DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing провозиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
весь день провозиться с больнымsuốt ngày bận rộn lúi húi, cặm cụi, cắm cúi với người ốm
дети провозились весь вечерtrẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tối