DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сжимать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.сердце сжимается от жалостиtrái tim thắt lại vì thương xót
gen.сжимать кого-л. в объятияхôm chặt ai. ghì ai vào lòng
mil.сжимать кольцо окруженияsiết chặt vòng vây
gen.сжимать кулакиnắm quả đấm
gen.сжимать кулакиnắm chặt bàn tay lại