DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing полёт | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
avia.бреющий полётsự, cuộc bay là mặt đất
comp., MSвид с высоты птичьего полётаNhìn toàn cảnh từ trên xuống
gen.вид с птичьего полётаcảnh nhìn từ trên cao
avia.высотный полётchuyến bay rất cao
gen.групповой космический полётchuyến bay vũ trụ theo nhóm
gen.дальность полётаtầm bay xa
gen.дальность полётаđộ xa của chuyến bay
gen.дальность полёта снарядаtằm xa của đạn
avia.длительность полётаthời gian bay
avia.длительность полётаđộ lâu cùa chuyến bay
gen.космический полётchuyến bay vũ trụ
gen.межпланетный полётchuyến bay giữa các hành tinh
gen.опытный полётchuyến bay thử
gen.орбитальный полётchuyến bay theo quỹ đạo
gen.парный полётchuyến bay sóng đôi
gen.первый полётchuyến bay đầu tiên
gen.полёт в боевом порядкеchuyên bay theo đội hình chiến đấu
gen.полёт в космосchuyến bay vào vũ trụ
gen.полёт на дальнее расстояниеbay khoảng cách xa
gen.полёт на дальнее расстояниеchuyến, cuộc bay xa
comp., MSполёт наружуBay ra
gen.полёт фантазииcơn hứng phấn cùa trí tưởng tượng
gen.полёт фантазииcao hứng
gen.полёты на сверхзвуковых скоростяхnhững chuyên bay với vận tốc siêu âm (siêu thanh)
avia.пробный полётbay thí nghiệm
avia.пробный полётsự, chuyến bay thử
gen.проложить трассу полёта самолётаvạch tuyến đường bay cùa phi cơ
gen.разведывательный полётchuyến bay trinh sát (thám thính, do thám, dò xét)
gen.самолёт пробыл в полёте пять часовphi cơ đã bay năm giờ
gen.следить за полётом птицquan sát theo dõi chim bay
gen.слепой полётbay mà không thấy
gen.слепой полётsự, chuyến bay mò
gen.техника ночного полётаkỹ thuật bay đêm
gen.траектория полёта метеоритаquỹ đạo bay đường bay cùa thiên thạch
gen.тренировочный полётchuyến bay tập luyện (tập dượt, luyện tập, tập)
gen.учебный полётbay huấn luyện
gen.учебный полётchuyến bay tập
gen.фигурные полётыcác kiều bay nhào lộn trong không
avia.фигурный полётbay nhào lộn
avia.фигурный полётlối bay theo hình