DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing с | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.верится с трудомkhó mà tin được
gen.верится с трудомkhó tin
gen.игра с огнёмtrò chơi với lửa
gen.она внесла блюдо с фруктамиchị ấy bưng mâm hoa quà vào
gen.она хорошеет с каждым днёмcô ấy ngày càng đẹp ra
gen.она хорошо с ним поступилаchị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta
gen.осматривать кого-л. с головы до ногnhìn kỹ quan sát ai từ đầu đến chân
gen.пойти с молоткаđược bán đấu giá
gen.пойти с тузаđi đánh con át
gen.понять кого-л. с полусловаhiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời
gen.рисунок с натурыvẽ truyền thần
gen.рисунок с натурыtranh vẽ theo hiện vật
gen.рисунок с натурыbức vẽ theo mẫu thực
gen.с абзацаxuống dòng
gen.с беспокойством следитьlo lắng theo dõi
gen.с благотворительной цельюvới mục đích từ thiện
gen.с блескомrực rỡ
gen.с блескомmột cách xuất sắc
gen.с боку на бокtrằn trọc
gen.с боку на бокtrăn trở từ bên này sang bên kia
gen.с большим трудомhết sức khó
gen.с большим трудомrất vất vả
gen.с большим удовольствиемhết sức vui thích
gen.с большим удовольствиемrất vui lòng
gen.с большими промежуткамиcó khoảng cách lớn
gen.с большой охотойrất sẵn lòng
gen.с большой охотойrất thích thú
gen.с болью в сердцеkhồ tâm
gen.с болью в сердцеđau lòng
gen.с болью в сердцеđau đớn trong lòng
gen.с быстротой ветраnhanh như gió
gen.с быстротой молнииchớp nhoáng
gen.с быстротой молнииnhanh như chớp
gen.с важным видомvới vẻ kiêu hãnh
gen.с важным видомvới vẻ mặt quan trọng
gen.с вас за это спросятngười ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đó
gen.с вас за это спросятvì việc đó thì người ta sẽ hồi tội bắt tội anh đấy
gen.с вас причитается пять рублейanh phải trả năm rúp
gen.с вас следует 10 рублейanh phải trả 10 rúp
gen.с вас спросу большеđòi hỏi đối với anh lớn hơn
gen.с вас спросу большеanh có trách nhiệm lớn hơn
gen.с вашего позволенияđược anh cho phép
gen.с вашего позволенияđược sự đòng ý của anh
gen.с вашего позволенияđược phép cùa anh
gen.с ведомаai được biết trước (кого-л.)
gen.с ведомаđược sự đồng ý của (кого-л., ai)
gen.с ведомаđược sự đồng ý cùa (кого-л., ai)
gen.с ведомаcho ai biết trước (кого-л.)
gen.с виду он воды не замутитbề ngoài nó có vẻ cù mì lắm
gen.с виду он совсем молодойtrông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá
gen.с внутренней стороныtừ mặt trong
gen.с возмущениемmột cách phẫn nộ
gen.с возмущениемlòng đầy căm phẫn
gen.с возрастомcùng với tuổi tác
gen.с волосами, падавшими до плечtóc thè vừa chấm đôi vai
gen.с волосами, падавшими до плечcó mái tóc chấm vai
gen.с волосами, падавшими до плечcó mái tóc buông xuống đến vai
gen.с восхищениемmột cách khâm phục
gen.с восхищениемlòng đầy khâm phục
gen.с вызовомcó vẻ gây chuyện (сказать и т.п.)
gen.с вызовомmột cách khiêu khích (сказать и т.п.)
gen.с высоты своего величияvẻ vênh váo kiêu ngạo
gen.с высоты своего величияvẻ dương dương tự đắc
gen.с высшим образованиемtốt nghiệp trường cao đàng
gen.с высшим образованиемcó trình độ đại học
gen.с гарантией на годbảo hành một năm
gen.с глубоким прискорбиемvô cùng đau đớn (при извещении о смерти)
gen.с глубоким прискорбиемvới lòng đau buồn đau xót vô hạn (при извещении о смерти)
gen.с глубокомысленным видомcó vẻ đầy ý nghĩa
gen.с годамиcùng với năm tháng
gen.с годамиdần dần
gen.с годамиvới thời gian
gen.с головой уйтиcắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc (во что-л., gì)
gen.с головокружительной быстротойcực nhanh
gen.с головокружительной быстротойhết sức nhanh
gen.с головокружительной быстротойthần tốc
gen.с головы до ногhoàn toàn
gen.с головы до ногtoàn bộ
gen.с головы до ногtừ đầu đến chân
gen.с головы до пятtoàn bộ
gen.с головы до пятtừ đầu đến đuôi
gen.с головы до пятtừ đầu đến chân
gen.с гоноромkiêu ngạo
gen.с гоноромtự kiêu
gen.с горем пополамkhó khăn lắm
gen.с горем пополамchật vật lắm
gen.с горем пополамvất vả lắm
gen.с горем пополамmột cách chật vật
gen.с горем пополам она сдала экзаменvất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong
gen.с горошинуbé như hạt đậu
gen.с готовностьюsẵn lòng
gen.с готовностьюsẵn sàng
gen.с грехом пополамkhó khăn lắm
gen.с грехом пополамchật vật lắm
gen.с давних порtừ ngày xưa
gen.с давних порtừ hồi trước
gen.с давних порtừ xưa
gen.с давних порthuở xưa
gen.с давних порtừ lâu
gen.с десятого по двадцатое маяtừ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm
gen.с детских летtừ thời thơ ấu từ thời niên thiếu
gen.с детских летtừ nhỏ
gen.с детстваtừ thuở thơ ấu
gen.с детстваtừ thuở bé
gen.с детстваtừ thời thơ ấu
gen.с детстваtừ nhỏ
gen.с диким видомcó vẻ ngố
gen.с дисциплиной у вас плохоở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻo
gen.с... до...từ... chí...
gen.с... до...từ... đến...
gen.с... до...tự... chí...
gen.с...доtừ...đến (Una_sun)
gen.с добрым утром!chào chị! (vào buổi sáng)
gen.с добрым утром!chào anh!
gen.с добрым утром!chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng)
gen.с доставкой на домchờ đến đưa đến, đem đến, giao tận nhà
gen.с дрожью в голосеvới giọng run run
gen.с другой стороныmặt khác
gen.с его мнением очень считаютсяngười ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy
gen.с единственной цельюchỉ cốt để
gen.с единственной цельюvới mục đích duy nhất
gen.с заездомcó ghé tạt, rẽ vào
gen.с зазубринамиbị sứt mẻ
gen.с замиранием сердцаlòng hồi hộp xúc động
gen.с замиранием сердцаvới lòng xao xuyến
gen.с заплаканными глазами đôi mắt khóc sưng húp
gen.с запозданием на три минутыchậm ba phút
gen.с заранее обдуманным намерениемvới chù định đã cân nhắc cần thận từ trước
gen.с золотистым отливомóng ánh vàng
gen.с золотым шитьёмcó thêu kim tuyến
gen.с иголочкиmới tinh
gen.с избыткомthừa thãi
gen.с избыткомcó thừa
gen.с излишкомthừa
gen.с изнанкиtừ phía trong
gen.с изнанкиtừ phía sau
gen.с изнанкиtừ mặt trái
gen.с изумлённым видомcó vẻ hết sức ngạc nhiên (kinh ngạc, sửng sốt)
gen.с изюминкойcó duyên ngầm
gen.с изюминкойcó duyên
gen.с интервалом в пять минутcách nhau năm phút
gen.с исключительной быстротойhết sức nhanh chóng
gen.с исключительной быстротойvới tốc độ phi thường
gen.с испугаdo hoảng sợ
gen.с испугуvì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ)
gen.с каждым днёмmỗi ngày một
gen.с каждым днёмcàng ngày càng
gen.с каждым днёмcứ mỗi ngày
gen.с каждым днёмcàng ngày càng...
gen.с каждым днёмmỗi ngày một...
gen.с каждым днёмcàng ngày càng
gen.с каждым часомmỗi lúc một...
gen.с каждым часомcứ mỗi giờ
gen.с каждым шагомcứ mỗi bước
gen.с каких пор?từ bao giờ?
gen.с каких пор?từ lúc nào?
gen.с какой бы стороны ни посмотретьdù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa
gen.с какой стати?cớ sao?
gen.с какой стати?vì lý do gì?
gen.с какой стати?vì sao?
gen.с какой стати мне идти туда?vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy?
gen.с колыбелиtừ lúc còn nhỏ
gen.с колыбелиtừ thời thơ ấu
gen.с колыбелиtừ buổi sơ niên
gen.с корыстной цельюvới mục đích vụ lợi
gen.с которых порtừ bao giờ
gen.с крыши капаетnước nhỏ giọt từ mái xuống
gen.с крыши течётnước chảy từ trên mái xuống
gen.с лихвойrộng rãi
gen.с лихвойdư dật
gen.с лихвойthừa thãi
gen.с лишкомnhiều quá
gen.с лишкомthái quá
gen.с лишкомquá
gen.с лишнимhơn
gen.с лишнимgià
gen.с лишнимquá
gen.с лишнимtrên
gen.с лёгким сердцемkhông bận tâm nghĩ ngợi
gen.с лёгким сердцемkhông chút ngần ngại
gen.с лёгким сердцемtâm hồn thảnh thơi
gen.с лёгкой душойkhông bận tâm nghĩ ngợi
gen.с лёгкой душойkhông chút ngần ngại
gen.с лёгкой душойtâm hồn thảnh thơi
gen.с лёгкостьюdễ dàng
gen.с малых летtừ lúc nhỏ
gen.с малых летtừ thời thơ ấu
gen.с малых летtừ bé
gen.с махуthằng cánh (размахнувшись изо всех сил)
gen.с махуngay lập tức (сразу, не раздумывая)
gen.с махуngay (сразу, не раздумывая)
gen.с махуthẳng tay (размахнувшись изо всех сил)
gen.с меня хватит!tôi ngấy đến mang tai rồi! (мне надоело)
gen.с меня хватит!tôi chán ngấy rồi! (мне надоело)
gen.с меня хватит!đối với tôi thế là đù lắm rồi! (мне достаточно)
gen.с места в карьерngay tức thì
gen.с места в карьерngay lập tức
gen.с места на местоtừ chỗ này sang chỗ khác
gen.с мизинецbé tí hon
gen.с мизинецtí ti
gen.с мизинецnhò tí tẹo
gen.с мизинецtí tẹo tèo teo
gen.с мизинецtí xíu
gen.с милым рай и в шалашеtúp lều tranh với trái tim vàng
gen.с минуты на минутуsắp sửa
gen.с минуты на минутуchẳng bao lâu nữa
gen.с минуты на минутуsắp rồi
gen.с молниеносной быстротойnhanh như chớp
gen.с моментаtừ khi (Una_sun)
gen.с моря несло сырым и солёным воздухомtừ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
gen.с моря тянет свежестьюhơi mát từ biền thoảng vào
gen.с моёnhư tôi
gen.с моёbằng tôi
gen.с наклоном букв в 15 градусовchữ xiên nghiêng, ngả 15 độ
gen.с налётаtức thì
gen.с налётаnhanh chóng
gen.с налётаdễ dàng
gen.с налётаngay
gen.с налётаngay lập tức
gen.с налётуtức thì
gen.с налётуngay
gen.с налётуdễ dàng
gen.с налётуnhanh chóng
gen.с налётуngay lập tức
gen.с намиvới chúng ta
gen.с намиcùng với chúng tôi
gen.с напёрстокbé tí
gen.с напёрстокtí tẹo
gen.с напёрстокrất nhỏ
gen.с напёрстокnhỏ xíu
gen.с нарочнымtheo lối hỏa bài
gen.с нарочнымdo người chạy thư hỏa tốc mang đi
gen.с наружной стороныtừ mặt ngoài
gen.с нас довольноđối với về phần chúng tồi thế là đủ rồi
gen.с натяжкойmột cách gượng gạo
gen.с начала до концаtừ đầu đến chí cuối
gen.с неба свалитьсяbất thình lình
gen.с неба свалитьсяđùng một cái
gen.с небольшимtrên
gen.с небольшимngoài
gen.с небольшимgià
gen.с небольшимhơn một tí
gen.с него взятки гладкиkhông thề nào đòi hỏi nó gì được
gen.с него взятки гладкиkhông thế nào bắt lỗi nó được
gen.с него пот льёт градомnó đồ chảy, vã, toát mồ hôi như tắm
gen.с негодованиемvới lòng căm phẫn (công phẫn)
gen.с недавнего времениcách đây không lâu
gen.с незапамятных времёнngày xửa ngày xưa
gen.с некоторых порgần đây
gen.с некоторых порtrong thời gian gần đây
gen.с непокрытой головойđầu không
gen.с непокрытой головойkhông đội mũ
gen.с непокрытой головойkhông đội nón
gen.с непокрытой головойđi đầu trần
gen.с непривычкиdo không quen
gen.с непривычкиvì không quen
gen.с непривычкиdo không quen
gen.с нетерпением ожидатьsốt ruột chờ đợi trông chờ, trông mong, chờ, đợi cái (чего-л., gì)
gen.с ним каши не сваришьkhông thể nào thỏa thuận được với nó
gen.с ним можно не считатьсяcó thề không chú ý đề ý đến nó
gen.с ним плохоông ta đột ngột bị cơn đau (bị ngất)
gen.с ним произошла большая переменаanh ta đã biến đồi nhiều
gen.с ним произошла большая переменаanh ấy đã thay đồi hẳn
gen.с ним случилось несчастьеtai họa đã đến với nó
gen.с ним случилось несчастьеnó gặp phải tai họa
gen.с ним случилось несчастьеnỗi bất hạnh đã xảy đến với nó
gen.с ним случилось несчастьеanh ấy gặp điều bất hạnh
gen.с ним стало твориться что-то неладноеcó điều gì không ổn đã xảy ra với nó
gen.с ним стряслась бедаđiều rủi ro đã xảy ra với nó
gen.с ним стряслась бедаnó bị giáng họa
gen.с ним стряслась бедаtai họa đã giáng xuống nó
gen.с ним трудно справитьсяthật là vất vả với nó
gen.с ним трудно справитьсяkhó mà bắt nó vâng lời được
gen.с ним у меня будет расчёт короткийtôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức
gen.с ним шутки плохиvới lão ta thì phải cần thận đấy
gen.с ним шутки плохиđùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy
gen.с ним шутки плохиvới nó thì không đùa được đâu
gen.с ним шутки плохиđùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy
gen.с ним шутки плохиđùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm
gen.с новой строкиxuống hàng
gen.с новой строкиxuống dòng
gen.с Новым годом!chúc mừng ngày Tết!
gen.с Новым годом!chúc mừng Năm mới!
gen.с ног до головыtừ chân đến đầu
gen.с ноги на ногуđổi từ chân này sang chân khác
gen.с ноги на ногуđồi chân
gen.с обиженным видомvới vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giận dỗi)
gen.с обнажённой головойđi đầu trần
gen.с общего согласияvới sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi người
gen.с оглядкойcân nhắc cần thận
gen.с оглядкойcó tính toán
gen.с огонькомnhiệt tình
gen.с огонькомhăng say
gen.с огонькомhăng hái
gen.с огонькомsay sưa
gen.с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... còn mặt khác thì...
gen.с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... một mặt thì...
gen.с опасностью для жизниnguy hiềm đến tính mạng
gen.с опозданием на 10 минутbị chậm bị trễ, bị muộn mất 10 phút
gen.с оружием в рукахvới vũ khí trong tay
gen.с оружием в рукахcầm vũ khí
gen.с остервенениемsay sưa cực độ
gen.с остервенениемhết sức say mê
gen.с осторожностьюcẩn thận
gen.с осторожностьюdè dặt
gen.с осторожностьюđắn đo
gen.с осторожностьюchín chắn
gen.с осторожностьюmột cách thận trọng
gen.с оттенком раздраженияlộ vẻ tức giận
gen.с педагогической точки зренияxét trên quan điểm sư phạm
gen.с пелёнокtừ thời thơ ấu
gen.с пелёнокtừ nhỏ
gen.с пеной у ртаxầu bọt mép lên
gen.с пеной у ртаnói sùi bọt mép
gen.с первого взглядаngay sau khi nhìn thấy
gen.с первого взглядаngay từ cái nhìn đầu
gen.с первого взглядаmới thoạt nhìn
gen.с первого взгляда видно было, что...mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...
gen.с первой встречиmới gặp gỡ lần đầu
gen.с первой встречиngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên
gen.с первой по пятую страницу включительноtừ trang một đến hết trang năm
gen.с перепуг у он забыл номер телефонаvì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại
gen.с плеч долойkhỏi phải lo nghĩ
gen.с плеч долойkhỏi phải gánh vác
gen.с плеч долойtrút gánh nặng
gen.с плечаthẳng cánh giáng đòn bố thượng
gen.с плечаngay lập tức (сразу)
gen.с плечаtức thì (сразу)
gen.с чьего-л. плечаáo ai đã mặc ròi
gen.с чьего-л. плечаáo cũ của (ai)
gen.с плечаthẳng cánh đánh chặt, chém, bồ từ trên xuống
gen.с подлинным верноchứng thực là đúng với nguyên bản
gen.с полным основаниемcó lý do đầy đù
gen.с полным основаниемcó đầy đủ lý do
gen.с чьей-л. помощьюnhờ (ai)
gen.с помощьюdo nhờ, bằng cái (чего-л., gì)
gen.с помощью чего-л.bằng cách bằng phương tiện (gì)
gen.с чьей-л. помощьюvới sự giúp đỡ của (ai)
gen.с правом решающего голосаcó quyền biểu quyết
gen.с правом решающего голосаchính thức
gen.с правом совещательного голосаcó quyền tư vấn
gen.с правом совещательного голосаkhông có quyền biểu quyết
gen.с правом совещательного голосаdự thính
gen.с пренебрежением упоминатьnhắc đến ai với một thái độ khinh miệt (о ком-л.)
gen.с пренебрежением упоминатьkhinh bỉ nhắc đến (о ком-л., ai)
gen.с приветомchào kính mến (в конце письма)
gen.с приветомchào thân ái (в конце письма)
gen.с приездом!chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến!
gen.с пристальным вниманиемrất chú ý
gen.с пристальным вниманиемmột cách hết sức chăm chú
gen.с присущим ему юморомvới tính hài hước vốn có cố hữu, vốn sẵn có cùa anh ấy
gen.с прохладцейthờ ơ (равнодушно)
gen.с прохладцейuề oải (без усердия)
gen.с прохладцейlãnh đạm (равнодушно)
gen.с прохладцейlạnh nhạt (равнодушно)
gen.с прямой спинкойcó lưng tựa thẳng
gen.с пустыми рукамиvới hai bàn tay trắng
gen.с пустыми рукамиhai tay không
gen.с пустыми рукамиvới hai tay không
gen.с пылу, с жаруvừa nấu xong
gen.с пылу, с жаруmới ra lò
gen.с пылу, с жаруđang nóng sốt
gen.с равной скоростьюvới tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)
gen.с радостьюhài lòng
gen.с радостьюsẵn lòng
gen.с радостьюvui lòng
gen.с разбега броситься в водуchạy lấy đà lao xuống nước
gen.с разбега перепрыгнуть черезchạy lấy đà nhảy qua cái (что-л., gì)
gen.с разборомcó phân biệt
gen.с развевающимися знамёнамиvới những lá cờ tung bay phấp phới
gen.с разинутым ртомmồm há hốc
gen.с разинутым ртомhá hốc mồm
gen.с разных сторонtừ các nguồn khác nhau (из разных источников)
gen.с разных сторонtừ các phía khác nhau
gen.с распростёртыми объятиямиđón tiếp niềm nở
gen.с распростёртыми объятиямиvới đôi tay dang rộng (mở rộng)
gen.с растерянным видомvới vẻ mặt lúng túng (bối rối, luống cuống, cuống quít)
gen.с риском для жизниnguy hiểm cho tính mạng
gen.с розоватым оттенкомcó sắc hồng nhạt
gen.с розоватым оттенкомcó sắc thái hồng hồng
gen.с рук сбытьthoát khỏi cái (что-л., gì)
gen.с рук сбытьthoát nợ (что-л.)
gen.с ручательством за исправностьcam đoan bảo đảm, bảo hành sự hoạt động tốt
gen.с ручательством на два годаđược bảo hành bảo đảm trong hai năm
gen.с самого младшегоtừ người nhỏ tuồi nhất
gen.с самого моего рожденияngay từ khi tôi lọt lòng mẹ
gen.с самого моего рожденияtừ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời
gen.с самого моего рожденияngay từ lúc tôi mới ra đời
gen.с самого началаngay từ đầu
gen.с самолётом аварияmáy bay bị hỏng
gen.с самым добродушным видомcóvẻ hết sức hiền hậu
gen.с самым решительным видомvới vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết)
gen.с сегодняшнего дняtừ ngày hôm nay
gen.с сердцемkhi nồi giận
gen.с сердцемkhi nóng giận
gen.с сердцемlúc tức bực
gen.с сердцемtrong cơn tức giận
gen.с сожалениемluyến tiếc
gen.с сожалениемtiếc rẻ
gen.с сожалениемvới lòng thương tiếc
gen.с чьей-л. стороныvề phía phần (ai)
gen.с таинственным видомvới vẻ mặt bí ẩn (kín đáo)
gen.с такими людьми неприятно иметь делоhạng người ấy thì khó chơi lắm
gen.с тем же успехом я мог бы сидеть домаkết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi
gen.с тем чтобыđể
gen.с тем чтобыđề cho
gen.с тем чтобыđế mà
gen.с тем, чтобы...nhằm...
gen.с тем, чтобы...đặng...
gen.с тем, чтобы...để...
gen.с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчераtừ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
gen.с тех пор прошло много летnhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó
gen.с тех пор я туда ни ногойtừ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy
gen.с техническим уклономcó hướng chuyên môn về kỹ thuật
gen.с товарищеским приветомgửi lời chào đồng chí
gen.с товарищеским приветомgửi lời chào thân thiết
gen.с той порыtừ ấy
gen.с той порыtừ dạo đó
gen.с той порыtừ lúc đó
gen.с той разницей, что...chỉ khác là...
gen.с тонкой талиейthắt đáy lưng ong
gen.с тонкой талиейcó eo lưng thon (thanh, thắt hẹp)
gen.с торжество ом сказатьhân hoan phấn khởi nói điều (что-л., gì)
gen.с торжествующим видомvới vẻ mặt phấn khởi (hân hoan, vui mừng, đắc thắng)
gen.с точки зренияtheo cách nhìn cùa cái (чего-л., gì)
gen.с точки зренияxét theo quan điểm cùa cái (чего-л., gì)
gen.с точки зренияtheo quan điềm
gen.с точностью до...với độ chính xác chuẩn xác đến...
gen.с точностью часового механизмаvới độ chính xác của máy đồng hồ
gen.с тяжёлым грузомcó gánh nặng
gen.с уважениемnay kính thư (в письмах)
gen.с уважениемnay thư (в письмах)
gen.с уважениемkính thư (в письмах)
gen.с удовольствиемrất vui lòng
gen.с удовольствиемrất khoái trá
gen.с удовольствиемrất vui thích
gen.с улицыngười lạ
gen.с улицыngười không ai biết
gen.с улыбкой на устахnhoẻn miệng mỉm cười
gen.с улыбкой на устахvới nụ cười trên môi
gen.с умысломdụng ý
gen.с умысломcố ý
gen.с умысломcố tình
gen.с умысломcố tâm
gen.с умысломchù tâm
gen.с упрёкомcó vẻ trách móc
gen.с усердиемlòng đầy nhiệt tình
gen.с условиемvới điều kiện
gen.с условием, чтобы...với điều kiện là...
gen.с успехом обходиться безkhông có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (чего-л., thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa)
gen.с учётомcó chú ý đến
gen.с учётомcó tính toán đến
gen.с учётомcó cân nhắc đến
gen.с хлеба на квас перебиватьсяsống lay lắt
gen.с хлеба на квас перебиватьсяcơm sung cháo giền
gen.с хлеба на квас перебиватьсяrau cháo lần hòi
gen.с хлеба на квас перебиватьсяsống bữa rau bữa cháo
gen.с цветами в рукахvới hoa trong tay
gen.с цветами в рукахôm hoa
gen.с цветами в рукахcầm hoa
gen.с цельюvới mục đích... (чего-л.)
gen.с цельюnhằm mục đích... (чего-л.)
gen.с цельюđể... (чего-л.)
gen.с цельюđặng... (чего-л.)
gen.с цельюnhằm... (чего-л.)
gen.с часkhoảng một tiếng
gen.с часđộ một tiếng đòng hồ
gen.с часchừng một giờ
gen.с час у на часcứ mỗi giờ qua (с каждым часом)
gen.с час у на часmỗi lúc một... (с каждым часом)
gen.с час у на часsắp sửa
gen.с час у на часsắp... bây giờ
gen.с час у на часsắp
gen.с чегоcớ sao
gen.с чегоtại sao
gen.с чегоvì lẽ gì
gen.с чегоvì sao
gen.с чегоvì lý do gì
gen.с чего бы ему...?vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, tại sao nó...?
gen.с чего вы взяли, что я болен?vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, vì sao, tại sao anh bảo là tôi ốm?
gen.с чего вы это взяли?chuyện ấy anh lấy đâu ra?
gen.с чем это у вас ассоциируется?anh liên tường cái này với cái gì?
gen.с честью выполнитьhoàn thành cái gì một cách rất tốt đẹp (что-л.)
gen.с чужого плечаkhông hợp cỡ số
gen.с чужого плечаáo cũ cùa người khác
gen.с шапкой набекреньđội mũ lệch
gen.с шашками наголоvới gươm trần
gen.с шикомkhoe mã
gen.с шикомkhoe mẽ
gen.с шикомphô trương
gen.с этим далеко не уйдёшьvới cái đó thì không thề có nhiều kết quà được
gen.с этим можно не считатьсяcó thề không chú ý đề ý đến điều đó
gen.с этим надо считатьсяphải chú ý chú trọng, để ý, lưu ý đến cái đó
gen.с этих порtừ nay
gen.с этих порtừ lúc ấy
gen.с этих порtừ lúc này
gen.с этой цельюvới mục đích đó
gen.с этой цельюnhằm mục đích ấy
gen.с юных летtừ lúc thiếu thời
gen.с ямочками на щекахmá lúm đòng tiền
Showing first 500 phrases