Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | верится с трудом | khó mà tin được |
gen. | верится с трудом | khó tin |
gen. | игра с огнём | trò chơi với lửa |
gen. | она внесла блюдо с фруктами | chị ấy bưng mâm hoa quà vào |
gen. | она хорошеет с каждым днём | cô ấy ngày càng đẹp ra |
gen. | она хорошо с ним поступила | chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta |
gen. | осматривать кого-л. с головы до ног | nhìn kỹ quan sát ai từ đầu đến chân |
gen. | пойти с молотка | được bán đấu giá |
gen. | пойти с туза | đi đánh con át |
gen. | понять кого-л. с полуслова | hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời |
gen. | рисунок с натуры | vẽ truyền thần |
gen. | рисунок с натуры | tranh vẽ theo hiện vật |
gen. | рисунок с натуры | bức vẽ theo mẫu thực |
gen. | с абзаца | xuống dòng |
gen. | с беспокойством следить | lo lắng theo dõi |
gen. | с благотворительной целью | với mục đích từ thiện |
gen. | с блеском | rực rỡ |
gen. | с блеском | một cách xuất sắc |
gen. | с боку на бок | trằn trọc |
gen. | с боку на бок | trăn trở từ bên này sang bên kia |
gen. | с большим трудом | hết sức khó |
gen. | с большим трудом | rất vất vả |
gen. | с большим удовольствием | hết sức vui thích |
gen. | с большим удовольствием | rất vui lòng |
gen. | с большими промежутками | có khoảng cách lớn |
gen. | с большой охотой | rất sẵn lòng |
gen. | с большой охотой | rất thích thú |
gen. | с болью в сердце | khồ tâm |
gen. | с болью в сердце | đau lòng |
gen. | с болью в сердце | đau đớn trong lòng |
gen. | с быстротой ветра | nhanh như gió |
gen. | с быстротой молнии | chớp nhoáng |
gen. | с быстротой молнии | nhanh như chớp |
gen. | с важным видом | với vẻ kiêu hãnh |
gen. | с важным видом | với vẻ mặt quan trọng |
gen. | с вас за это спросят | người ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đó |
gen. | с вас за это спросят | vì việc đó thì người ta sẽ hồi tội bắt tội anh đấy |
gen. | с вас причитается пять рублей | anh phải trả năm rúp |
gen. | с вас следует 10 рублей | anh phải trả 10 rúp |
gen. | с вас спросу больше | đòi hỏi đối với anh lớn hơn |
gen. | с вас спросу больше | anh có trách nhiệm lớn hơn |
gen. | с вашего позволения | được anh cho phép |
gen. | с вашего позволения | được sự đòng ý của anh |
gen. | с вашего позволения | được phép cùa anh |
gen. | с ведома | ai được biết trước (кого-л.) |
gen. | с ведома | được sự đồng ý của (кого-л., ai) |
gen. | с ведома | được sự đồng ý cùa (кого-л., ai) |
gen. | с ведома | cho ai biết trước (кого-л.) |
gen. | с виду он воды не замутит | bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm |
gen. | с виду он совсем молодой | trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá |
gen. | с внутренней стороны | từ mặt trong |
gen. | с возмущением | một cách phẫn nộ |
gen. | с возмущением | lòng đầy căm phẫn |
gen. | с возрастом | cùng với tuổi tác |
gen. | с волосами, падавшими до плеч | tóc thè vừa chấm đôi vai |
gen. | с волосами, падавшими до плеч | có mái tóc chấm vai |
gen. | с волосами, падавшими до плеч | có mái tóc buông xuống đến vai |
gen. | с восхищением | một cách khâm phục |
gen. | с восхищением | lòng đầy khâm phục |
gen. | с вызовом | có vẻ gây chuyện (сказать и т.п.) |
gen. | с вызовом | một cách khiêu khích (сказать и т.п.) |
gen. | с высоты своего величия | vẻ vênh váo kiêu ngạo |
gen. | с высоты своего величия | vẻ dương dương tự đắc |
gen. | с высшим образованием | tốt nghiệp trường cao đàng |
gen. | с высшим образованием | có trình độ đại học |
gen. | с гарантией на год | bảo hành một năm |
gen. | с глубоким прискорбием | vô cùng đau đớn (при извещении о смерти) |
gen. | с глубоким прискорбием | với lòng đau buồn đau xót vô hạn (при извещении о смерти) |
gen. | с глубокомысленным видом | có vẻ đầy ý nghĩa |
gen. | с годами | cùng với năm tháng |
gen. | с годами | dần dần |
gen. | с годами | với thời gian |
gen. | с головой уйти | cắm đầu cắm cồ hăng say, ham say, say sưa làm việc (во что-л., gì) |
gen. | с головокружительной быстротой | cực nhanh |
gen. | с головокружительной быстротой | hết sức nhanh |
gen. | с головокружительной быстротой | thần tốc |
gen. | с головы до ног | hoàn toàn |
gen. | с головы до ног | toàn bộ |
gen. | с головы до ног | từ đầu đến chân |
gen. | с головы до пят | toàn bộ |
gen. | с головы до пят | từ đầu đến đuôi |
gen. | с головы до пят | từ đầu đến chân |
gen. | с гонором | kiêu ngạo |
gen. | с гонором | tự kiêu |
gen. | с горем пополам | khó khăn lắm |
gen. | с горем пополам | chật vật lắm |
gen. | с горем пополам | vất vả lắm |
gen. | с горем пополам | một cách chật vật |
gen. | с горем пополам она сдала экзамен | vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong |
gen. | с горошину | bé như hạt đậu |
gen. | с готовностью | sẵn lòng |
gen. | с готовностью | sẵn sàng |
gen. | с грехом пополам | khó khăn lắm |
gen. | с грехом пополам | chật vật lắm |
gen. | с давних пор | từ ngày xưa |
gen. | с давних пор | từ hồi trước |
gen. | с давних пор | từ xưa |
gen. | с давних пор | thuở xưa |
gen. | с давних пор | từ lâu |
gen. | с десятого по двадцатое мая | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm |
gen. | с детских лет | từ thời thơ ấu từ thời niên thiếu |
gen. | с детских лет | từ nhỏ |
gen. | с детства | từ thuở thơ ấu |
gen. | с детства | từ thuở bé |
gen. | с детства | từ thời thơ ấu |
gen. | с детства | từ nhỏ |
gen. | с диким видом | có vẻ ngố |
gen. | с дисциплиной у вас плохо | ở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻo |
gen. | с... до... | từ... chí... |
gen. | с... до... | từ... đến... |
gen. | с... до... | tự... chí... |
gen. | с...до | từ...đến (Una_sun) |
gen. | с добрым утром! | chào chị! (vào buổi sáng) |
gen. | с добрым утром! | chào anh! |
gen. | с добрым утром! | chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng) |
gen. | с доставкой на дом | chờ đến đưa đến, đem đến, giao tận nhà |
gen. | с дрожью в голосе | với giọng run run |
gen. | с другой стороны | mặt khác |
gen. | с его мнением очень считаются | người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy |
gen. | с единственной целью | chỉ cốt để |
gen. | с единственной целью | với mục đích duy nhất |
gen. | с заездом | có ghé tạt, rẽ vào |
gen. | с зазубринами | bị sứt mẻ |
gen. | с замиранием сердца | lòng hồi hộp xúc động |
gen. | с замиранием сердца | với lòng xao xuyến |
gen. | с заплаканными глазами | có đôi mắt khóc sưng húp |
gen. | с запозданием на три минуты | chậm ba phút |
gen. | с заранее обдуманным намерением | với chù định đã cân nhắc cần thận từ trước |
gen. | с золотистым отливом | óng ánh vàng |
gen. | с золотым шитьём | có thêu kim tuyến |
gen. | с иголочки | mới tinh |
gen. | с избытком | thừa thãi |
gen. | с избытком | có thừa |
gen. | с излишком | thừa |
gen. | с изнанки | từ ở phía trong |
gen. | с изнанки | từ ở phía sau |
gen. | с изнанки | từ ở mặt trái |
gen. | с изумлённым видом | có vẻ hết sức ngạc nhiên (kinh ngạc, sửng sốt) |
gen. | с изюминкой | có duyên ngầm |
gen. | с изюминкой | có duyên |
gen. | с интервалом в пять минут | cách nhau năm phút |
gen. | с исключительной быстротой | hết sức nhanh chóng |
gen. | с исключительной быстротой | với tốc độ phi thường |
gen. | с испуга | do vì hoảng sợ |
gen. | с испугу | vì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ) |
gen. | с каждым днём | mỗi ngày một |
gen. | с каждым днём | càng ngày càng |
gen. | с каждым днём | cứ mỗi ngày |
gen. | с каждым днём | càng ngày càng... |
gen. | с каждым днём | mỗi ngày một... |
gen. | с каждым днём | càng ngày càng |
gen. | с каждым часом | mỗi lúc một... |
gen. | с каждым часом | cứ mỗi giờ |
gen. | с каждым шагом | cứ mỗi bước |
gen. | с каких пор? | từ bao giờ? |
gen. | с каких пор? | từ lúc nào? |
gen. | с какой бы стороны ни посмотреть | dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa |
gen. | с какой стати? | cớ sao? |
gen. | с какой стати? | vì lý do gì? |
gen. | с какой стати? | vì sao? |
gen. | с какой стати мне идти туда? | vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy? |
gen. | с колыбели | từ lúc còn nhỏ |
gen. | с колыбели | từ thời thơ ấu |
gen. | с колыбели | từ buổi sơ niên |
gen. | с корыстной целью | với mục đích vụ lợi |
gen. | с которых пор | từ bao giờ |
gen. | с крыши капает | nước nhỏ giọt từ mái xuống |
gen. | с крыши течёт | nước chảy từ trên mái xuống |
gen. | с лихвой | rộng rãi |
gen. | с лихвой | dư dật |
gen. | с лихвой | thừa thãi |
gen. | с лишком | nhiều quá |
gen. | с лишком | thái quá |
gen. | с лишком | quá |
gen. | с лишним | hơn |
gen. | с лишним | già |
gen. | с лишним | quá |
gen. | с лишним | trên |
gen. | с лёгким сердцем | không bận tâm nghĩ ngợi |
gen. | с лёгким сердцем | không chút ngần ngại |
gen. | с лёгким сердцем | tâm hồn thảnh thơi |
gen. | с лёгкой душой | không bận tâm nghĩ ngợi |
gen. | с лёгкой душой | không chút ngần ngại |
gen. | с лёгкой душой | tâm hồn thảnh thơi |
gen. | с лёгкостью | dễ dàng |
gen. | с малых лет | từ lúc nhỏ |
gen. | с малых лет | từ thời thơ ấu |
gen. | с малых лет | từ bé |
gen. | с маху | thằng cánh (размахнувшись изо всех сил) |
gen. | с маху | ngay lập tức (сразу, не раздумывая) |
gen. | с маху | ngay (сразу, не раздумывая) |
gen. | с маху | thẳng tay (размахнувшись изо всех сил) |
gen. | с меня хватит! | tôi ngấy đến mang tai rồi! (мне надоело) |
gen. | с меня хватит! | tôi chán ngấy rồi! (мне надоело) |
gen. | с меня хватит! | đối với tôi thế là đù lắm rồi! (мне достаточно) |
gen. | с места в карьер | ngay tức thì |
gen. | с места в карьер | ngay lập tức |
gen. | с места на место | từ chỗ này sang chỗ khác |
gen. | с мизинец | bé tí hon |
gen. | с мизинец | tí ti |
gen. | с мизинец | nhò tí tẹo |
gen. | с мизинец | tí tẹo tèo teo |
gen. | с мизинец | tí xíu |
gen. | с милым рай и в шалаше | túp lều tranh với trái tim vàng |
gen. | с минуты на минуту | sắp sửa |
gen. | с минуты на минуту | chẳng bao lâu nữa |
gen. | с минуты на минуту | sắp rồi |
gen. | с молниеносной быстротой | nhanh như chớp |
gen. | с момента | từ khi (Una_sun) |
gen. | с моря несло сырым и солёным воздухом | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn |
gen. | с моря тянет свежестью | hơi mát từ biền thoảng vào |
gen. | с моё | như tôi |
gen. | с моё | bằng tôi |
gen. | с наклоном букв в 15 градусов | chữ xiên nghiêng, ngả 15 độ |
gen. | с налёта | tức thì |
gen. | с налёта | nhanh chóng |
gen. | с налёта | dễ dàng |
gen. | с налёта | ngay |
gen. | с налёта | ngay lập tức |
gen. | с налёту | tức thì |
gen. | с налёту | ngay |
gen. | с налёту | dễ dàng |
gen. | с налёту | nhanh chóng |
gen. | с налёту | ngay lập tức |
gen. | с нами | với chúng ta |
gen. | с нами | cùng với chúng tôi |
gen. | с напёрсток | bé tí |
gen. | с напёрсток | tí tẹo |
gen. | с напёрсток | rất nhỏ |
gen. | с напёрсток | nhỏ xíu |
gen. | с нарочным | theo lối hỏa bài |
gen. | с нарочным | do người chạy thư hỏa tốc mang đi |
gen. | с наружной стороны | từ mặt ngoài |
gen. | с нас довольно | đối với về phần chúng tồi thế là đủ rồi |
gen. | с натяжкой | một cách gượng gạo |
gen. | с начала до конца | từ đầu đến chí cuối |
gen. | с неба свалиться | bất thình lình |
gen. | с неба свалиться | đùng một cái |
gen. | с небольшим | trên |
gen. | с небольшим | ngoài |
gen. | с небольшим | già |
gen. | с небольшим | hơn một tí |
gen. | с него взятки гладки | không thề nào đòi hỏi nó gì được |
gen. | с него взятки гладки | không thế nào bắt lỗi nó được |
gen. | с него пот льёт градом | nó đồ chảy, vã, toát mồ hôi như tắm |
gen. | с негодованием | với lòng căm phẫn (công phẫn) |
gen. | с недавнего времени | cách đây không lâu |
gen. | с незапамятных времён | ngày xửa ngày xưa |
gen. | с некоторых пор | gần đây |
gen. | с некоторых пор | trong thời gian gần đây |
gen. | с непокрытой головой | đầu không |
gen. | с непокрытой головой | không đội mũ |
gen. | с непокрытой головой | không đội nón |
gen. | с непокрытой головой | đi đầu trần |
gen. | с непривычки | do vì không quen |
gen. | с непривычки | vì không quen |
gen. | с непривычки | do không quen |
gen. | с нетерпением ожидать | sốt ruột chờ đợi trông chờ, trông mong, chờ, đợi cái (чего-л., gì) |
gen. | с ним каши не сваришь | không thể nào thỏa thuận được với nó |
gen. | с ним можно не считаться | có thề không chú ý đề ý đến nó |
gen. | с ним плохо | ông ta đột ngột bị cơn đau (bị ngất) |
gen. | с ним произошла большая перемена | anh ta đã biến đồi nhiều |
gen. | с ним произошла большая перемена | anh ấy đã thay đồi hẳn |
gen. | с ним случилось несчастье | tai họa đã đến với nó |
gen. | с ним случилось несчастье | nó gặp phải tai họa |
gen. | с ним случилось несчастье | nỗi bất hạnh đã xảy đến với nó |
gen. | с ним случилось несчастье | anh ấy gặp điều bất hạnh |
gen. | с ним стало твориться что-то неладное | có điều gì không ổn đã xảy ra với nó |
gen. | с ним стряслась беда | điều rủi ro đã xảy ra với nó |
gen. | с ним стряслась беда | nó bị giáng họa |
gen. | с ним стряслась беда | tai họa đã giáng xuống nó |
gen. | с ним трудно справиться | thật là vất vả với nó |
gen. | с ним трудно справиться | khó mà bắt nó vâng lời được |
gen. | с ним у меня будет расчёт короткий | tôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức |
gen. | с ним шутки плохи | với lão ta thì phải cần thận đấy |
gen. | с ним шутки плохи | đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy |
gen. | с ним шутки плохи | với nó thì không đùa được đâu |
gen. | с ним шутки плохи | đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy |
gen. | с ним шутки плохи | đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm |
gen. | с новой строки | xuống hàng |
gen. | с новой строки | xuống dòng |
gen. | с Новым годом! | chúc mừng ngày Tết! |
gen. | с Новым годом! | chúc mừng Năm mới! |
gen. | с ног до головы | từ chân đến đầu |
gen. | с ноги на ногу | đổi từ chân này sang chân khác |
gen. | с ноги на ногу | đồi chân |
gen. | с обиженным видом | với vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giận dỗi) |
gen. | с обнажённой головой | đi đầu trần |
gen. | с общего согласия | với sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi người |
gen. | с оглядкой | cân nhắc cần thận |
gen. | с оглядкой | có tính toán |
gen. | с огоньком | nhiệt tình |
gen. | с огоньком | hăng say |
gen. | с огоньком | hăng hái |
gen. | с огоньком | say sưa |
gen. | с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... còn mặt khác thì... |
gen. | с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... một mặt thì... |
gen. | с опасностью для жизни | nguy hiềm đến tính mạng |
gen. | с опозданием на 10 минут | bị chậm bị trễ, bị muộn mất 10 phút |
gen. | с оружием в руках | có với vũ khí trong tay |
gen. | с оружием в руках | cầm vũ khí |
gen. | с остервенением | say sưa cực độ |
gen. | с остервенением | hết sức say mê |
gen. | с осторожностью | cẩn thận |
gen. | с осторожностью | dè dặt |
gen. | с осторожностью | đắn đo |
gen. | с осторожностью | chín chắn |
gen. | с осторожностью | một cách thận trọng |
gen. | с оттенком раздражения | lộ vẻ tức giận |
gen. | с педагогической точки зрения | xét trên quan điểm sư phạm |
gen. | с пелёнок | từ thời thơ ấu |
gen. | с пелёнок | từ nhỏ |
gen. | с пеной у рта | xầu bọt mép lên |
gen. | с пеной у рта | nói sùi bọt mép |
gen. | с первого взгляда | ngay sau khi nhìn thấy |
gen. | с первого взгляда | ngay từ cái nhìn đầu |
gen. | с первого взгляда | mới thoạt nhìn |
gen. | с первого взгляда видно было, что... | mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng... |
gen. | с первой встречи | mới gặp gỡ lần đầu |
gen. | с первой встречи | ngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên |
gen. | с первой по пятую страницу включительно | từ trang một đến hết trang năm |
gen. | с перепуг у он забыл номер телефона | vì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại |
gen. | с плеч долой | khỏi phải lo nghĩ |
gen. | с плеч долой | khỏi phải gánh vác |
gen. | с плеч долой | trút gánh nặng |
gen. | с плеча | thẳng cánh giáng đòn bố thượng |
gen. | с плеча | ngay lập tức (сразу) |
gen. | с плеча | tức thì (сразу) |
gen. | с чьего-л. плеча | áo ai đã mặc ròi |
gen. | с чьего-л. плеча | áo cũ của (ai) |
gen. | с плеча | thẳng cánh đánh chặt, chém, bồ từ trên xuống |
gen. | с подлинным верно | chứng thực là đúng với nguyên bản |
gen. | с полным основанием | có lý do đầy đù |
gen. | с полным основанием | có đầy đủ lý do |
gen. | с чьей-л. помощью | nhờ (ai) |
gen. | с помощью | do nhờ, bằng cái (чего-л., gì) |
gen. | с помощью чего-л. | bằng cách bằng phương tiện (gì) |
gen. | с чьей-л. помощью | với sự giúp đỡ của (ai) |
gen. | с правом решающего голоса | có quyền biểu quyết |
gen. | с правом решающего голоса | chính thức |
gen. | с правом совещательного голоса | có quyền tư vấn |
gen. | с правом совещательного голоса | không có quyền biểu quyết |
gen. | с правом совещательного голоса | dự thính |
gen. | с пренебрежением упоминать | nhắc đến ai với một thái độ khinh miệt (о ком-л.) |
gen. | с пренебрежением упоминать | khinh bỉ nhắc đến (о ком-л., ai) |
gen. | с приветом | chào kính mến (в конце письма) |
gen. | с приветом | chào thân ái (в конце письма) |
gen. | с приездом! | chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến! |
gen. | с пристальным вниманием | rất chú ý |
gen. | с пристальным вниманием | một cách hết sức chăm chú |
gen. | с присущим ему юмором | với tính hài hước vốn có cố hữu, vốn sẵn có cùa anh ấy |
gen. | с прохладцей | thờ ơ (равнодушно) |
gen. | с прохладцей | uề oải (без усердия) |
gen. | с прохладцей | lãnh đạm (равнодушно) |
gen. | с прохладцей | lạnh nhạt (равнодушно) |
gen. | с прямой спинкой | có lưng tựa thẳng |
gen. | с пустыми руками | với hai bàn tay trắng |
gen. | с пустыми руками | hai tay không |
gen. | с пустыми руками | với hai tay không |
gen. | с пылу, с жару | vừa nấu xong |
gen. | с пылу, с жару | mới ra lò |
gen. | с пылу, с жару | đang nóng sốt |
gen. | с равной скоростью | với tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau) |
gen. | с радостью | hài lòng |
gen. | с радостью | sẵn lòng |
gen. | с радостью | vui lòng |
gen. | с разбега броситься в воду | chạy lấy đà lao xuống nước |
gen. | с разбега перепрыгнуть через | chạy lấy đà nhảy qua cái (что-л., gì) |
gen. | с разбором | có phân biệt |
gen. | с развевающимися знамёнами | với những lá cờ tung bay phấp phới |
gen. | с разинутым ртом | mồm há hốc |
gen. | с разинутым ртом | há hốc mồm |
gen. | с разных сторон | từ các nguồn khác nhau (из разных источников) |
gen. | с разных сторон | từ các phía khác nhau |
gen. | с распростёртыми объятиями | đón tiếp niềm nở |
gen. | с распростёртыми объятиями | với đôi tay dang rộng (mở rộng) |
gen. | с растерянным видом | với vẻ mặt lúng túng (bối rối, luống cuống, cuống quít) |
gen. | с риском для жизни | nguy hiểm cho tính mạng |
gen. | с розоватым оттенком | có sắc hồng nhạt |
gen. | с розоватым оттенком | có sắc thái hồng hồng |
gen. | с рук сбыть | thoát khỏi cái (что-л., gì) |
gen. | с рук сбыть | thoát nợ (что-л.) |
gen. | с ручательством за исправность | cam đoan bảo đảm, bảo hành sự hoạt động tốt |
gen. | с ручательством на два года | được bảo hành bảo đảm trong hai năm |
gen. | с самого младшего | từ người nhỏ tuồi nhất |
gen. | с самого моего рождения | ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ |
gen. | с самого моего рождения | từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời |
gen. | с самого моего рождения | ngay từ lúc tôi mới ra đời |
gen. | с самого начала | ngay từ đầu |
gen. | с самолётом авария | máy bay bị hỏng |
gen. | с самым добродушным видом | cóvẻ hết sức hiền hậu |
gen. | с самым решительным видом | với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết) |
gen. | с сегодняшнего дня | từ ngày hôm nay |
gen. | с сердцем | khi nồi giận |
gen. | с сердцем | khi nóng giận |
gen. | с сердцем | lúc tức bực |
gen. | с сердцем | trong cơn tức giận |
gen. | с сожалением | luyến tiếc |
gen. | с сожалением | tiếc rẻ |
gen. | с сожалением | với lòng thương tiếc |
gen. | с чьей-л. стороны | về phía phần (ai) |
gen. | с таинственным видом | với vẻ mặt bí ẩn (kín đáo) |
gen. | с такими людьми неприятно иметь дело | hạng người ấy thì khó chơi lắm |
gen. | с тем же успехом я мог бы сидеть дома | kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi |
gen. | с тем чтобы | để |
gen. | с тем чтобы | đề cho |
gen. | с тем чтобы | đế mà |
gen. | с тем, чтобы... | nhằm... |
gen. | с тем, чтобы... | đặng... |
gen. | с тем, чтобы... | để... |
gen. | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua |
gen. | с тех пор прошло много лет | nhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó |
gen. | с тех пор я туда ни ногой | từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy |
gen. | с техническим уклоном | có hướng chuyên môn về kỹ thuật |
gen. | с товарищеским приветом | gửi lời chào đồng chí |
gen. | с товарищеским приветом | gửi lời chào thân thiết |
gen. | с той поры | từ ấy |
gen. | с той поры | từ dạo đó |
gen. | с той поры | từ lúc đó |
gen. | с той разницей, что... | chỉ khác là... |
gen. | с тонкой талией | thắt đáy lưng ong |
gen. | с тонкой талией | có eo lưng thon (thanh, thắt hẹp) |
gen. | с торжество ом сказать | hân hoan phấn khởi nói điều (что-л., gì) |
gen. | с торжествующим видом | với vẻ mặt phấn khởi (hân hoan, vui mừng, đắc thắng) |
gen. | с точки зрения | theo cách nhìn cùa cái (чего-л., gì) |
gen. | с точки зрения | xét theo quan điểm cùa cái (чего-л., gì) |
gen. | с точки зрения | theo quan điềm |
gen. | с точностью до... | với độ chính xác chuẩn xác đến... |
gen. | с точностью часового механизма | với độ chính xác của máy đồng hồ |
gen. | с тяжёлым грузом | có gánh nặng |
gen. | с уважением | nay kính thư (в письмах) |
gen. | с уважением | nay thư (в письмах) |
gen. | с уважением | kính thư (в письмах) |
gen. | с удовольствием | rất vui lòng |
gen. | с удовольствием | rất khoái trá |
gen. | с удовольствием | rất vui thích |
gen. | с улицы | người lạ |
gen. | с улицы | người không ai biết |
gen. | с улыбкой на устах | nhoẻn miệng mỉm cười |
gen. | с улыбкой на устах | với nụ cười trên môi |
gen. | с умыслом | dụng ý |
gen. | с умыслом | cố ý |
gen. | с умыслом | cố tình |
gen. | с умыслом | cố tâm |
gen. | с умыслом | chù tâm |
gen. | с упрёком | có vẻ trách móc |
gen. | с усердием | lòng đầy nhiệt tình |
gen. | с условием | với điều kiện |
gen. | с условием, чтобы... | với điều kiện là... |
gen. | с успехом обходиться без | không có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (чего-л., thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa) |
gen. | с учётом | có chú ý đến |
gen. | с учётом | có tính toán đến |
gen. | с учётом | có cân nhắc đến |
gen. | с хлеба на квас перебиваться | sống lay lắt |
gen. | с хлеба на квас перебиваться | cơm sung cháo giền |
gen. | с хлеба на квас перебиваться | rau cháo lần hòi |
gen. | с хлеба на квас перебиваться | sống bữa rau bữa cháo |
gen. | с цветами в руках | với có hoa trong tay |
gen. | с цветами в руках | ôm hoa |
gen. | с цветами в руках | cầm hoa |
gen. | с целью | với mục đích... (чего-л.) |
gen. | с целью | nhằm mục đích... (чего-л.) |
gen. | с целью | để... (чего-л.) |
gen. | с целью | đặng... (чего-л.) |
gen. | с целью | nhằm... (чего-л.) |
gen. | с час | khoảng một tiếng |
gen. | с час | độ một tiếng đòng hồ |
gen. | с час | chừng một giờ |
gen. | с час у на час | cứ mỗi giờ qua (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | mỗi lúc một... (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | sắp sửa |
gen. | с час у на час | sắp... bây giờ |
gen. | с час у на час | sắp |
gen. | с чего | cớ sao |
gen. | с чего | tại sao |
gen. | с чего | vì lẽ gì |
gen. | с чего | vì sao |
gen. | с чего | vì lý do gì |
gen. | с чего бы ему...? | vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, tại sao nó...? |
gen. | с чего вы взяли, что я болен? | vì lý do gì vì lẽ gì, cớ sao, vì sao, tại sao anh bảo là tôi ốm? |
gen. | с чего вы это взяли? | chuyện ấy anh lấy đâu ra? |
gen. | с чем это у вас ассоциируется? | anh liên tường cái này với cái gì? |
gen. | с честью выполнить | hoàn thành cái gì một cách rất tốt đẹp (что-л.) |
gen. | с чужого плеча | không hợp cỡ số |
gen. | с чужого плеча | áo cũ cùa người khác |
gen. | с шапкой набекрень | đội mũ lệch |
gen. | с шашками наголо | với gươm trần |
gen. | с шиком | khoe mã |
gen. | с шиком | khoe mẽ |
gen. | с шиком | phô trương |
gen. | с этим далеко не уйдёшь | với cái đó thì không thề có nhiều kết quà được |
gen. | с этим можно не считаться | có thề không chú ý đề ý đến điều đó |
gen. | с этим надо считаться | phải chú ý chú trọng, để ý, lưu ý đến cái đó |
gen. | с этих пор | từ nay |
gen. | с этих пор | từ lúc ấy |
gen. | с этих пор | từ lúc này |
gen. | с этой целью | với mục đích đó |
gen. | с этой целью | nhằm mục đích ấy |
gen. | с юных лет | từ lúc thiếu thời |
gen. | с ямочками на щеках | má lúm đòng tiền |