DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing рассвет | all forms
RussianVietnamese
брезжит рассветrạng sáng
брезжит рассветtrời hửng sáng
на рассветеrạng sáng
на рассветеtảng sáng
на рассветеlúc mờ sáng
на рассветеlúc bình minh
на рассветеlúc rạng đông
он встал до рассветаanh ấy đã thức dậy trước lúc rạng đông
он встал до рассветаnó dậy lúc trời chưa sáng