DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing суммарный | all forms
RussianVietnamese
суммарное число оборотовtổng số vòng quay
суммарное число оборотовtồng số chu chuyền
суммарные сведенияnhững tài liệu tồng quát (khái quát, tồng hợp)