DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing рука | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
не сули журавля в небе, дай синицу в рукиđa hư bất như thiều thực
не сули журавля в небе, дай синицу в рукиthà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
рука руку моетđòng bọn bao che cho nhau
рука руку моетtay nọ rửa tay kia
рука руку моетkẻ tung người hứng
своя рука владыкаmuốn gì làm nấy