DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing поглощать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.он поглощает книгу за книгойanh ấy đọc ngấu nghiến hết quyển sách này đến quyển sách khác
gen.поглощать лучиhấp thu tia sáng
gen.эта печь поглощает много топливаcái lò ấy ngốn xài, tốn mất nhiều chất đốt
gen.эта работа поглощает у него много времениviệc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy