Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
средство
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
антисептическое
средство
thuốc sát trùng
безопасное
средство
thuốc không độc
бережливо расходовать
средства
tiêu tiền dè sẻn
возбуждающее
средство
thuốc kích thích
всеми
средствами
bằng mọi phương sách
(phương pháp, thủ đoạn, phương tiện)
выделить
средства
cấp tiền
выделять
средства
cấp tiền
глистогонное
средство
thuốc tầy
trừ
giun
глистогонное
средство
thuốc giun
дезинфицирующее
средство
chất khử trùng
(sát trùng, tầy uế)
денежные
средства
tiền bạc
денежные
средства
tiền
денежные
средства
tiền nong
для него все
средства
хороши
nó không từ một thủ đoạn nào cả
добывать
средства
к существованию
kiếm ăn
добывать
средства
к существованию
kiếm kế sinh nhai
добыть
средства
к существованию
kiếm ăn
добыть
средства
к существованию
kiếm kế sinh nhai
жить не по
средствам
vung tay quá trán
жить не по
средствам
xài phí quá mức mình có
заморозить
средства
để đọng vốn
изобразительные
средства
những phương tiện thề hiện
изыскание
средств
к существованию
sự
kiếm kế sinh nhai
испытанное
средство
phương tiện chắc chắn
косметическое
средство
đồ trang điềm
(tô điểm)
косметическое
средство
mỹ dung phầm
кровоостанавливающее
средство
thuốc cầm máu
лекарственные
средства
dược phầm
мочегонное
средство
thuốc lợi tiểu tiện
надёжное
средство
phương sách có hiệu quả
наркотическое
средство
thuốc ngủ
наркотическое
средство
chất
ma túy
наркотическое
средство
xì-ke
наркотическое
средство
thuốc mê
не брезгать никакими
средствами
chẳng từ một thủ đoạn nào cả
не гнушаться никакими
средствами
không từ một thủ đoạn nào
не по
средствам
không vừa túi tiền
не по
средствам
không hợp túi tiền
не побрезгать никакими
средствами
chẳng từ một thủ đoạn nào cả
неэкономное расходование
средств
tiêu tiền phí phạn
неэкономное расходование
средств
sự
chi tiêu lãng phí tiền nong
обезболивающее
средство
thuốc mê
обезболивающее
средство
thuốc tê
обобществление
средств
производства
sự
xã hội hóa tư liệu sản xuất
оборачиваемость оборотных
средств
tốc độ chu chuyền của vốn lưu động
оборотные
средства
vốn luân chuyền
оборотные
средства
vốn lưu động
отпускать большие денежные
средства
xuất những kinh phí lớn
отпускать большие денежные
средства
cấp những món tiền lớn
отпускать
средства
на строительство
cấp kinh phí kiến thiết
отпускать
средства
на строительство
cấp tiền để xây dựng
отпустить
средства
на строительство
cấp kinh phí kiến thiết
отпустить
средства
на строительство
cấp tiền để xây dựng
отхаркивающее
средство
thuốc long đờm
патентованное
средство
thuốc đã được cấp bằng
(sáng chế)
перевозочные
средства
những phương tiện vận tải
перевязочные
средства
đồ băng bó
перевязочные
средства
dụng cụ băng bó
переправа на подручных
средствах
việc qua sông bằng những phương tiện sẵn có
(trong tay)
по
средствам
vừa túi tiền
по
средствам
hợp túi tiền
противозачаточные
средства
thuốc tránh thai
(cai đẻ)
противозачаточные
средства
phương tiện tránh thai
(phòng chửa)
пускать в ход все
средства
dùng mọi cách
пускать в ход все
средства
đem sử dụng mọi phương tiện
пустить в ход все
средства
dùng mọi cách
пустить в ход все
средства
đem sử dụng mọi phương tiện
сердечное
средство
thuốc trợ tim
снотворное
средство
thuốc ngủ
спасительное
средство
phương tiện cứu nguy
спасительное
средство
thuốc cứu sống
средства
массовой информации
những
phương tiện thông tin quy mô lớn
средства
передвижения
các
phương tiện đi lại
средства
передвижения
các phương tiện vận chuyền
(vận tải, đi lại)
средства
пропитания
tư liệu sinh hoạt
средства
связи
các
phương tiện thông tin liên lạc
средства
существования
sinh hoạt phí
средства
существования
tiền đề sống
средство
от зубной боли
thuốc chữa nhức răng
средство
против моли
thuốc trừ
diệt
nhậy
стеснить
кого-л.
в
средствах
hạn chế ai về mặt tiền tài
стеснять
кого-л.
в
средствах
hạn chế ai về mặt tiền tài
транспортные
средства
các phương tiện vận tải
(vận chuyển)
укрепляющее
средство
thuốc bồ
универсальное
средство
phương thuốc vạn năng
универсальное
средство
thuốc bách bệnh
успокаивающее
средство
thuốc an thần
успокоительное
средство
thuốc an thằn
успокоительное
средство
thuốc giảm đau
целебное
средство
dược liệu
целебное
средство
thuốc
(chữa bệnh)
целебное
средство
dược phẩm
целесообразное использование
средств
sự
sứ dụng hợp lý vật tư
Get short URL