Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | больная рука | tay đau |
gen. | брать кого-л. в руки | bắt ai phải phục tùng (khuất phục) |
gen. | брать кого-л. в руки | nắm chắc khống chế (ai) |
gen. | брать что-л. в свои руки | nắm chắc cái (gì) |
gen. | брать власть в свои руки | giành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay |
gen. | брать голыми руками | làm dễ như bỡn |
gen. | брать голыми руками | lấy không mất công |
gen. | брать кого-л. за руку | bắt tay (ai) |
gen. | брать кого-л. за руку | cầm tay (ai) |
gen. | брать кого-л. на руки | bồng bế ai lên |
gen. | брать кого-л. под руку | khoác cắp tay (ai) |
gen. | брать себя в руки | bình tĩnh lại |
gen. | брать себя в руки | trấn tĩnh lại |
gen. | брать себя в руки | tự chù |
gen. | браться за руки | nắm lấy tay |
gen. | быть у кого-л. правой рукой | là cánh tay phải là người trợ thủ đắc lực của (ai) |
gen. | в наших руках | trong tay chúng ta |
gen. | в наших руках | dưới quyền chúng ta |
gen. | в руке | trong tay |
gen. | в собственные руки | trao giao, đưa tận tay (надпись) |
gen. | вертеть в руках | mân mê cái gì trong tay (что-л.) |
gen. | верёвка режет руку | sợi dây cứa đau tay |
gen. | вести за руку | dắt tay |
gen. | вести кого-л. под руки | dắt tay (ai) |
gen. | вести кого-л. под руку | dìu ai đi |
gen. | вести кого-л. под руку | khoác tay dẫn ai đi |
gen. | взмах руки | sự vẫy tay |
gen. | взмахивать рукой | vẫy tay |
gen. | взмахнуть рукой | vẫy tay |
gen. | взять власть в свои руки | giành chính quyền về tay minh |
gen. | взять власть в свои руки | nắm chính quyền |
gen. | взять власть в свои руки | giành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay |
gen. | взять кого-л. за руку | bắt tay (ai) |
gen. | взять кого-л. за руку | cầm tay (ai) |
gen. | взять инициативу в свои руки | nắm quyền chủ động |
gen. | взять кого-л. под руку | khoác tay (ai) |
gen. | взять себя в руки | trấn tĩnh |
gen. | взять себя в руки | tự chủ |
gen. | взяться за руки | níu tay |
gen. | взяться за руки | cầm tay |
gen. | взяться за руки | nắm lấy tay |
gen. | власть перешла в руки народа | chính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dân |
gen. | водить рукой по лицу | lấy tay vuốt mặt |
gen. | восставать с оружием в руках | vũ trang khởi nghĩa |
gen. | восставать с оружием в руках | cầm vũ khí nồi dậy |
gen. | восставать с оружием в руках | dấy nghĩa |
gen. | восстать с оружием в руках | vũ trang khởi nghĩa |
gen. | восстать с оружием в руках | cầm vũ khí nồi dậy |
gen. | восстать с оружием в руках | dấy nghĩa |
gen. | вправить вывихнутую руку | nắn lại cánh tay bị sái |
gen. | вправить вывихнутую руку | chắp lại cánh tay bị sái khớp |
gen. | вправить вывихнутую руку | mằn tay |
gen. | вскинуть руку | giơ tay lên |
gen. | выбросить руку вперёд | giơ tay ra đằng trước |
gen. | выдать что-л. на руки | trao cái gì tận tay (кому-л., ai) |
gen. | выдать что-л. на руки | giao cái gì vào tay (кому-л., ai) |
gen. | выдать что-л. на руки | giao tận tay cái gì cho (кому-л., ai) |
gen. | вытягивать руку | duỗi tay ra |
gen. | вытягивать руку | chìa giơ tay |
gen. | вытянуть руку | duỗi tay ra |
gen. | вытянуть руку | chìa giơ tay |
gen. | вытянуть руку вперёд | giơ tay ra đằng trước |
gen. | вёдра оттянули руки | những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tay |
gen. | голосовать поднятием руки | giơ tay biểu quyết |
gen. | голосовать поднятием руки | biểu quyết bằng cách giơ tay |
gen. | голыми руками | bằng tay không |
gen. | греть руки | chấm mút |
gen. | греть руки | vớ bở |
gen. | греть руки | vớ bẫm |
gen. | греть руки | xơ múi |
gen. | грубые руки | đôi tay chai sần |
gen. | давать волю рукам | táy máy (трогать) |
gen. | давать волю рукам | đánh (бить) |
gen. | давать волю рукам | đập (бить) |
gen. | давать волю рукам | mó máy (трогать) |
gen. | дать по рукам | trừng phạt (кому-л., ai) |
gen. | двигать рукой | cử động tay |
gen. | движение руки | động tác tay |
gen. | движение руки | sự cử động cùa tay |
gen. | двинуть рукой | cử động tay |
gen. | делать что-л. чужими руками | ném đá giấu tay |
gen. | делать что-л. чужими руками | làm cái gì do bằng tay người khác |
gen. | держать кого-л. в руках | khống chế (ai) |
gen. | держать кого-л. в руках | nắm ai trong tay |
gen. | держать что-л. в руках | cầm nắm, giữ cái gì trong tay |
gen. | держать кого-л. за руку | cầm nắm tay (ai) |
gen. | держать кого-л. на руках | bế bòng, nâng, bồng bế, nâng bồng (ai) |
gen. | держать себя в руках | bình tĩnh |
gen. | держать себя в руках | trấn tĩnh (lại) |
gen. | держать себя в руках | tự chù mình |
gen. | держать себя в руках | điềm tĩnh |
gen. | держать себя в руках | trầm tĩnh |
gen. | держать себя в руках | giữ bình tĩnh |
gen. | держаться руками за перила | nắm lấy tay vịn |
gen. | дышать на руки | hà hơi vào tay |
gen. | его рука не дрогнула | tay anh ấy không run |
gen. | его рука сжалась в кулак | bàn tay nó nắm chặt lại (thành quả đấm) |
gen. | ему и книги в руки | ông ta là người am hiểu |
gen. | ему и книги в руки | anh ta có đầy đù kiến thức |
gen. | ему и книги в руки | anh ấy đọc thông vạn quyển |
gen. | ему и книги в руки | anh ấy là người am hiểu |
gen. | ему оторвало руку снарядом | đạn đại bác làm nó cụt tay (làm cụt tay nó) |
gen. | ему раздробило руку | nó bị giập giập nát tay |
gen. | за руку | cầm tay |
gen. | завязать руку | băng tay |
gen. | завязывать руку | băng tay |
gen. | загрубелые руки | những bàn tay chai sần |
gen. | зажать кому-л. рот рукой | lấy tay bít bịt miệng (ai) |
gen. | зажимать кому-л. рот рукой | lấy tay bít bịt miệng (ai) |
gen. | закинуть руки за голову | chắp tay sau gáy |
gen. | закоченевшие руки | đôi tay rét cóng |
gen. | закоченелые руки | đôi tay rét cóng |
gen. | закрутить кому-л. руки | vặn tréo cánh tay cùa (ai) |
gen. | закручивать кому-л. руки | vặn tréo cánh tay cùa (ai) |
gen. | закрывать лицо руками | lấy tay che mặt |
gen. | закрыть лицо руками | lấy tay che mặt |
gen. | закусить на скорую руку | ăn qua loa dăm ba miếng |
gen. | заложить руки в карманы | đút tay túi quần |
gen. | заложить руки за спину | chắp tay sau lưng |
gen. | заложить руки назад | chắp tay đế tay sau lưng |
gen. | заломить руки | vặn tay |
gen. | замарать руки | làm bần tay vì việc (обо что-л., gì) |
gen. | замарать руки | làm bần tay vì ai (об кого-л., gì) |
gen. | занести руку для удара | giơ tay đánh |
gen. | запускать руку | biền thủ cái (во что-л., gì) |
gen. | запустить руку | biền thủ cái (во что-л., gì) |
gen. | здороваться за руку | bắt tay nhau |
gen. | золотые руки | khéo tay |
gen. | играть в теннис левой рукой | đánh quần vợt bằng tay trái |
gen. | играть в четыре руки | hai người cùng đánh một dương cầm |
gen. | играть в четыре руки | hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm |
gen. | играть в четыре руки | đánh đôi |
gen. | играть на руку | hành động trúng kế (кому-л., ai) |
gen. | играть на руку | làm lợi tiếp tay, giúp cho (кому-л., ai) |
gen. | играть на руку | làm lợi cho (кому-л., ai) |
gen. | измазать руки | làm bần tay |
gen. | испачкать руки | làm bần tay |
gen. | исцарапать руки | làm sầy tay |
gen. | как рукой сняло | biến mất |
gen. | как рукой сняло | khỏi hẳn |
gen. | колючка впилась мне в руку | gai đâm vào tay tôi |
gen. | крутить кому-л. руки | trói giật cánh khuỷu trật cánh khỉ ai lại (связывать) |
gen. | крутить кому-л. руки | bẻ vặn tréo tay ai ra sau lưng |
gen. | мановением руки | ra hiệu bằng tay |
gen. | марать руки | làm bần tay vì việc (обо что-л., gì) |
gen. | марать руки | làm bần tay vì ai (об кого-л., gì) |
gen. | мастер на все руки | con dao pha |
gen. | мастер на все руки | người khéo chân khéo tay |
gen. | мастер на все руки | người khéo tay |
gen. | махнуть рукой | không chú ý đến (на кого-л., что-л., ai) |
gen. | махнуть рукой на кого-л., что-л. | từ bồ bò bễ, buông trôi, bồ mặc (ai, cái gì) |
gen. | махнуть рукой | đến cái gì nữa (на кого-л., что-л.) |
gen. | махнуть рукой | vẫy tay với (кому-л., ai) |
gen. | мыть руки у крана | rửa tay ở vòi nước |
gen. | на скорую руку | qua loa |
gen. | на скорую руку | vội |
gen. | на скорую руку | nhanh |
gen. | на скорую руку | đại khái |
gen. | на скорую руку | nhuế nhóa |
gen. | на скорую руку | qua quít |
gen. | на скорую руку | làm vội vã (qua loa, hấp tấp, quấy quá) |
gen. | набить руку | tập quen tay |
gen. | набить руку | quen tay |
gen. | набить руку | thành thạo việc (на чём-л., gì) |
gen. | набить руку | làm gì đã quen tay (на чём-л.) |
gen. | нагреть руки | vớ bẫm |
gen. | нагреть руки | làm giàu to |
gen. | нагреть руки | vớ bở |
gen. | нагреть руки | phất |
gen. | накладывать лубок на руку | bó tay gãy |
gen. | накладывать лубок на руку | đặt nẹp cánh tay |
gen. | наложить на себя руки | tự sát |
gen. | наложить на себя руки | tự tử |
gen. | наложить на себя руки | tự tận |
gen. | наложить на себя руки | tự vẫn |
gen. | наложить руку | chiếm đoạt cái (на что-л., gì) |
gen. | не владеть руками | chân được |
gen. | не владеть руками | cứng tay |
gen. | не владеть руками | không thề cử |
gen. | не говорите под руку! | đừng quấy rầy! |
gen. | не говорите под руку! | đừng làm phiền! |
gen. | не говорите под руку! | đừng ám nữa! |
gen. | не даваться в руки | không để cho ai bắt mình (кому-л.) |
gen. | нерабочая рука | bàn tay không lao động chân tay |
gen. | несколько минут он продержался на одной руке | trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay |
gen. | нести ребёнка на руках | bế bòng, ẵm đứa bé |
gen. | носить кого-л. на руках | nâng niu chiều chuộng, o bế (ai) |
gen. | носить ребёнка на руках | bế bồng, ẵm đứa bé |
gen. | о быть в чьих-л. руках | hoàn toàn bị lệ thuộc vào (ai) |
gen. | о быть в чьих-л. руках | nằm trong tay (ai) |
gen. | обагрить руки в крови | hai tay vấy máu |
gen. | обагрить руки в крови | làm kẻ sát nhân |
gen. | обагрить руки в крови | hai tay nhuốm máu |
gen. | обагрять руки в крови | hai tay vấy máu |
gen. | обагрять руки в крови | làm kẻ sát nhân |
gen. | обагрять руки в крови | hai tay nhuốm máu |
gen. | обвести что-л. рукой | lấy tay khoanh tròn cái gì lại |
gen. | обвести что-л. рукой | lấy tay khoanh cái (gì) |
gen. | обвить шею руками | quấn tay quanh cồ |
gen. | обвить шею руками | ôm cồ |
gen. | обводить что-л. рукой | lấy tay khoanh tròn cái gì lại |
gen. | обводить что-л. рукой | lấy tay khoanh cái (gì) |
gen. | обеими руками подписаться | sẵn sàng ký cả hai tay |
gen. | обеими руками подписаться под | sẵn sàng đồng ý cái (чем-л., gì) |
gen. | обеими руками подписаться под | sẵn sàng ký cả hai tay vào cái (чем-л., gì) |
gen. | он достаёт рукой до потолка | nó với tay tới trần nhà |
gen. | он мастер на все руки | ông ấy việc gì cũng giòi cà |
gen. | он мастер на все руки | ông ta quả là con dao pha |
gen. | он мастер на все руки | cậu ta khéo tay trong mọi việc |
gen. | он мастер на все руки | anh ta là người khéo chân khéo tay lắm |
gen. | он на руку нечист | nó hay ăn cắp |
gen. | он на руку нечист | nó hay tắt mắt |
gen. | он носит её на руках | anh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng |
gen. | он носит её на руках | hứng như hứng hoa |
gen. | он носит её на руках | chàng nâng niu chiều chuộng, o bế nàng |
gen. | они пожали друг другу руки | họ nắm chặt tay nhau |
gen. | они пожали друг другу руки | họ bắt tay nhau |
gen. | опереться на чью-л. руку | dựa vào tựa vào tay (ai) |
gen. | опираться на чью-л. руку | dựa vào tựa vào tay (ai) |
gen. | от руки | bằng tay |
gen. | отбивать себе руку | va đau tay |
gen. | отбить себе руку | va đau tay |
gen. | отлежать себе руку | nằm lâu tê tay |
gen. | отмывать руки | rửa tay |
gen. | отмыть руки | rửa tay |
gen. | отодвигать что-л. рукой | lấy tay đẩy gạt cái gì đi |
gen. | отодвинуть что-л. рукой | lấy tay đẩy gạt cái gì đi |
gen. | отпускать что-л. в одни руки | bán đưa cái gì cho một người |
gen. | оттереть замёрзшие руки снегом | lấy tuyết xát xoa những bàn tay đã lạnh cóng |
gen. | оцарапать руку о гвоздь | chạm phải đinh làm sầy trầy da tay |
gen. | ошпарить руку | làm bỏng tay |
gen. | параличная рука | cánh tay liệt (bại, bại liệt) |
gen. | передавать кого-л. в руки правосудия | đưa ai ra pháp luật |
gen. | передавать кого-л. в руки правосудия | đưa ai ra tòa án |
gen. | передавать кого-л. в руки правосудия | trao ai vào tay pháp luật |
gen. | передавать что-л. из рук в руки | chuyền trao cái gì từ tay nọ đến tay kia |
gen. | передавать что-л. из рук в руки | chuyển cái gì từ người này đến người kia |
gen. | передавать что-л. из рук в руки | chuyền trao tay nhau cái (gì) |
gen. | передавать что-л. из рук в руки | giao cái gì tận tay |
gen. | передавать что-л. с рук на руки | chuyền trao tay nhau cái (gì) |
gen. | передавать что-л. с рук на руки | chuyền trao cái gì từ tay nọ đến tay kia |
gen. | передавать что-л. с рук на руки | chuyển cái gì từ người này đến người kia |
gen. | передать кого-л. в руки правосудия | đưa ai ra tòa án |
gen. | передать кого-л. в руки правосудия | đưa ai ra pháp luật |
gen. | передать кого-л. в руки правосудия | trao ai vào tay pháp luật |
gen. | передать что-л. из рук в руки | giao cái gì tận tay |
gen. | перейти из рук в руки | chuyền từ tay người này đến tay người khác |
gen. | перейти из рук в руки | chuyền tay |
gen. | переписать что-л. от руки | chép tay |
gen. | переходить из рук в руки | chuyền từ tay người này đến tay người khác |
gen. | переходить из рук в руки | chuyền tay |
gen. | пиявка впилась мне в руку | con đỉa bám vào tay tôi |
gen. | по левую руку | về phía tay trái cùa cái gi (от чего-л.) |
gen. | по левую руку | về phía tay trái |
gen. | по правую руку | về phía tay phải cùa cái gi (от чего-л.) |
gen. | по рукам! | như thế là xong! |
gen. | по рукам! | đồng ý! |
gen. | по рукам! | được! |
gen. | по рукам! | thôi được! |
gen. | повертеть что-л. в руках | lật đi lật lại mân mê cái gì trong tay |
gen. | под руками | tiện lấy |
gen. | под руками | tiện dùng |
gen. | под руками | có sẵn |
gen. | под руками | ở cạnh sườn |
gen. | под рукой | tiện lấy |
gen. | под рукой | tiện dùng |
gen. | под рукой | có sẵn |
gen. | под рукой | ở cạnh sườn |
gen. | подавать друг другу руки | bắt tay nhau |
gen. | подавать руку кому-л. | đưa tay cho (чтобы вести под руку, ai) |
gen. | подавать руку | chìa tay đưa tay cho (кому-л., ai) |
gen. | подавать руку помощи | dang tay cứu giúp (кому-л., ai) |
gen. | подавать руку помощи | cứu trợ (кому-л., ai) |
gen. | подавать руку помощи | giúp đỡ (кому-л., ai) |
gen. | подавать руку помощи | đưa tay giúp đỡ (кому-л., ai) |
gen. | подать друг другу руки | bắt tay nhau |
gen. | подать руку кому-л. | đưa tay cho (чтобы вести под руку, ai) |
gen. | подать руку | chìa tay đưa tay cho (кому-л., ai) |
gen. | подать руку помощи | giúp đỡ cứu giúp, dang tay cứu vớt ai |
gen. | подать руку помощи | cứu trợ (кому-л., ai) |
gen. | подать руку помощи | dang tay cứu giúp (кому-л., ai) |
gen. | подать руку помощи | đưa tay giúp đỡ (кому-л., ai) |
gen. | подать руку помощи | giúp đỡ (кому-л., ai) |
gen. | поддержать кого-л. под руку | cầm tay dìu đỡ, nâng (ai) |
gen. | поддерживать кого-л. под руку | cầm tay dìu đỡ, nâng (ai) |
gen. | поднимать руку | xúc phạm đến (на кого-л., ai) |
gen. | поднять руку | xúc phạm đến (на кого-л., ai) |
gen. | поднять руку | giơ tay (lên) |
gen. | поесть на скорую руку | ăn qua quít (qua loa) |
gen. | пожатие руки | sự, cái bẳt tay |
gen. | поздороваться за руку | bắt tay nhau |
gen. | показать рукой на окно | đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ |
gen. | показывать рукой на окно | đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ |
gen. | положа руку на сердце | nói thành thật (thành thực) |
gen. | получить что-л. на руки | tự tay nhận cái (gì) |
gen. | понести ребёнка на руках | bế bòng, ẵm đứa bé |
gen. | попасть под горячую руку | gặp lúc giận dữ |
gen. | попасться кому-л. под руку | gặp cái gi |
gen. | попасться кому-л. под руку | bị ai vớ được |
gen. | попасться кому-л. под руку | có sẵn cái (gì) |
gen. | попасться кому-л. под руку | vớ được cái (gì) |
gen. | попасться кому-л. под руку | gặp phải (ai) |
gen. | порезать руку ножом | bị dao làm đứt tay |
gen. | порезать руку ножом | làm đứt tay |
gen. | послушное орудие в руках | một công cụ ngoan ngoãn trong tay (кого-л., ai) |
gen. | потирать руки | xoa tay |
gen. | правая рука | tay phải |
gen. | прибрать что-л. к рукам | chiếm đoạt cái (gì) |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | bắt ai phục tùng |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | xỏ mũi (ai) |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | nắm chắc (ai) |
gen. | привычные руки | đôi tay thành thạo |
gen. | прижать руки к сердцу | áp tay lên ngực |
gen. | приложить пластырь к руке | dán thuốc cao lên tay |
gen. | приложить руку ко лбу | đặt tay lên trán |
gen. | проголосовать поднятием руки | giơ tay biểu quyết |
gen. | проголосовать поднятием руки | biểu quyết bằng cách giơ tay |
gen. | просить руки | cầu hôn |
gen. | простереть руки | dang tay |
gen. | простирать руки | dang tay |
gen. | прострелить себе руку | tự bắn thùng xuyên tay cùa mình |
gen. | протягивать руку | chìa tay ra bắt tay (кому-л., ai) |
gen. | протягивать руку | chìa tay ra cho (кому-л., ai) |
gen. | протягивать кому-л. руку помощи | đưa dang, giơ tay ra giúp đỡ (ai) |
gen. | протянуть руку | chìa tay ra bắt tay (кому-л., ai) |
gen. | протянуть руку | chìa tay ra cho (кому-л., ai) |
gen. | протянуть руку за | giơ duỗi, đưa, dang, chìa tay ra lấy cái (чем-л., gì) |
gen. | протянуть кому-л. руку помощи | đưa dang, giơ tay ra giúp đỡ (ai) |
gen. | работа так и горит в его руках | công việc của anh ta rất chạy |
gen. | работа так и горит в его руках | nó làm việc cừ lắm |
gen. | рабочие руки | thự thuyền |
gen. | рабочие руки | công nhân |
gen. | разбить себе руку | làm gãy làm bị thương tay của mình |
gen. | разбить себе руку | làm cho mình gãy bi thương tay |
gen. | развести руками | vung tay lên (tồ ý ngạc nhiên, băn khoăn, khó xử) |
gen. | разводить руками | vung tay lên (tồ ý ngạc nhiên, băn khoăn, khó xử) |
gen. | развязать руки | mờ trói thả lòng cho (кому-л., ai) |
gen. | развязать руки | cho ai được tự do hành động (кому-л.) |
gen. | развязать руки | cho ai được rộng chân rộng tay (кому-л.) |
gen. | развязать руки | để cho ai tự do hành động (кому-л.) |
gen. | развязать руки | giải phóng cho (кому-л., ai) |
gen. | размахивать руками | vung vầy tay |
gen. | размахивать руками | hoa tay |
gen. | размахивать руками | khoa tay |
gen. | размахивать руками | đánh đàng xa |
gen. | разогнуть руку | duỗi thẳng tay ra |
gen. | раненая рука проболела целый месяц | cánh tay bị thương đau suốt cả tháng |
gen. | раскидывать руки | dang tay |
gen. | расставить руки | dang tay (ra) |
gen. | расставлять руки | dang tay (ra) |
gen. | рука не дрогнет | không run tay |
gen. | рука не поднимется у кого-л. сделать | ai không nỡ không dám, không đang tâm làm (что-л., gì) |
gen. | рука об руку | vai kề vai |
gen. | рука об руку | kề vai sát cánh |
gen. | рука об руку | tay trong tay |
gen. | рука об руку | tay nắm tay |
gen. | рука об руку | cùng với |
gen. | руки в чернилах | tay lấm mực |
gen. | руки вверх! | giơ tay lên! |
gen. | руки вверх! | đưa tay lên! |
gen. | руки зудят | ngứa tay... |
gen. | руки коротки | ai không làm nổi (у кого-л.) |
gen. | руки коротки | ai không đù sức (у кого-л.) |
gen. | руки коротки | ai không đủ quyền (у кого-л.) |
gen. | руки краснеют от холода | lạnh đỏ tay |
gen. | руки краснеют от холода | hai tay đỏ vì lạnh |
gen. | руки леденеют | đôi tay lạnh cóng |
gen. | руки леденеют | tay cóng |
gen. | руки не двигаются | tay không cử động được |
gen. | руки опустились | ai thoái chí (у кого-л.) |
gen. | руки опустились | ai sờn lòng nàn chí (у кого-л.) |
gen. | руки опустились | ai chịu bó tay (у кого-л.) |
gen. | руки отмылись | hai tay đã trở nên sạch sẽ |
gen. | руки пачкать не хочется | chẳng muốn giây vào cho bần tay |
gen. | руки пачкать не хочется | chẳng muốn giây bần tay làm gì |
gen. | руки прочь от...! | không được can thiệp vào...! |
gen. | руки прочь от кого-л., чего-л.! | không được đụng đến ai, cái gì! |
gen. | руки прочь от кого-л., чего-л.! | không được vi phạm đến ai, cái gì! |
gen. | руки прочь от...! | cút khỏi...! |
gen. | руки прочь от...! | không được đụng đến...! |
gen. | рукой подать | chỉ mấy bước nữa thôi |
gen. | рукой подать | gần trong tấc gang |
gen. | рукой подать | chẳng còn bao xa |
gen. | рукой подать | gần lắm |
gen. | с оружием в руках | có với vũ khí trong tay |
gen. | с оружием в руках | cầm vũ khí |
gen. | с пустыми руками | với hai bàn tay trắng |
gen. | с пустыми руками | hai tay không |
gen. | с пустыми руками | với hai tay không |
gen. | с руками оторвать | giành giật nhau mới mua được (что-л.) |
gen. | с руками оторвать | tranh nhau mới mua sắm được (что-л.) |
gen. | с руки | thích hợp với (кому-л., ai) |
gen. | с руки | tiện lợi cho (кому-л., ai) |
gen. | с руки | tiện cho (кому-л., ai) |
gen. | с цветами в руках | với có hoa trong tay |
gen. | с цветами в руках | ôm hoa |
gen. | с цветами в руках | cầm hoa |
gen. | своя рука | tay trong |
gen. | своя рука | người cùng cánh |
gen. | связать кого-л. по рукам и ногам | ràng buộc (ai) |
gen. | связать кого-л. по рукам и ногам | gò bó (ai) |
gen. | связать кого-л. по рукам и ногам | trói chân trói tay (ai) |
gen. | связать себе руки | tự bó tay mình |
gen. | сделать знак рукой | làm hiệu bằng tay |
gen. | сделать своими руками | tự tay mình làm lấy |
gen. | сжать чью-л. руку | bắt nắm, bóp tay (ai) |
gen. | сидеть сложа руки | ngồi không |
gen. | сидеть сложа руки | ăn không ngòi ròi |
gen. | сидеть сложа руки | ngòi rồi |
gen. | сидеть сложа руки | ngòi dưng |
gen. | скрестить руки на груди | chéo tay trên ngực |
gen. | скрутить кому-л. руки | trói buộc, trói chặt, buộc chặt tay (ai) |
gen. | слабые руки | hai tay yếu |
gen. | сложить руки на груди | chéo tay trên ngực |
gen. | сложить руки на груди | khoanh tay |
gen. | сложить руки на груди | đặt tay lên ngực |
gen. | сложить руки на груди | vòng tay |
gen. | сломать себе руки | vật mình khóc than |
gen. | сломать себе руки | vật mình vật mầy |
gen. | смуглые руки | tay sạm đen (đen sạm, ngăm ngăm đen) |
gen. | совать что-л. кому-л. в руки | giúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai) |
gen. | совать руки в карманы | xỏ thọc, đút tay vào túi |
gen. | совать руку | thò tay |
gen. | совать руку | chìa tay |
gen. | согнуть руку в локте со | gập khuỷu tay |
gen. | согнуть руку в локте со | tay |
gen. | ссадить себе руку | bị sây sát sầy da, trầy da, chợt da tay |
gen. | становиться на руки | trồng cây chuối (ngược) |
gen. | стать игрушкой в чьих-л. руках | trở thành đồ chơi trong tay (ai) |
gen. | стать на руки | trồng cây chuối (ngược) |
gen. | стоять на руках | chống tay chống ngược người |
gen. | стоять на руках | tròng cây chuối (ngược) |
gen. | сунуть что-л. кому-л. в руки | giúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai) |
gen. | сунуть руки в карманы | xỏ thọc, đút tay vào túi |
gen. | сунуть руку | thò tay |
gen. | сунуть руку | chìa tay |
gen. | схватить кого-л. за руку | chộp nắm, vớ, túm lấy ai ở tay |
gen. | схватить кого-л. за руку | chộp nắm, vớ, túm lấy tay (ai) |
gen. | сыграть на руку | hành động trúng kế (кому-л., ai) |
gen. | сыграть на руку | làm lợi cho (кому-л., ai) |
gen. | тащить кого-л. за руку | cầm tay ai kéo đi |
gen. | тыльная сторона руки | mu bàn tay |
gen. | тяжёлая рука | tay ai nặng cân lắm (у кого-л.) |
gen. | тяжёлая рука | tay ai nặng như chùy (у кого-л.) |
gen. | тяжёлая рука | ai đánh đau (у кого-л.) |
gen. | тянуть кого-л. за руку | cầm tay ai kéo lôi đi |
gen. | тянуть руку к звонку | đưa tay bấm chuông |
gen. | тянуть руку к звонку | giơ tay giật chuông |
gen. | тянуться руками к кому-л. | chìa tay giơ tay, dang tay vòi (о ребёнке, ai) |
gen. | у меня не доходят руки до этого | tôi không có thì giờ làm được việc này |
gen. | у него замёрзли руки | tay anh ấy lạnh cóng |
gen. | у него золотые руки | anh đó khéo tay lắm |
gen. | у него лёгкая рука | nó làm cái gì cũng tốt |
gen. | у него лёгкая рука | nó mát tay may tay lắm |
gen. | у него лёгкая рука | nó tốt vía lắm |
gen. | у него на руках большая семья | trên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông |
gen. | у него руки как ледышки | tay nó lạnh buốt |
gen. | у него руки чешутся | nó ngứa tay muốn... |
gen. | у него трясутся руки | tay nó run (rẩy) |
gen. | уверенной рукой | vững tay |
gen. | уверенной рукой | một cách vững vàng |
gen. | ударять по рукам | ước hẹn nhau |
gen. | ударять по рукам | thỏa thuận nhau |
gen. | ударять по рукам | ngoéo tay nhau |
gen. | умелые руки | những bàn tay khéo léo (lão luyện, sành sỏi, thành thạo) |
gen. | умелые руки | khéo tay |
gen. | умывать руки | giũ hết trách nhiệm |
gen. | умывать руки | phủi trách nhiệm |
gen. | умыть руки | giũ hết trách nhiệm |
gen. | умыть руки | phủi trách nhiệm |
gen. | упереть руку в бок | chống nạnh |
gen. | упереть руку в бок | ti tay vào hông |
gen. | упереться руками и ногами | khăng khăng không chịu |
gen. | упереться руками и ногами | một mực khước từ |
gen. | упирать руку в бок | chống nạnh |
gen. | упирать руку в бок | ti tay vào hông |
gen. | упираться руками и ногами | khăng khăng không chịu |
gen. | упираться руками и ногами | một mực khước từ |
gen. | ухватиться за что-л. обеими руками | bắt cái gì cà hai tay |
gen. | хватать кого-л. за руку | nắm lấy tay (ai) |
gen. | хватать кого-л. за руку | nắm lấy ai ở tay |
gen. | хватить кого-л. за руку | nắm lấy tay (ai) |
gen. | хватить кого-л. за руку | nắm lấy ai ở tay |
gen. | ходить по рукам | được trao tay (cho nhau) |
gen. | ходить по рукам | được chuyền từ người nọ sang người kia |
gen. | ходить по рукам | được trao từ tay này sang tay khác |
gen. | ходить по рукам | được chuyền tay (nhau) |
gen. | ходить по рукам | lưu truyền |
gen. | целый день проносить ребёнка на руках | suốt ngày bế đứa bé |
gen. | чертёж от руки | bản vẽ tay |
gen. | что попадётся под руку | vớ được bất cứ cái gì |
gen. | щедрой рукой | không tiếc |
gen. | щедрой рукой | không hà tiện |
gen. | щедрой рукой | rộng rãi |
gen. | эти книги на руках | những sách đó thì người ta mượn hết ròi |
gen. | это мне не на руку | điều đó không tiện không tiện lợi, không có lợi cho tôi |
gen. | это не его рука | đó không phải là chữ viết nét chữ, chữ cùa anh ta |
gen. | я готов обеими руками подписаться под этим | về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay |
gen. | я готов обеими руками подписаться под этим | tôi hoàn toàn đồng ý với điều này |
gen. | я ободрал себе руку | tôi bị trầy da tay |