DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing подавить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
подавить артиллерийским огнём батарею противникаdùng hòa lực pháo binh để áp đảo đè bẹp, chế áp khẩu đội địch
подавить мятежtrấn áp đàn áp, dẹp tan cuộc phiến loạn
подавить страхnén nỗi sợ hãi
подавить улыбкуcố nhịn cười
подавиться рыбной костьюmắc xương cá