DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing раскопать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
где вы раскопали эту рукопись?anh tìm thấy bản viết tay ấy ở đâu thế?
где вы раскопали эту рукопись?anh đào được thù bản ấy ở đâu đấy?
раскопать древние погребенияkhai quật những ngôi mộ cồ