Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
путать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
мысли
путаются
những ý nghĩ rối tung
(lẫn lộn)
не
путай
, говори прямо!
đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi!
не
путайтесь
не в своё дело
chớ can thiệp vào việc người khác
не
путайтесь
не в своё дело
đừng nhúng
tay
vào việc không phải cùa mình
пожалуйста, не
путайте
меня в эту историю
xin anh chớ có lôi
kéo, lôi kéo
tôi vào cái việc này
путать
волосы
làm tóc rối bù
(rối tung)
путать
волосы
làm rối
rối bù
tóc
путать
имена
lẫn
nhầm, nhầm lẫn, lẫn lộn
tên
путать
нитки
làm chỉ rối tung
путать
нитки
làm rối tung chỉ
путать
нитки
làm rối chỉ
путаться
в показаниях
mâu thuẫn trong lời cung khai
путаться
в показаниях
khai không khớp nhau
путаться
в показаниях
cung khai tiền hậu bất nhất
путаться
под ногами
làm vướng chân
путаться
под ногами
quẩn chân
я
путаю
вас с вашим братом
tôi nhầm lẫn
lẫn lộn, nhầm, lẫn
anh với cậu em cùa anh
Get short URL