DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing поле | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.брякнуть что-л. на полném mạnh cái gì xuống sàn
gen.в поле чуть брезжит огонёкngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồng
comp., MSвнутреннее имя поляtên trường nội bộ
gen.вывезти удобрения на поляchở phân ra đòng
gen.вывозить удобрения на поляchở phân ra đòng
gen.выгнать стадо в полеlùa đàn gia súc ra đòng
gen.выгонять стадо в полеlùa đàn gia súc ra đòng
gen.выезжать в полеra đòng
gen.выехать в полеra đòng
gen.выйти в полеđi ra đồng
gen.выметать полquét nhà
gen.выметать полquét sàn
gen.выпасть из поля зренияkhông nhớ
gen.выпасть из поля зренияquên mất
comp., MSвычисляемое полеtrường được tính toán
gen.голое полеđồng không
gen.голое полеcánh đòng trơ trụi
gen.голый полsàn không trài thảm
gen.граница футбольного поляranh giới bãi đá bóng
gen.дорога идёт полемcon đường đi chạy, xuyên qua cánh đồng
gen.женский полnữ lưu
gen.женский полnữ giới
gen.заме́тки на по́ля́хnhững ghi chú ờ lề
comp., MSзаметки на поляхGhi chú Nhanh
gen.заплевать весь полnhố bẳn cả sàn nhà
gen.зелёная даль полейcánh đòng xanh ở phía xa
gen.земляной полnền đất
comp., MSзеркальные поляlề phản chiếu
comp., MSзначение поляgiá trị trường
comp., MSизменение списков значений полейDanh sách Giá trị Trường Chỉnh sửa
comp., MSимя поляtên trường
gen.истоптать полgiẫm bần sàn nhà
comp., MSкнопка поляnút trường
comp., MSкод поляmã trường
gen.колхозные поляcánh đòng của nông trang tập thể
avia.лётное полеphi trường
avia.лётное полеtrường bay
gen.магнитное полеtrường từ
gen.магнитное полеtừ trường
gen.мести полquét nhà
gen.мести полquét sàn
gen.минное полеkhu gài mìn
gen.минное полеbãi mìn
comp., MSмногозначное полеtrường có đa giá trị
gen.мужской полnam giới
gen.налить воды на полlàm đồ nước trên sàn
gen.насорить на полxả rác trên sàn
gen.настилать полlát sàn
gen.настлать полlát sàn
comp., MSнастраиваемое полеtrường chuyên biệt
gen.натереть полđánh sàn
gen.натирать полđánh sàn
gen.не сорите на полđừng xả rác lên xuống, trên sàn
humor.нежный полgiống yếu
humor.нежный полphái yếu
gen.неубранные поляnhững cánh đồng không thu hoạch
gen.обращение к подросткам и молодым людям младше говорящего вне зависимости от полаem ơi (Una_sun)
gen.овсяное полеcánh đồng lúa kiều mạch
proverbодин в поле не воинa một cây làm chẳng nên non
gen.один в поле не воинmột cây làm chẳng nên non
gen.одного поля ягодаcùng một nòi cả
gen.озимое полеcánh đồng lúa gieo mùa thu
gen.опускать ребёнка на полđặt đứa bé xuống sàn
gen.опустить ребёнка на полđặt đứa bé xuống sàn
gen.опытное полеruộng làm thử
gen.опытное полеruộng thí điểm
gen.опытное полеruộng thí nghiệm
gen.от полей шляпы тень падала на её лицоbóng vành mũ hắt xuống mặt nàng
gen.от полей шляпы тень падала на её лицоvành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy
gen.охота выехала на полеđoàn đí săn tiến ra cánh đồng
gen.паркетный полsàn ván ghép (gỗ ghép, lát ván)
gen.паркетный полsàn pác-kê (packê)
gen.паровое полеcánh đồng bò hóa
bot.перекати-полеcây cồ lông chông (Gypsophila paniculata)
gen.перестилать пол в комнатеlát lại nền trong phòng
gen.перестлать пол в комнатеlát lại nền trong phòng
gen.плиточный полsàn gạch hoa
gen.плиточный полsàn lát gạch
gen.погнать стадо в полеlùa đàn gia súc ra bãi chăn
gen.подбирать раненых с поля сраженияnhặt thương binh trên chiến trường
gen.подобрать раненых с поля сраженияnhặt thương binh trên chiến trường
gen.подопытное полеruộng thí điềm
gen.подопытное полеruộng thí nghiệm
gen.покупать что-л. из-под полыlén lút mua cái gi
gen.поле битвыsa trường
gen.поле битвыchiến địa
gen.поле битвыbãi chiến trường
gen.поле бояchiến địa
gen.поле бояsa trường
gen.поле бояbãi chiến trường
gen.поле браниchiến trường
comp., MSполе гиперссылкиtrường siêu kết nối
comp., MSполе гиперссылкиtrường siêu móc nối
comp., MSполе данныхtrường dữ liệu
gen.поле деятельностиtrường phạm vi, lĩnh vực, địa bàn hoạt động
fig.поле зренияnhãn quan
gen.поле зренияtrường nhìn
fig.поле зренияtầm mắt
gen.поле зренияthị trường
comp., MSполе категорийtrường thể loại
comp., MSполе объединенияtrường phối
gen.поле под паромcánh đồng đồng ruộng, ruộng, đất bò hóa
comp., MSполе подробных сведенийtrường chi tiết
comp., MSполе поискаhộp tìm kiếm
gen.поле поросло травойcỏ mọc đầy cánh đòng
gen.поле поросло травойcánh đồng phủ đày mọc đầy cỏ
comp., MSполе рядовtrường chuỗi
comp., MSполе с раскрывающимся спискомhộp tổ hợp thả xuống
comp., MSполе со значением Nulltrường rỗng
comp., MSполе со спискомhộp tổ hợp
gen.поле сраженияchiến địa
gen.поле сраженияsa trường
gen.поле сраженияbãi chiến trường
comp., MSполе столбцаtrường cột
comp., MSполе фильтраtrường lọc
comp., MSполе форматированного текстаtrường văn bản định dạng phong phú
comp., MSполе формыtrường biểu mẫu
comp., MSполе ячейкиphần đệm ô
gen.полы пальто расходятсяnhững vạt áo bành tô hở ra (phanh ra)
gen.поля, расположенные террасамиruộng bậc thang
comp., MSполя свойствtrường đặc tính
comp., MSполя страницыlề trang
gen.постлать полlát sàn
gen.посыпа́ть пол опи́лкамиrải mạt cưa trên sàn
humor.прекрасный полphái yếu
humor.прекрасный полgiống yếu
humor.прекрасный полgiới yếu
humor.прекрасный полphái đẹp
gen.продавать что-л. из-под полыlén lút bán cái (gì)
gen.пускать поле под пшеницуdành cánh đòng để tròng lúa mì
gen.пустить поле под пшеницуdành cánh đòng để tròng lúa mì
gen.рисовое полеruộng lúa
gen.рисовое полеcánh đồng lúa
gen.свезти хлеб с поляchờ tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chờ lúa mì từ cánh đòng đi
gen.светлые цвета на тёмном полеnhững màu tươi sáng trên nền đen thẫm
humor.сильный полgiống mạnh
humor.сильный полgiới mạnh
humor.сильный полphái khỏe
comp., MSскрытое полеTrường ẩn
humor.слабый полgiới yếu
humor.слабый полphái yếu
humor.слабый полgiống yếu
humor.слабый полphái đẹp
gen.стлать полlát sàn
comp., MSтекстовое поле в формате RTFhộp văn bản có định dạng
comp., MSтекстовый файл с полями фиксированного размераtệp văn bản độ rộng cố định
comp., MSтип поляkiểu trường
sport.удаление с поляsự trục xuất đuổi ra khồi sân
gen.удалить игрока с поляtrục xuất cầu thủ đuổi cầu thủ ra khỏi sân
gen.удалять игрока с поляtrục xuất cầu thủ đuổi cầu thủ ra khỏi sân
gen.футбольное полеsân cò
gen.футбольное полеsân cỏ
gen.футбольное полеsân bãi đá bóng
gen.футбольное полеsân đá bóng
gen.футбольное полеbãi đá bóng
gen.хлопковое полеcánh đòng bồng
sport.хозяева поляnhững người chủ sân bóng
sport.хозяева поляđội bóng sờ tại
sport.хозяева поляđội bóng chù nhà
gen.чистое полеcánh đòng quang đãng
gen.широкие поляnhững cánh đòng mênh mông (bát ngát, bao la, cò bay thẳng cánh)
gen.широкие поляvành rộng (у шляпы)
comp., MSэлемент управления "поле со списком"điều khiển hộp tổ hợp
gen.яровое полеđòng ruộng gieo vào mùa xuân