DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing путать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
мысли путаютсяnhững ý nghĩ rối tung (lẫn lộn)
не путай, говори прямо!đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi!
не путайтесь не в своё делоchớ can thiệp vào việc người khác
не путайтесь не в своё делоđừng nhúng tay vào việc không phải cùa mình
пожалуйста, не путайте меня в эту историюxin anh chớ có lôi kéo, lôi kéo tôi vào cái việc này
путать волосыlàm tóc rối bù (rối tung)
путать волосыlàm rối rối bù tóc
путать именаlẫn nhầm, nhầm lẫn, lẫn lộn tên
путать ниткиlàm chỉ rối tung
путать ниткиlàm rối tung chỉ
путать ниткиlàm rối chỉ
путаться в показанияхmâu thuẫn trong lời cung khai
путаться в показанияхkhai không khớp nhau
путаться в показанияхcung khai tiền hậu bất nhất
путаться под ногамиlàm vướng chân
путаться под ногамиquẩn chân
я путаю вас с вашим братомtôi nhầm lẫn lẫn lộn, nhầm, lẫn anh với cậu em cùa anh