Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
самый
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бульдог
самых
чистых кровей
con
chó bun-đô thuần chủng
gen.
быть в
самом
радужном настроении
hết sức phấn khởi
(tươi vui, hoan hỉ)
gen.
в
самом
деле!
quà thế!
gen.
в
самом
деле!
đúng thế!
gen.
в
самом
деле?
thật à?
gen.
в
самом
деле?
đúng thế ư?
gen.
в
самом
деле!
thật vậy!
gen.
в
самом
деле?
thế à?
gen.
в
самом
деле
quả thật
gen.
в
самом
пекле боя
ờ chỗ nước sôi lửa bồng của trận chiến đấu
gen.
в
самом
пекле боя
ở ngay tại nơi chiến đấu rất quyết liệt
gen.
в
самом
соку
tràn đầy sinh lực
gen.
в
самом
соку
đang
tràn đầy nhựa sống
gen.
в
самый
последний момент
trong giây phút cuối cùng
gen.
в
самый
последний момент
đến phút chót
gen.
в
самый
раз
kịp thời
(вовремя)
gen.
в
самый
раз
hợp thời
(вовремя)
gen.
в
самый
раз
vừa khẳm
(впору)
gen.
в
самый
раз
rất vừa
(впору)
gen.
в
самый
раз
vừa vặn
(впору)
gen.
в
самый
раз
vừa khuýp
(впору)
gen.
в
самый
раз
vừa khít
(впору)
gen.
в
самый
раз
đúng lúc
(вовремя)
gen.
в
самых
отборных выражениях
với lối nóí bất nhã
tục tĩu
nhất
gen.
видно, вам придётся пойти
самому
chắc là anh phải thân hành đi
gen.
во всём вините
самого
себя
mọi sự thi anh hãy quy tội ở mình
gen.
до
самого
конца
đến tận cùng
gen.
довезти
кого-л.
на автомобиле до
самого
дома
chờ
đưa
ai đến tận nhà bằng xe ô-tô
gen.
дом стоит у
самого
берега
nhà ở sát bờ
gen.
доплыть пароходом до
самого
места назначения
đi tàu thủy đến tận chỗ đã định
gen.
думать только о
самом
себе
chỉ nghĩ đến
bản thân
mình mà thôi
gen.
закрывать дверь перед
самым
носом
đóng cửa ngay trước mặt
(кого-л., ai)
gen.
злиться на
самого
себя
giận mình
gen.
из-под
самого
носа
ngay cạnh sườn
gen.
из-под
самого
носа
ngay sát mũi
gen.
лето в
самом
разгаре
giữa mùa hè
gen.
на
самом
верху
ngay tận trên cao
gen.
на
самом
видном месте
ở chỗ dễ thấy nhất
gen.
на
самом
деле
thực ra
gen.
на
самом
деле
thật ra
(
Una_sun
)
gen.
на
самом
солнцепёке
đúng vào chỗ nắng gắt nhất
gen.
на том же
самом
месте
đúng vào chỗ ấy
gen.
неожиданно для
самого
себя
bất ngờ ngay cả với bàn thân
gen.
неожиданно для
самого
себя
chính mình cũng không ngờ
gen.
обозлиться на
самого
себя
giận mình
gen.
он
самый
chính nó
gen.
отказать себе в
самом
необходимом
nhịn ăn nhịn mặc
gen.
отказать себе в
самом
необходимом
nhịn những cái cần thiết nhất
gen.
отказывать себе в
самом
необходимом
nhịn ăn nhịn mặc
gen.
отказывать себе в
самом
необходимом
nhịn những cái cần thiết nhất
gen.
перед
самым
уходом
ngay trước khi ra đi
gen.
превзойти
самого
себя
vượt bàn thân mình
gen.
превзойти
самого
себя
đạt kết quả không thề ngờ được
gen.
предоставить
самому
себе
bỏ mặc
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
bò băng
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
không chăm sóc đến
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
buông xuôi
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
bò liều
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
phó mặc
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставить
самому
себе
cho toàn quyền xử lý
gen.
предоставить
самому
себе
cho tự do hành động
gen.
предоставлять
самому
себе
cho toàn quyền xử lý
gen.
предоставлять
самому
себе
phó mặc
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
bò băng
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
bỏ mặc
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
không chăm sóc đến
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
buông xuôi
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
bò liều
(оставлять без присмотра)
gen.
предоставлять
самому
себе
cho tự do hành động
gen.
разозлиться на
самого
себя
giận mình
gen.
раньше на этом
самом
месте стоял дом
trước đây chính ở chỗ này đây có một ngôi nhà
gen.
рыть яму
самому
себе
tự hại mình
gen.
рыть яму
самому
себе
đào lỗ chôn mình
gen.
с
самого
младшего
từ người nhỏ tuồi nhất
gen.
с
самого
моего рождения
từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời
gen.
с
самого
моего рождения
ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ
gen.
с
самого
моего рождения
ngay từ lúc tôi mới ra đời
gen.
с
самого
начала
ngay từ đầu
gen.
с
самым
добродушным видом
cóvẻ hết sức hiền hậu
gen.
с
самым
решительным видом
với vẻ mặt rất cương quyết
(kiên quyết)
gen.
сам
по себе
tự
(самостоятельно)
gen.
самая
малость
tí ti
gen.
самая
малость
tí xíu
gen.
самая
малость
tí tị
gen.
самая
малость
tí teo
gen.
самая
малость
tí tẹo
gen.
самая
малость осталась
còn rất ít
gen.
самая
малость осталась
còn tí ti nữa thôi
gen.
самая
счастливая полоса моей жизни
thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
gen.
само
за себя говорит
đù đề chứng tồ
gen.
само
собой разумеется
cố nhiên
gen.
само
собой разумеется
dĩ nhiên
gen.
само
собой разумеется
lẽ tất nhiên
gen.
само
собой разумеется
đương nhiên
gen.
само
собой разумеется
tất nhiên
gen.
самый
важный
quan trọng nhất
gen.
самый
важный
tối quan trọng
gen.
самый
высокий
cao hơn cả
gen.
самый
высокий
trội hơn cả
gen.
самый
высокий
tối cao
gen.
самый
высокий
cao nhất
gen.
самый
лучший
tốt hơn cả
gen.
самый
лучший
tốt nhất
gen.
самый
лучший
tối hảo
gen.
самый
лучший
ưu tú nhất
gen.
самый
младший
út
gen.
самый
реакционный
phản động nhất
gen.
самый
реакционный
tối phản động
gen.
самый
экономный способ
phương pháp tiết kiệm nhất
gen.
самый
экономный способ
cách đỡ tốn kém nhất
gen.
снегу навалило до
самых
окон
tuyết sa
rơi, xuống
dày đến tận cửa sổ
gen.
тем
самым
như vậy
gen.
тем
самым
như thế
gen.
тем
самым
bằng cách đó
gen.
тем
самым
do đó
gen.
тот же
самый
đích thị là nó
gen.
тот же
самый
đúng
là
cái đó
gen.
тот же
самый
chính
là
nó
gen.
тот
самый
chính là cái
con, người...
đó
gen.
тот
самый
chính là nó
gen.
уже
самый
этот факт радует меня
chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròi
gen.
это говорит
само
за себя
điều đó thì chẳng cần phải giải thích gì nữa
gen.
это говорит
само
за себя
điều đó tự nó đã rõ quá ròi
gen.
это
само
собой подразумевалось
điều đó đương nhiên là như thế
gen.
это
само
собой подразумевалось
cái đó tự nhiên là phải như thế
gen.
это уж
само
собой
điều đó thì tất nhiên
dĩ nhiên, đương nhiên
ròi
(разумеется)
gen.
я был всецело предоставлен
самому
себе
người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động
Get short URL