DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing смирять | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.смирять гневnén cơn giận xuống
gen.смирять гневnén giận
gen.смирять гордостьnén lòng kiêu hãnh xuống
gen.смирять гордостьghìm lòng tự hào lại