Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | багетная рамка | góc xiên |
gen. | в рамках Организации Объединённых Наций | trong khuôn khổ Liên hiệp quốc |
gen. | в рамке | được đóng khung |
gen. | в рамке | lòng khung |
gen. | в рамке | trong khung |
gen. | выпилить рамку | chạm giũa cái khung |
comp., MS | замещающая рамка рисунка | chỗ dành sẵn cho ảnh |
comp., MS | инструмент "рамка выделения" | Công cụ Lưới Chọn |
gen. | натягивать холст на рамку | căng vải vẽ trên khung |
gen. | натянуть холст на рамку | căng vải vẽ trên khung |
comp., MS | присоединённая рамка объекта | khung đối tượng kết ghép |
comp., MS | рамка выделения | lưới chọn |
comp., MS | рамка выравнивания | hộp căn chỉnh |
comp., MS | рамка объекта | khung đối tượng |
comp., MS | рамка рисунка | khung ảnh |
comp., MS | рамка с текстом | khung văn bản |
comp., MS | страница вложенных рамок | trang các khung lồng nhau |
gen. | траурная рамка | khung viền đen |
gen. | траурная рамка | khung viền tang |