Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | буксирный пароход снял их с мели | chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn |
gen. | дайте хоть снять пальто! | cho cời bành tô cái đã mà! |
gen. | дверь снялась с петель | cánh cửa bị tháo ra khỏi bản lề |
gen. | как рукой сняло | biến mất |
gen. | как рукой сняло | khỏi hẳn |
gen. | перчатка легко снялась | chiếc găng tay dễ tháo ra |
gen. | снять блокаду | giải vi |
gen. | снять блокаду | giải vây |
gen. | снять блокаду | giải tỏa |
gen. | снять блокаду | rút bò vòng vây |
gen. | снять выговор | hủy bỏ tội cảnh cáo cho (с кого-л., ai) |
gen. | снять голову с кого-л. | lấy đầu (строго наказать, ai) |
gen. | снять голову с кого-л. | dồn ai vào thế bí (подвести) |
gen. | снять голову с кого-л. | đẩy ai vào thế vô cùng khó xử (подвести) |
gen. | снять голову с кого-л. | làm xấu mặt (подвести, ai) |
gen. | снять голову с кого-л. | làm ô nhục (подвести, ai) |
gen. | снять голову с кого-л. | thẳng tay trừng trị (строго наказать, ai) |
gen. | снять грим | bóc đò hóa trang |
gen. | снять грим | chùi son phấn |
gen. | снять дверь с петель | tháo cánh cửa ở bản lề ra |
law | снять допрос | lấy khẩu cung |
law | снять допрос | hồi cung |
law | снять допрос | lấy cung |
comp., MS | снять закрепление | bỏ cố định |
gen. | снять чью-л. кандидатуру | rút ai ra khỏi danh sách ứng cử |
gen. | снять картину со стены | cất lấy bức tranh treo ở tường đi |
gen. | снять книгу с полки | lấy quyến sách từ trên giá xuống |
gen. | снять кольцо | tháo nhẫn |
gen. | снять комнату | thuê phòng |
gen. | снять копию с документа | sao sao lục chứng từ |
gen. | снять лагерь | nhổ trại |
gen. | снять мерку | đo kích thước của (с кого-л., ai) |
gen. | снять мерку | đo kích thước cùa (с кого-л., ai) |
gen. | снять обвинение | hủy bỏ xóa bỏ lời buộc tội cho (с кого-л., ai) |
gen. | снять осаду | giải vi |
gen. | снять осаду | giải vây |
gen. | снять осаду | giải tỏa |
gen. | снять осаду | rút bò vòng vây |
gen. | снять охрану | diệt đội cảnh giới (вражескую, đội cảnh vệ, đội bảo vệ) |
gen. | снять охрану | rút đội cảnh giới (убрать, đội cảnh vệ, đội bảo vệ) |
gen. | снять очки | bỏ kính |
gen. | снять очки | cất kính |
gen. | снять пальто | cởi áo bành tô (ra) |
gen. | снять план крепости | vẽ vẽ phóng, phóng sơ đồ của pháo đài |
gen. | снять план местности | vẽ bình đồ cùa địa phương |
law | снять показания | lấy lời khai |
law | снять показания | lấy cung khai |
law | снять показания | thầm vấn |
gen. | снять показания счётчика | ghi số chỉ của công tơ |
gen. | снять пьесу с репертуара | rút rút bồ vở kịch ra khỏi chương trình |
gen. | снять с мели | đầy ra đưa ra khỏi chỗ cạn |
gen. | снять кого-л. с работы | cách chức (ai) |
gen. | снять кого-л. с работы | không cho ai làm việc nữa |
gen. | снять кого-л. с работы | thải sa thải, thải hòi (ai) |
gen. | снять кого-л. с работы | thải (ai) |
gen. | снять кого-л. с работы | sa thải (ai) |
gen. | снять с себя ответственность | vứt bỏ trút bỏ, bò, trốn, tránh trách nhiệm |
gen. | снять кого-л. с учёта | rút ai ra khỏi sổ |
gen. | снять кого-л. с учёта | xóa tên ai trong danh sách (tổ chức, đơn vị) |
gen. | снять своё предложение | thu hòi kiến nghị cùa mình |
gen. | снять своё предложение | rút lui đề nghị của mình |
gen. | снять скатерть со стола | cất khăn bàn đi |
gen. | снять сливки с молока | hớt, gạn lấy kem sữa |
gen. | снять строительные леса | tháo dỡ giàn dáo |
gen. | снять судимость | xóa tiền án cho (с кого-л., ai) |
gen. | снять телефонную трубку | nhấc lấy ống điện thoại |
gen. | снять туфли | bỏ giày (ra) |
gen. | снять туфли | tháo giày (ra) |
gen. | снять туфли | cởi giày (ra) |
comp., MS | снять удержание | ngừng giữ |
gen. | снять урожай | gặt hái |
gen. | снять урожай | thu hoạch mùa màng |
gen. | снять фильм | quay phim |
gen. | снять чайник с плиты | lấy ấm nước ở bếp |
gen. | снять чайник с плиты | bắc ấm nước ở kiềng xuống |
gen. | снять часового | diệt tên lính gác |
gen. | снять швы | tháo chỉ khâu |
gen. | снять шкуру с медведя | lột bì da gấu |
gen. | снять шляпу | bỏ cất mũ |
gen. | снять шляпу | bò cất nón |
gen. | снять шляпу | bỏ mũ |
gen. | снять шляпу | ngà mũ |
gen. | снять шляпу | cất mũ |
gen. | снять яблоки | hái táo |
gen. | сняться анфас | chụp trực diện |
gen. | сняться с лагеря | rời trại |
gen. | сняться с лагеря | nhổ trại |
gen. | сняться с учёта | rút chân ra khỏi tố chức (đơn vị) |
gen. | сняться с учёта | xin xóa tên trong danh sách (tồ chức, đơn vị) |
gen. | сняться с якоря | kéo neo |
gen. | сняться с якоря | nhồ neo |