanh ấy đã thay đồi hẳn
с ним случилось несчастьеtai họa đã đến với nó
с ним случилось несчастьеnó gặp phải tai họa
с ним случилось несчастьеnỗi bất hạnh đã xảy đến với nó
с ним случилось несчастьеanh ấy gặp điều bất hạnh
с ним стало твориться что-то неладноеcó điều gì không ổn đã xảy ra với nó
с ним стряслась бедаđiều rủi ro đã xảy ra với nó
с ним стряслась бедаnó bị giáng họa
с ним стряслась бедаtai họa đã giáng xuống nó
с ним трудно справитьсяthật là vất vả với nó
с ним трудно справитьсяkhó mà bắt nó vâng lời được
с ним у меня будет расчёт короткийtôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức
с ним шутки плохиvới lão ta thì phải cần thận đấy
с ним шутки плохиđùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy
с ним шутки плохиvới nó thì không đùa được đâu
с ним шутки плохиđùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy
с ним шутки плохиđùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm
с новой строкиxuống hàng
с новой строкиxuống dòng
с Новым годом!chúc mừng ngày Tết!
с Новым годом!chúc mừng Năm mới!
с ног до головыtừ chân đến đầu
с ноги на ногуđổi từ chân này sang chân khác
с ноги на ногуđồi chân
с обиженным видомvới vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giận dỗi)
с обнажённой головойđi đầu trần
с общего согласияvới sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi người
с оглядкойcân nhắc cần thận
с оглядкойcó tính toán
с огонькомnhiệt tình
с огонькомhăng say
с огонькомhăng hái
с огонькомsay sưa
с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... còn mặt khác thì...
с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... một mặt thì...
с опасностью для жизниnguy hiềm đến tính mạng
с опозданием на 10 минутbị chậm bị trễ, bị muộn mất 10 phút
с оружием в рукахvới vũ khí trong tay
с оружием в рукахcầm vũ khí
с остервенениемsay sưa cực độ
с остервенениемhết sức say mê
с осторожностьюcẩn thận
с осторожностьюdè dặt
с осторожностьюđắn đo
с осторожностьюchín chắn
с осторожностьюmột cách thận trọng
с оттенком раздраженияlộ vẻ tức giận
с педагогической точки зренияxét trên quan điểm sư phạm
с пелёнокtừ thời thơ ấu
с пелёнокtừ nhỏ
с пеной у ртаxầu bọt mép lên
с пеной у ртаnói sùi bọt mép
с первого взглядаngay sau khi nhìn thấy
с первого взглядаngay từ cái nhìn đầu
с первого взглядаmới thoạt nhìn
с первого взгляда видно было, что...mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...
с первой встречиmới gặp gỡ lần đầu
с первой встречиngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên
с первой по пятую страницу включительноtừ trang một đến hết trang năm
с перепуг у он забыл номер телефонаvì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại
с плеч долойkhỏi phải lo nghĩ
с плеч долойkhỏi phải gánh vác
с плеч долойtrút gánh nặng
с плечаthẳng cánh giáng đòn bố thượng
с плечаngay lập tức (сразу)
с плечаtức thì (сразу)
с чьего-л. плечаáo ai đã mặc ròi
с чьего-л. плечаáo cũ của (ai)
с плечаthẳng cánh đánh chặt, chém, bồ từ trên xuống
с подлинным верноchứng thực là đúng với nguyên bản
с полным основаниемcó lý do đầy đù
с полным основаниемcó đầy đủ lý do
с чьей-л. помощьюnhờ (ai)
с помощьюdo nhờ, bằng cái (чего-л., gì)
с помощью чего-л.bằng cách bằng phương tiện (gì)
с чьей-л. помощьюvới sự giúp đỡ của (ai)
с правом решающего голосаcó quyền biểu quyết
с правом решающего голосаchính thức
с правом совещательного голосаcó quyền tư vấn
с правом совещательного голосаkhông có quyền biểu quyết
с правом совещательного голосаdự thính
с пренебрежением упоминатьnhắc đến ai với một thái độ khinh miệt (о ком-л.)
с пренебрежением упоминатьkhinh bỉ nhắc đến (о ком-л., ai)
с приветомchào kính mến (в конце письма)
с приветомchào thân ái (в конце письма)
с приездом!chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến!
с пристальным вниманиемrất chú ý
с пристальным вниманиемmột cách hết sức chăm chú
с присущим ему юморомvới tính hài hước vốn có cố hữu, vốn sẵn có cùa anh ấy
с прохладцейthờ ơ (равнодушно)
с прохладцейuề oải (без усердия)
с прохладцейlãnh đạm (равнодушно)
с прохладцейlạnh nhạt (равнодушно)
с прямой спинкойcó lưng tựa thẳng
с пустыми рукамиvới hai bàn tay trắng
с пустыми рукамиhai tay không
с пустыми рукамиvới hai tay không
с пылу, с жаруvừa nấu xong
с пылу, с жаруmới ra lò
с пылу, с жаруđang nóng sốt
с равной скоростьюvới tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)
с радостьюhài lòng
с радостьюsẵn lòng
с радостьюvui lòng
с разбега броситься в водуchạy lấy đà lao xuống nước
с разбега перепрыгнуть черезchạy lấy đà nhảy qua cái (что-л., gì)
с разборомcó phân biệt
с развевающимися знамёнамиvới những lá cờ tung bay phấp phới
с разинутым ртомmồm há hốc
с разинутым ртомhá hốc mồm
с разных сторонtừ các nguồn khác nhau (из разных источников)
с разных сторонtừ các phía khác nhau
с распростёртыми объятиямиđón tiếp niềm nở
с распростёртыми объятиямиvới đôi tay dang rộng (mở rộng)
с растерянным видомvới vẻ mặt lúng túng (bối rối, luống cuống, cuống quít)
с риском для жизниnguy hiểm cho tính mạng
с розоватым оттенкомcó sắc hồng nhạt
с розоватым оттенкомcó sắc thái hồng hồng
с рук сбытьthoát khỏi cái (что-л., gì)
с рук сбытьthoát nợ (что-л.)
с ручательством за исправностьcam đoan bảo đảm, bảo hành sự hoạt động tốt
с ручательством на два годаđược bảo hành bảo đảm trong hai năm
с самого младшегоtừ người nhỏ tuồi nhất
с самого моего рожденияngay từ khi tôi lọt lòng mẹ
с самого моего рожденияtừ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời
с самого моего рожденияngay từ lúc tôi mới ra đời
с самого началаngay từ đầu
с самолётом аварияmáy bay bị hỏng
с самым добродушным видомcóvẻ hết sức hiền hậu
с самым решительным видомvới vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết)
с сегодняшнего дняtừ ngày hôm nay
с сердцемkhi nồi giận
с сердцемkhi nóng giận
с сердцемlúc tức bực
с сердцемtrong cơn tức giận
с сожалениемluyến tiếc
с сожалениемtiếc rẻ
с сожалениемvới lòng thương tiếc
с чьей-л. стороныvề phía phần (ai)
с таинственным видомvới vẻ mặt bí ẩn (kín đáo)
с такими людьми неприятно иметь делоhạng người ấy thì khó chơi lắm
с тем же успехом я мог бы сидеть домаkết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi
с тем чтобыđể
с тем чтобыđề cho
с тем чтобыđế mà
с тем, чтобы...nhằm...
с тем, чтобы...đặng...
с тем, чтобы...để...
с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчераtừ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
с тех пор прошло много летnhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó
с тех пор я туда ни ногойtừ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy
с техническим уклономcó hướng chuyên môn về kỹ thuật
с товарищеским приветомgửi lời chào đồng chí
с товарищеским приветомgửi lời chào thân thiết
с той порыtừ ấy
с той порыtừ dạo đó
с той порыtừ lúc đó
с той разницей, что...chỉ khác là...
с тонкой талиейthắt đáy lưng ong
с тонкой талиейcó eo lưng thon (thanh, thắt hẹp)
с торжество ом сказатьhân hoan phấn khởi nói điều (что-л., gì)
с торжествующим видомvới vẻ mặt phấn khởi (hân hoan, vui mừng, đắc thắng)
с точки зренияtheo cách nhìn cùa cái (чего-л., gì)
с точки зренияxét theo quan điểm cùa cái (чего-л., gì)
с точки зренияtheo quan điềm
с точностью до...với độ chính xác chuẩn xác đến...
с точностью часового механизмаvới độ chính xác của máy đồng hồ
с тяжёлым грузомcó gánh nặng
с уважениемnay kính thư (в письмах)
с уважениемnay thư (в письмах)
с уважениемkính thư (в письмах)
с удовольствиемrất vui lòng
с удовольствиемrất khoái trá
с удовольствиемrất vui thích
с улицыngười lạ
с улицыngười không ai biết
с улыбкой на устахnhoẻn miệng mỉm cười
с улыбкой на устахvới nụ cười trên môi
с умысломdụng ý
с умысломcố ý
с умысломcố tình
с умысломcố tâm
с умысломchù tâm
с упрёкомcó vẻ trách móc
с усердиемlòng đầy nhiệt tình
с условиемvới điều kiện
с условием, чтобы...với điều kiện là...
с успехом обходиться безkhông có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (чего-л., thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa)
с учётомcó chú ý đến
с учётомcó tính toán đến
с учётомcó cân nhắc đến
с хлеба на квас перебиватьсяsống lay lắt
с хлеба на квас перебиватьсяcơm sung cháo giền
с хлеба на квас перебиватьсяrau cháo lần hòi
с хлеба на квас перебиватьсяsống bữa rau bữa cháo
с цветами в рукахvới hoa trong tay
с цветами в рукахôm hoa
с цветами в рукахcầm hoa
с цельюvới mục đích... (чего-л.)
с цельюnhằm mục đích... (чего-л.)
с цельюđể... (чего-л.)
с цельюđặng... (чего-л.)
с цельюnhằm... (чего-л.)
с часkhoảng một tiếng
с часđộ một tiếng đòng hồ
с часchừng một giờ
с час у на часcứ mỗi giờ qua (с каждым часом)
с час у на часmỗi lúc một... (с каждым часом)
с час у на часsắp sửa
с час у на часsắp... bây giờ
с час у на часsắp
с чегоcớ sao
с чегоtại sao
с чегоvì lẽ gì
с чегоvì sao
с чегоvì lý do gì
с чего бы ему...?vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, tại sao nó...?
с чего вы взяли, что я болен?vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, vì sao, tại sao anh bảo là tôi ốm?
с чего вы это взяли?chuyện ấy anh lấy đâu ra?
с чем это у вас ассоциируется?anh liên tường cái này với cái gì?
с честью выполнитьhoàn thành cái gì một cách rất tốt đẹp (что-л.)
с чужого плечаkhông hợp cỡ số
с чужого плечаáo cũ cùa người khác
с шапкой набекреньđội mũ lệch
с шашками наголоvới gươm trần
с шикомkhoe mã
с шикомkhoe mẽ
с шикомphô trương
с этим далеко не уйдёшьvới cái đó thì không thề có nhiều kết quà được
с этим можно не считатьсяcó thề không chú ý đề ý đến điều đó
с этим надо считатьсяphải chú ý chú trọng, để ý, lưu ý đến cái đó
с этих порtừ nay
с этих порtừ lúc ấy
с этих порtừ lúc này
с этой цельюvới mục đích đó
с этой цельюnhằm mục đích ấy
с юных летtừ lúc thiếu thời
с ямочками на щекахmá lúm đòng tiền
Showing first 500 phrases