DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing рука | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.больная рукаtay đau
gen.брать кого-л. в рукиbắt ai phải phục tùng (khuất phục)
gen.брать кого-л. в рукиnắm chắc khống chế (ai)
gen.брать что-л. в свои рукиnắm chắc cái (gì)
gen.брать власть в свои рукиgiành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay
gen.брать голыми рукамиlàm dễ như bỡn
gen.брать голыми рукамиlấy không mất công
gen.брать кого-л. за рукуbắt tay (ai)
gen.брать кого-л. за рукуcầm tay (ai)
gen.брать кого-л. на рукиbồng bế ai lên
gen.брать кого-л. под рукуkhoác cắp tay (ai)
gen.брать себя в рукиbình tĩnh lại
gen.брать себя в рукиtrấn tĩnh lại
gen.брать себя в рукиtự chù
gen.браться за рукиnắm lấy tay
gen.быть у кого-л. правой рукойlà cánh tay phải là người trợ thủ đắc lực của (ai)
gen.в наших рукахtrong tay chúng ta
gen.в наших рукахdưới quyền chúng ta
gen.в рукеtrong tay
gen.в собственные рукиtrao giao, đưa tận tay (надпись)
gen.вертеть в рукахmân mê cái gì trong tay (что-л.)
gen.верёвка режет рукуsợi dây cứa đau tay
gen.вести за рукуdắt tay
gen.вести кого-л. под рукиdắt tay (ai)
gen.вести кого-л. под рукуdìu ai đi
gen.вести кого-л. под рукуkhoác tay dẫn ai đi
gen.взмах рукиsự vẫy tay
gen.взмахивать рукойvẫy tay
gen.взмахнуть рукойvẫy tay
gen.взять власть в свои рукиgiành chính quyền về tay minh
gen.взять власть в свои рукиnắm chính quyền
gen.взять власть в свои рукиgiành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay
gen.взять кого-л. за рукуbắt tay (ai)
gen.взять кого-л. за рукуcầm tay (ai)
gen.взять инициативу в свои рукиnắm quyền chủ động
gen.взять кого-л. под рукуkhoác tay (ai)
gen.взять себя в рукиtrấn tĩnh
gen.взять себя в рукиtự chủ
gen.взяться за рукиníu tay
gen.взяться за рукиcầm tay
gen.взяться за рукиnắm lấy tay
gen.власть перешла в руки народаchính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dân
gen.водить рукой по лицуlấy tay vuốt mặt
gen.восставать с оружием в рукахvũ trang khởi nghĩa
gen.восставать с оружием в рукахcầm vũ khí nồi dậy
gen.восставать с оружием в рукахdấy nghĩa
gen.восстать с оружием в рукахvũ trang khởi nghĩa
gen.восстать с оружием в рукахcầm vũ khí nồi dậy
gen.восстать с оружием в рукахdấy nghĩa
gen.вправить вывихнутую рукуnắn lại cánh tay bị sái
gen.вправить вывихнутую рукуchắp lại cánh tay bị sái khớp
gen.вправить вывихнутую рукуmằn tay
gen.вскинуть рукуgiơ tay lên
gen.выбросить руку вперёдgiơ tay ra đằng trước
gen.выдать что-л. на рукиtrao cái gì tận tay (кому-л., ai)
gen.выдать что-л. на рукиgiao cái gì vào tay (кому-л., ai)
gen.выдать что-л. на рукиgiao tận tay cái gì cho (кому-л., ai)
gen.вытягивать рукуduỗi tay ra
gen.вытягивать рукуchìa giơ tay
gen.вытянуть рукуduỗi tay ra
gen.вытянуть рукуchìa giơ tay
gen.вытянуть руку вперёдgiơ tay ra đằng trước
gen.вёдра оттянули рукиnhững chiếc thùng nặng trĩu làm đau tay
gen.голосовать поднятием рукиgiơ tay biểu quyết
gen.голосовать поднятием рукиbiểu quyết bằng cách giơ tay
gen.голыми рукамиbằng tay không
gen.греть рукиchấm mút
gen.греть рукиvớ bở
gen.греть рукиvớ bẫm
gen.греть рукиxơ múi
gen.грубые рукиđôi tay chai sần
gen.давать волю рукамtáy máy (трогать)
gen.давать волю рукамđánh (бить)
gen.давать волю рукамđập (бить)
gen.давать волю рукамmó máy (трогать)
gen.дать по рукамtrừng phạt (кому-л., ai)
gen.двигать рукойcử động tay
gen.движение рукиđộng tác tay
gen.движение рукиsự cử động cùa tay
gen.двинуть рукойcử động tay
gen.делать что-л. чужими рукамиném đá giấu tay
gen.делать что-л. чужими рукамиlàm cái gì do bằng tay người khác
gen.держать кого-л. в рукахkhống chế (ai)
gen.держать кого-л. в рукахnắm ai trong tay
gen.держать что-л. в рукахcầm nắm, giữ cái gì trong tay
gen.держать кого-л. за рукуcầm nắm tay (ai)
gen.держать кого-л. на рукахbế bòng, nâng, bồng bế, nâng bồng (ai)
gen.держать себя в рукахbình tĩnh
gen.держать себя в рукахtrấn tĩnh (lại)
gen.держать себя в рукахtự chù mình
gen.держать себя в рукахđiềm tĩnh
gen.держать себя в рукахtrầm tĩnh
gen.держать себя в рукахgiữ bình tĩnh
gen.держаться руками за перилаnắm lấy tay vịn
gen.дышать на рукиhà hơi vào tay
gen.его рука не дрогнулаtay anh ấy không run
gen.его рука сжалась в кулакbàn tay nó nắm chặt lại (thành quả đấm)
gen.ему и книги в рукиông ta là người am hiểu
gen.ему и книги в рукиanh ta có đầy đù kiến thức
gen.ему и книги в рукиanh ấy đọc thông vạn quyển
gen.ему и книги в рукиanh ấy là người am hiểu
gen.ему оторвало руку снарядомđạn đại bác làm nó cụt tay (làm cụt tay nó)
gen.ему раздробило рукуnó bị giập giập nát tay
gen.за рукуcầm tay
gen.завязать рукуbăng tay
gen.завязывать рукуbăng tay
gen.загрубелые рукиnhững bàn tay chai sần
gen.зажать кому-л. рот рукойlấy tay bít bịt miệng (ai)
gen.зажимать кому-л. рот рукойlấy tay bít bịt miệng (ai)
gen.закинуть руки за головуchắp tay sau gáy
gen.закоченевшие рукиđôi tay rét cóng
gen.закоченелые рукиđôi tay rét cóng
gen.закрутить кому-л. рукиvặn tréo cánh tay cùa (ai)
gen.закручивать кому-л. рукиvặn tréo cánh tay cùa (ai)
gen.закрывать лицо рукамиlấy tay che mặt
gen.закрыть лицо рукамиlấy tay che mặt
gen.закусить на скорую рукуăn qua loa dăm ba miếng
gen.заложить руки в карманыđút tay túi quần
gen.заложить руки за спинуchắp tay sau lưng
gen.заложить руки назадchắp tay đế tay sau lưng
gen.заломить рукиvặn tay
gen.замарать рукиlàm bần tay vì việc (обо что-л., gì)
gen.замарать рукиlàm bần tay vì ai (об кого-л., gì)
gen.занести руку для удараgiơ tay đánh
gen.запускать рукуbiền thủ cái (во что-л., gì)
gen.запустить рукуbiền thủ cái (во что-л., gì)
gen.здороваться за рукуbắt tay nhau
gen.золотые рукиkhéo tay
gen.играть в теннис левой рукойđánh quần vợt bằng tay trái
gen.играть в четыре рукиhai người cùng đánh một dương cầm
gen.играть в четыре рукиhai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm
gen.играть в четыре рукиđánh đôi
gen.играть на рукуhành động trúng kế (кому-л., ai)
gen.играть на рукуlàm lợi tiếp tay, giúp cho (кому-л., ai)
gen.играть на рукуlàm lợi cho (кому-л., ai)
gen.измазать рукиlàm bần tay
gen.испачкать рукиlàm bần tay
gen.исцарапать рукиlàm sầy tay
gen.как рукой снялоbiến mất
gen.как рукой снялоkhỏi hẳn
gen.колючка впилась мне в рукуgai đâm vào tay tôi
gen.крутить кому-л. рукиtrói giật cánh khuỷu trật cánh khỉ ai lại (связывать)
gen.крутить кому-л. рукиbẻ vặn tréo tay ai ra sau lưng
gen.мановением рукиra hiệu bằng tay
gen.марать рукиlàm bần tay vì việc (обо что-л., gì)
gen.марать рукиlàm bần tay vì ai (об кого-л., gì)
gen.мастер на все рукиcon dao pha
gen.мастер на все рукиngười khéo chân khéo tay
gen.мастер на все рукиngười khéo tay
gen.махнуть рукойkhông chú ý đến (на кого-л., что-л., ai)
gen.махнуть рукой на кого-л., что-л.từ bồ bò bễ, buông trôi, bồ mặc (ai, cái gì)
gen.махнуть рукойđến cái gì nữa (на кого-л., что-л.)
gen.махнуть рукойvẫy tay với (кому-л., ai)
gen.мыть руки у кранаrửa tay ở vòi nước
gen.на скорую рукуqua loa
gen.на скорую рукуvội
gen.на скорую рукуnhanh
gen.на скорую рукуđại khái
gen.на скорую рукуnhuế nhóa
gen.на скорую рукуqua quít
gen.на скорую рукуlàm vội vã (qua loa, hấp tấp, quấy quá)
gen.набить рукуtập quen tay
gen.набить рукуquen tay
gen.набить рукуthành thạo việc (на чём-л., gì)
gen.набить рукуlàm gì đã quen tay (на чём-л.)
gen.нагреть рукиvớ bẫm
gen.нагреть рукиlàm giàu to
gen.нагреть рукиvớ bở
gen.нагреть рукиphất
gen.накладывать лубок на рукуbó tay gãy
gen.накладывать лубок на рукуđặt nẹp cánh tay
gen.наложить на себя рукиtự sát
gen.наложить на себя рукиtự tử
gen.наложить на себя рукиtự tận
gen.наложить на себя рукиtự vẫn
gen.наложить рукуchiếm đoạt cái (на что-л., gì)
gen.не владеть рукамиchân được
gen.не владеть рукамиcứng tay
gen.не владеть рукамиkhông thề cử
gen.не говорите под руку!đừng quấy rầy!
gen.не говорите под руку!đừng làm phiền!
gen.не говорите под руку!đừng ám nữa!
gen.не даваться в рукиkhông để cho ai bắt mình (кому-л.)
gen.нерабочая рукаbàn tay không lao động chân tay
gen.несколько минут он продержался на одной рукеtrong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay
gen.нести ребёнка на рукахbế bòng, ẵm đứa bé
gen.носить кого-л. на рукахnâng niu chiều chuộng, o bế (ai)
gen.носить ребёнка на рукахbế bồng, ẵm đứa bé
gen.о быть в чьих-л. рукахhoàn toàn bị lệ thuộc vào (ai)
gen.о быть в чьих-л. рукахnằm trong tay (ai)
gen.обагрить руки в кровиhai tay vấy máu
gen.обагрить руки в кровиlàm kẻ sát nhân
gen.обагрить руки в кровиhai tay nhuốm máu
gen.обагрять руки в кровиhai tay vấy máu
gen.обагрять руки в кровиlàm kẻ sát nhân
gen.обагрять руки в кровиhai tay nhuốm máu
gen.обвести что-л. рукойlấy tay khoanh tròn cái gì lại
gen.обвести что-л. рукойlấy tay khoanh cái (gì)
gen.обвить шею рукамиquấn tay quanh cồ
gen.обвить шею рукамиôm cồ
gen.обводить что-л. рукойlấy tay khoanh tròn cái gì lại
gen.обводить что-л. рукойlấy tay khoanh cái (gì)
gen.обеими руками подписатьсяsẵn sàng ký cả hai tay
gen.обеими руками подписаться подsẵn sàng đồng ý cái (чем-л., gì)
gen.обеими руками подписаться подsẵn sàng ký cả hai tay vào cái (чем-л., gì)
gen.он достаёт рукой до потолкаnó với tay tới trần nhà
gen.он мастер на все рукиông ấy việc gì cũng giòi cà
gen.он мастер на все рукиông ta quả là con dao pha
gen.он мастер на все рукиcậu ta khéo tay trong mọi việc
gen.он мастер на все рукиanh ta là người khéo chân khéo tay lắm
gen.он на руку нечистnó hay ăn cắp
gen.он на руку нечистnó hay tắt mắt
gen.он носит её на рукахanh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng
gen.он носит её на рукахhứng như hứng hoa
gen.он носит её на рукахchàng nâng niu chiều chuộng, o bế nàng
gen.они пожали друг другу рукиhọ nắm chặt tay nhau
gen.они пожали друг другу рукиhọ bắt tay nhau
gen.опереться на чью-л. рукуdựa vào tựa vào tay (ai)
gen.опираться на чью-л. рукуdựa vào tựa vào tay (ai)
gen.от рукиbằng tay
gen.отбивать себе рукуva đau tay
gen.отбить себе рукуva đau tay
gen.отлежать себе рукуnằm lâu tê tay
gen.отмывать рукиrửa tay
gen.отмыть рукиrửa tay
gen.отодвигать что-л. рукойlấy tay đẩy gạt cái gì đi
gen.отодвинуть что-л. рукойlấy tay đẩy gạt cái gì đi
gen.отпускать что-л. в одни рукиbán đưa cái gì cho một người
gen.оттереть замёрзшие руки снегомlấy tuyết xát xoa những bàn tay đã lạnh cóng
gen.оцарапать руку о гвоздьchạm phải đinh làm sầy trầy da tay
gen.ошпарить рукуlàm bỏng tay
gen.параличная рукаcánh tay liệt (bại, bại liệt)
gen.передавать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra pháp luật
gen.передавать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra tòa án
gen.передавать кого-л. в руки правосудияtrao ai vào tay pháp luật
gen.передавать что-л. из рук в рукиchuyền trao cái gì từ tay nọ đến tay kia
gen.передавать что-л. из рук в рукиchuyển cái gì từ người này đến người kia
gen.передавать что-л. из рук в рукиchuyền trao tay nhau cái (gì)
gen.передавать что-л. из рук в рукиgiao cái gì tận tay
gen.передавать что-л. с рук на рукиchuyền trao tay nhau cái (gì)
gen.передавать что-л. с рук на рукиchuyền trao cái gì từ tay nọ đến tay kia
gen.передавать что-л. с рук на рукиchuyển cái gì từ người này đến người kia
gen.передать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra tòa án
gen.передать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra pháp luật
gen.передать кого-л. в руки правосудияtrao ai vào tay pháp luật
gen.передать что-л. из рук в рукиgiao cái gì tận tay
gen.перейти из рук в рукиchuyền từ tay người này đến tay người khác
gen.перейти из рук в рукиchuyền tay
gen.переписать что-л. от рукиchép tay
gen.переходить из рук в рукиchuyền từ tay người này đến tay người khác
gen.переходить из рук в рукиchuyền tay
gen.пиявка впилась мне в рукуcon đỉa bám vào tay tôi
gen.по левую рукуvề phía tay trái cùa cái gi (от чего-л.)
gen.по левую рукуvề phía tay trái
gen.по правую рукуvề phía tay phải cùa cái gi (от чего-л.)
gen.по рукам!như thế là xong!
gen.по рукам!đồng ý!
gen.по рукам!được!
gen.по рукам!thôi được!
gen.повертеть что-л. в рукахlật đi lật lại mân mê cái gì trong tay
gen.под рукамиtiện lấy
gen.под рукамиtiện dùng
gen.под рукамиcó sẵn
gen.под рукамиở cạnh sườn
gen.под рукойtiện lấy
gen.под рукойtiện dùng
gen.под рукойcó sẵn
gen.под рукойở cạnh sườn
gen.подавать друг другу рукиbắt tay nhau
gen.подавать руку кому-л.đưa tay cho (чтобы вести под руку, ai)
gen.подавать рукуchìa tay đưa tay cho (кому-л., ai)
gen.подавать руку помощиdang tay cứu giúp (кому-л., ai)
gen.подавать руку помощиcứu trợ (кому-л., ai)
gen.подавать руку помощиgiúp đỡ (кому-л., ai)
gen.подавать руку помощиđưa tay giúp đỡ (кому-л., ai)
gen.подать друг другу рукиbắt tay nhau
gen.подать руку кому-л.đưa tay cho (чтобы вести под руку, ai)
gen.подать рукуchìa tay đưa tay cho (кому-л., ai)
gen.подать руку помощиgiúp đỡ cứu giúp, dang tay cứu vớt ai
gen.подать руку помощиcứu trợ (кому-л., ai)
gen.подать руку помощиdang tay cứu giúp (кому-л., ai)
gen.подать руку помощиđưa tay giúp đỡ (кому-л., ai)
gen.подать руку помощиgiúp đỡ (кому-л., ai)
gen.поддержать кого-л. под рукуcầm tay dìu đỡ, nâng (ai)
gen.поддерживать кого-л. под рукуcầm tay dìu đỡ, nâng (ai)
gen.поднимать рукуxúc phạm đến (на кого-л., ai)
gen.поднять рукуxúc phạm đến (на кого-л., ai)
gen.поднять рукуgiơ tay (lên)
gen.поесть на скорую рукуăn qua quít (qua loa)
gen.пожатие рукиsự, cái bẳt tay
gen.поздороваться за рукуbắt tay nhau
gen.показать рукой на окноđưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ
gen.показывать рукой на окноđưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ
gen.положа руку на сердцеnói thành thật (thành thực)
gen.получить что-л. на рукиtự tay nhận cái (gì)
gen.понести ребёнка на рукахbế bòng, ẵm đứa bé
gen.попасть под горячую рукуgặp lúc giận dữ
gen.попасться кому-л. под рукуgặp cái gi
gen.попасться кому-л. под рукуbị ai vớ được
gen.попасться кому-л. под рукуcó sẵn cái (gì)
gen.попасться кому-л. под рукуvớ được cái (gì)
gen.попасться кому-л. под рукуgặp phải (ai)
gen.порезать руку ножомbị dao làm đứt tay
gen.порезать руку ножомlàm đứt tay
gen.послушное орудие в рукахmột công cụ ngoan ngoãn trong tay (кого-л., ai)
gen.потирать рукиxoa tay
gen.правая рукаtay phải
gen.прибрать что-л. к рукамchiếm đoạt cái (gì)
gen.прибрать кого-л. к рукамbắt ai phục tùng
gen.прибрать кого-л. к рукамxỏ mũi (ai)
gen.прибрать кого-л. к рукамnắm chắc (ai)
gen.привычные рукиđôi tay thành thạo
gen.прижать руки к сердцуáp tay lên ngực
gen.приложить пластырь к рукеdán thuốc cao lên tay
gen.приложить руку ко лбуđặt tay lên trán
gen.проголосовать поднятием рукиgiơ tay biểu quyết
gen.проголосовать поднятием рукиbiểu quyết bằng cách giơ tay
gen.просить рукиcầu hôn
gen.простереть рукиdang tay
gen.простирать рукиdang tay
gen.прострелить себе рукуtự bắn thùng xuyên tay cùa mình
gen.протягивать рукуchìa tay ra bắt tay (кому-л., ai)
gen.протягивать рукуchìa tay ra cho (кому-л., ai)
gen.протягивать кому-л. руку помощиđưa dang, giơ tay ra giúp đỡ (ai)
gen.протянуть рукуchìa tay ra bắt tay (кому-л., ai)
gen.протянуть рукуchìa tay ra cho (кому-л., ai)
gen.протянуть руку заgiơ duỗi, đưa, dang, chìa tay ra lấy cái (чем-л., gì)
gen.протянуть кому-л. руку помощиđưa dang, giơ tay ra giúp đỡ (ai)
gen.работа так и горит в его рукахcông việc của anh ta rất chạy
gen.работа так и горит в его рукахnó làm việc cừ lắm
gen.рабочие рукиthự thuyền
gen.рабочие рукиcông nhân
gen.разбить себе рукуlàm gãy làm bị thương tay của mình
gen.разбить себе рукуlàm cho mình gãy bi thương tay
gen.развести рукамиvung tay lên (tồ ý ngạc nhiên, băn khoăn, khó xử)
gen.разводить рукамиvung tay lên (tồ ý ngạc nhiên, băn khoăn, khó xử)
gen.развязать рукиmờ trói thả lòng cho (кому-л., ai)
gen.развязать рукиcho ai được tự do hành động (кому-л.)
gen.развязать рукиcho ai được rộng chân rộng tay (кому-л.)
gen.развязать рукиđể cho ai tự do hành động (кому-л.)
gen.развязать рукиgiải phóng cho (кому-л., ai)
gen.размахивать рукамиvung vầy tay
gen.размахивать рукамиhoa tay
gen.размахивать рукамиkhoa tay
gen.размахивать рукамиđánh đàng xa
gen.разогнуть рукуduỗi thẳng tay ra
gen.раненая рука проболела целый месяцcánh tay bị thương đau suốt cả tháng
gen.раскидывать рукиdang tay
gen.расставить рукиdang tay (ra)
gen.расставлять рукиdang tay (ra)
gen.рука не дрогнетkhông run tay
gen.рука не поднимется у кого-л. сделатьai không nỡ không dám, không đang tâm làm (что-л., gì)
gen.рука об рукуvai kề vai
gen.рука об рукуkề vai sát cánh
gen.рука об рукуtay trong tay
gen.рука об рукуtay nắm tay
gen.рука об рукуcùng với
gen.руки в чернилахtay lấm mực
gen.руки вверх!giơ tay lên!
gen.руки вверх!đưa tay lên!
gen.руки зудятngứa tay...
gen.руки короткиai không làm nổi (у кого-л.)
gen.руки короткиai không đù sức (у кого-л.)
gen.руки короткиai không đủ quyền (у кого-л.)
gen.руки краснеют от холодаlạnh đỏ tay
gen.руки краснеют от холодаhai tay đỏ vì lạnh
gen.руки леденеютđôi tay lạnh cóng
gen.руки леденеютtay cóng
gen.руки не двигаютсяtay không cử động được
gen.руки опустилисьai thoái chí (у кого-л.)
gen.руки опустилисьai sờn lòng nàn chí (у кого-л.)
gen.руки опустилисьai chịu bó tay (у кого-л.)
gen.руки отмылисьhai tay đã trở nên sạch sẽ
gen.руки пачкать не хочетсяchẳng muốn giây vào cho bần tay
gen.руки пачкать не хочетсяchẳng muốn giây bần tay làm gì
gen.руки прочь от...!không được can thiệp vào...!
gen.руки прочь от кого-л., чего-л.!không được đụng đến ai, cái gì!
gen.руки прочь от кого-л., чего-л.!không được vi phạm đến ai, cái gì!
gen.руки прочь от...!cút khỏi...!
gen.руки прочь от...!không được đụng đến...!
gen.рукой податьchỉ mấy bước nữa thôi
gen.рукой податьgần trong tấc gang
gen.рукой податьchẳng còn bao xa
gen.рукой податьgần lắm
gen.с оружием в рукахvới vũ khí trong tay
gen.с оружием в рукахcầm vũ khí
gen.с пустыми рукамиvới hai bàn tay trắng
gen.с пустыми рукамиhai tay không
gen.с пустыми рукамиvới hai tay không
gen.с руками оторватьgiành giật nhau mới mua được (что-л.)
gen.с руками оторватьtranh nhau mới mua sắm được (что-л.)
gen.с рукиthích hợp với (кому-л., ai)
gen.с рукиtiện lợi cho (кому-л., ai)
gen.с рукиtiện cho (кому-л., ai)
gen.с цветами в рукахvới hoa trong tay
gen.с цветами в рукахôm hoa
gen.с цветами в рукахcầm hoa
gen.своя рукаtay trong
gen.своя рукаngười cùng cánh
gen.связать кого-л. по рукам и ногамràng buộc (ai)
gen.связать кого-л. по рукам и ногамgò bó (ai)
gen.связать кого-л. по рукам и ногамtrói chân trói tay (ai)
gen.связать себе рукиtự bó tay mình
gen.сделать знак рукойlàm hiệu bằng tay
gen.сделать своими рукамиtự tay mình làm lấy
gen.сжать чью-л. рукуbắt nắm, bóp tay (ai)
gen.сидеть сложа рукиngồi không
gen.сидеть сложа рукиăn không ngòi ròi
gen.сидеть сложа рукиngòi rồi
gen.сидеть сложа рукиngòi dưng
gen.скрестить руки на грудиchéo tay trên ngực
gen.скрутить кому-л. рукиtrói buộc, trói chặt, buộc chặt tay (ai)
gen.слабые рукиhai tay yếu
gen.сложить руки на грудиchéo tay trên ngực
gen.сложить руки на грудиkhoanh tay
gen.сложить руки на грудиđặt tay lên ngực
gen.сложить руки на грудиvòng tay
gen.сломать себе рукиvật mình khóc than
gen.сломать себе рукиvật mình vật mầy
gen.смуглые рукиtay sạm đen (đen sạm, ngăm ngăm đen)
gen.совать что-л. кому-л. в рукиgiúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai)
gen.совать руки в карманыxỏ thọc, đút tay vào túi
gen.совать рукуthò tay
gen.совать рукуchìa tay
gen.согнуть руку в локте соgập khuỷu tay
gen.согнуть руку в локте соtay
gen.ссадить себе рукуbị sây sát sầy da, trầy da, chợt da tay
gen.становиться на рукиtrồng cây chuối (ngược)
gen.стать игрушкой в чьих-л. рукахtrở thành đồ chơi trong tay (ai)
gen.стать на рукиtrồng cây chuối (ngược)
gen.стоять на рукахchống tay chống ngược người
gen.стоять на рукахtròng cây chuối (ngược)
gen.сунуть что-л. кому-л. в рукиgiúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai)
gen.сунуть руки в карманыxỏ thọc, đút tay vào túi
gen.сунуть рукуthò tay
gen.сунуть рукуchìa tay
gen.схватить кого-л. за рукуchộp nắm, vớ, túm lấy ai ở tay
gen.схватить кого-л. за рукуchộp nắm, vớ, túm lấy tay (ai)
gen.сыграть на рукуhành động trúng kế (кому-л., ai)
gen.сыграть на рукуlàm lợi cho (кому-л., ai)
gen.тащить кого-л. за рукуcầm tay ai kéo đi
gen.тыльная сторона рукиmu bàn tay
gen.тяжёлая рукаtay ai nặng cân lắm (у кого-л.)
gen.тяжёлая рукаtay ai nặng như chùy (у кого-л.)
gen.тяжёлая рукаai đánh đau (у кого-л.)
gen.тянуть кого-л. за рукуcầm tay ai kéo lôi đi
gen.тянуть руку к звонкуđưa tay bấm chuông
gen.тянуть руку к звонкуgiơ tay giật chuông
gen.тянуться руками к кому-л.chìa tay giơ tay, dang tay vòi (о ребёнке, ai)
gen.у меня не доходят руки до этогоtôi không có thì giờ làm được việc này
gen.у него замёрзли рукиtay anh ấy lạnh cóng
gen.у него золотые рукиanh đó khéo tay lắm
gen.у него лёгкая рукаnó làm cái gì cũng tốt
gen.у него лёгкая рукаnó mát tay may tay lắm
gen.у него лёгкая рукаnó tốt vía lắm
gen.у него на руках большая семьяtrên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông
gen.у него руки как ледышкиtay nó lạnh buốt
gen.у него руки чешутсяnó ngứa tay muốn...
gen.у него трясутся рукиtay nó run (rẩy)
gen.уверенной рукойvững tay
gen.уверенной рукойmột cách vững vàng
gen.ударять по рукамước hẹn nhau
gen.ударять по рукамthỏa thuận nhau
gen.ударять по рукамngoéo tay nhau
gen.умелые рукиnhững bàn tay khéo léo (lão luyện, sành sỏi, thành thạo)
gen.умелые рукиkhéo tay
gen.умывать рукиgiũ hết trách nhiệm
gen.умывать рукиphủi trách nhiệm
gen.умыть рукиgiũ hết trách nhiệm
gen.умыть рукиphủi trách nhiệm
gen.упереть руку в бокchống nạnh
gen.упереть руку в бокti tay vào hông
gen.упереться руками и ногамиkhăng khăng không chịu
gen.упереться руками и ногамиmột mực khước từ
gen.упирать руку в бокchống nạnh
gen.упирать руку в бокti tay vào hông
gen.упираться руками и ногамиkhăng khăng không chịu
gen.упираться руками и ногамиmột mực khước từ
gen.ухватиться за что-л. обеими рукамиbắt cái gì cà hai tay
gen.хватать кого-л. за рукуnắm lấy tay (ai)
gen.хватать кого-л. за рукуnắm lấy ai ở tay
gen.хватить кого-л. за рукуnắm lấy tay (ai)
gen.хватить кого-л. за рукуnắm lấy ai ở tay
gen.ходить по рукамđược trao tay (cho nhau)
gen.ходить по рукамđược chuyền từ người nọ sang người kia
gen.ходить по рукамđược trao từ tay này sang tay khác
gen.ходить по рукамđược chuyền tay (nhau)
gen.ходить по рукамlưu truyền
gen.целый день проносить ребёнка на рукахsuốt ngày bế đứa bé
gen.чертёж от рукиbản vẽ tay
gen.что попадётся под рукуvớ được bất cứ cái gì
gen.щедрой рукойkhông tiếc
gen.щедрой рукойkhông hà tiện
gen.щедрой рукойrộng rãi
gen.эти книги на рукахnhững sách đó thì người ta mượn hết ròi
gen.это мне не на рукуđiều đó không tiện không tiện lợi, không có lợi cho tôi
gen.это не его рукаđó không phải là chữ viết nét chữ, chữ cùa anh ta
gen.я готов обеими руками подписаться под этимvề việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay
gen.я готов обеими руками подписаться под этимtôi hoàn toàn đồng ý với điều này
gen.я ободрал себе рукуtôi bị trầy da tay
Showing first 500 phrases