Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Lezghian
Mongolian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
Saying
containing
рука
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
не сули журавля в небе, дай синицу в
руки
đa hư bất như thiều thực
не сули журавля в небе, дай синицу в
руки
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
рука
руку моет
đòng bọn bao che cho nhau
рука
руку моет
tay nọ rửa tay kia
рука
руку моет
kẻ tung người hứng
своя
рука
владыка
muốn gì làm nấy
Get short URL