Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
полёт
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вид с птичьего
полёта
cảnh nhìn từ trên cao
групповой космический
полёт
chuyến bay vũ trụ theo nhóm
дальность
полёта
tầm bay xa
дальность
полёта
độ xa của chuyến bay
дальность
полёта
снаряда
tằm xa của đạn
космический
полёт
chuyến bay vũ trụ
межпланетный
полёт
chuyến bay giữa các hành tinh
опытный
полёт
chuyến bay thử
орбитальный
полёт
chuyến bay theo quỹ đạo
парный
полёт
chuyến bay sóng đôi
первый
полёт
chuyến bay đầu tiên
полёт
в боевом порядке
chuyên bay theo đội hình chiến đấu
полёт
в космос
chuyến
bay vào vũ trụ
полёт
на дальнее расстояние
bay khoảng cách xa
полёт
на дальнее расстояние
chuyến, cuộc
bay xa
полёт
фантазии
cơn
hứng phấn cùa trí tưởng tượng
полёт
фантазии
cao hứng
полёты
на сверхзвуковых скоростях
những chuyên bay với vận tốc siêu âm
(siêu thanh)
проложить трассу
полёта
самолёта
vạch tuyến
đường
bay cùa phi cơ
разведывательный
полёт
chuyến bay trinh sát
(thám thính, do thám, dò xét)
самолёт пробыл в
полёте
пять часов
phi cơ đã bay năm giờ
следить за
полётом
птиц
quan sát
theo dõi
chim bay
слепой
полёт
bay mà không thấy
слепой
полёт
sự, chuyến
bay mò
техника ночного
полёта
kỹ thuật bay đêm
траектория
полёта
метеорита
quỹ đạo bay
đường bay
cùa thiên thạch
тренировочный
полёт
chuyến bay tập luyện
(tập dượt, luyện tập, tập)
учебный
полёт
bay huấn luyện
учебный
полёт
chuyến
bay tập
фигурные
полёты
các kiều bay nhào lộn trong không
Get short URL