Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
понятие
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
делать
что-л.
с
понятием
làm cái gi một cách thành thạo
иметь ясное
понятие
có ý niệm
khái niệm
rõ rệt về cái
(о чём-л., gì)
несовместимые
понятия
những khái niệm không tương dung
(xung khắc nhau, trái ngược nhau)
несоизмеримые
понятия
những khái niệm không thể so sánh với nhau được
ни малейшего
понятия
không hiểu tí gì cả
отвлечённое
понятие
khái niệm trừu tượng
понятие
добра и зла
ý niệm
quan niệm, khái niệm
về điều thiện và điều ác
понятие
относительное
khái niệm có tính chất tương đối
понятие
прибавочной стоимости
khái niệm về giá trị thặng dư
понятия
не имею!
tôi chẳng biết!
разграничивать
понятия
phân rõ những khái niệm
разграничить
понятия
phân rõ những khái niệm
смешать два
понятия
lẫn lộn hai khái niệm
соизмеримые
понятия
những khái niệm so sánh được
человек с
понятием
người thông minh
человек с
понятием
người hiểu biết
Get short URL